Translated using Weblate (Vietnamese)

Translation: Jellyfin/Jellyfin Web
Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-web/vi/
This commit is contained in:
hoanghuy309 2021-09-04 05:02:00 +00:00 committed by Weblate
parent 4584b72ca8
commit 257d8239e1

View file

@ -18,7 +18,7 @@
"HeaderFeatureAccess": "Truy cập tính năng", "HeaderFeatureAccess": "Truy cập tính năng",
"HeaderFrequentlyPlayed": "Phát thường xuyên", "HeaderFrequentlyPlayed": "Phát thường xuyên",
"HeaderLatestEpisodes": "Tập phim mới nhất", "HeaderLatestEpisodes": "Tập phim mới nhất",
"HeaderLatestMovies": "Phim mới nhất", "HeaderLatestMovies": "Phim Gần Nhất",
"HeaderRecentlyPlayed": "Phát gần đây", "HeaderRecentlyPlayed": "Phát gần đây",
"HeaderStatus": "Trạng thái", "HeaderStatus": "Trạng thái",
"HeaderSystemDlnaProfiles": "Hồ sơ hệ thống", "HeaderSystemDlnaProfiles": "Hồ sơ hệ thống",
@ -212,7 +212,7 @@
"AllowFfmpegThrottling": "Điều tiết sự chuyển mã", "AllowFfmpegThrottling": "Điều tiết sự chuyển mã",
"AlbumArtist": "Tuyển Tập Nghệ sĩ", "AlbumArtist": "Tuyển Tập Nghệ sĩ",
"Album": "Tuyển tập", "Album": "Tuyển tập",
"DisplayMissingEpisodesWithinSeasonsHelp": "Thiết lập này cũng phải được kích hoạt trong thiết lập máy chủ dành cho thư viện phim bộ.", "DisplayMissingEpisodesWithinSeasonsHelp": "Cài đặt này phải được bật cho các thư viện TV trong cấu hình máy chủ.",
"DisplayMissingEpisodesWithinSeasons": "Hiển thị những tập phim bị thiếu trong mỗi phần", "DisplayMissingEpisodesWithinSeasons": "Hiển thị những tập phim bị thiếu trong mỗi phần",
"DisplayInOtherHomeScreenSections": "Hiển thị các phần của màn hình trang chủ như là phương tiện gần đây nhất và xem tiếp", "DisplayInOtherHomeScreenSections": "Hiển thị các phần của màn hình trang chủ như là phương tiện gần đây nhất và xem tiếp",
"DisplayInMyMedia": "Hiển thị trên trang chính", "DisplayInMyMedia": "Hiển thị trên trang chính",
@ -334,7 +334,7 @@
"Episode": "Tập", "Episode": "Tập",
"EndsAtValue": "Kết thúc lúc {0}", "EndsAtValue": "Kết thúc lúc {0}",
"Ended": "Đã Kết Thúc", "Ended": "Đã Kết Thúc",
"EnableThemeVideosHelp": "Phát nền những video chủ đề khi lướt qua thư viện nội dung.", "EnableThemeVideosHelp": "Phát các video chủ đề dưới nền trong khi duyệt thư viện.",
"EnableThemeSongsHelp": "Phát những bài hát chủ đề khi lướt qua thư viện nội dung.", "EnableThemeSongsHelp": "Phát những bài hát chủ đề khi lướt qua thư viện nội dung.",
"EnableStreamLoopingHelp": "Cho phép tính năng này nếu live streams chỉ dài một vài giây và cần được lặp lại liên tục. Bật tính năng này khi không cần thiết có thể gây ra nhiều vấn đề khác.", "EnableStreamLoopingHelp": "Cho phép tính năng này nếu live streams chỉ dài một vài giây và cần được lặp lại liên tục. Bật tính năng này khi không cần thiết có thể gây ra nhiều vấn đề khác.",
"EnableStreamLooping": "Tự động phát lại live streams", "EnableStreamLooping": "Tự động phát lại live streams",
@ -644,8 +644,8 @@
"LabelHardwareAccelerationType": "Tăng tốc phần cứng:", "LabelHardwareAccelerationType": "Tăng tốc phần cứng:",
"LabelEncoderPreset": "Mẫu cài đặt sẵn H264 và H265:", "LabelEncoderPreset": "Mẫu cài đặt sẵn H264 và H265:",
"LabelH264Crf": "CRF của mã H264:", "LabelH264Crf": "CRF của mã H264:",
"LabelGroupMoviesIntoCollectionsHelp": "Khi hiển thị danh sách phim, các bộ phim trong một bộ sưu tập sẽ hiển thị như một mục được nhóm lại.", "LabelGroupMoviesIntoCollectionsHelp": "Khi hiển thị danh sách phim, các phim trong bộ sưu tập sẽ hiển thị như một mục được nhóm lại.",
"LabelGroupMoviesIntoCollections": "Gom nhóm các phim vào bộ sưu tập", "LabelGroupMoviesIntoCollections": "Nhóm các phim vào bộ sưu tập",
"LabelServerNameHelp": "Tên này sẽ được dùng để phân biệt máy chủ và sẽ mặc định là tên của máy tính chủ.", "LabelServerNameHelp": "Tên này sẽ được dùng để phân biệt máy chủ và sẽ mặc định là tên của máy tính chủ.",
"LabelFriendlyName": "Tên thân thiện:", "LabelFriendlyName": "Tên thân thiện:",
"LabelFormat": "Định dạng:", "LabelFormat": "Định dạng:",
@ -664,8 +664,8 @@
"LabelLogs": "Nhật ký:", "LabelLogs": "Nhật ký:",
"HeaderSyncPlayEnabled": "Kích hoạt SyncPlay", "HeaderSyncPlayEnabled": "Kích hoạt SyncPlay",
"HeaderSyncPlaySelectGroup": "Tham gia nhóm", "HeaderSyncPlaySelectGroup": "Tham gia nhóm",
"EnableDetailsBannerHelp": "Hiển thị một ảnh bìa ở đầu trang chi tiết.", "EnableDetailsBannerHelp": "Hiển thị hình ảnh biểu ngữ ở đầu trang chi tiết.",
"EnableDetailsBanner": "Ảnh Bìa Chi Tiết", "EnableDetailsBanner": "Biểu Ngữ Chi Tiết",
"LabelMoviePrefixHelp": "Nếu tiền tố được áp dụng cho tiêu đề phim, nhập nó vào đây để máy chủ xử lý nó đúng cách.", "LabelMoviePrefixHelp": "Nếu tiền tố được áp dụng cho tiêu đề phim, nhập nó vào đây để máy chủ xử lý nó đúng cách.",
"LabelMoviePrefix": "Tiếp đầu ngữ của tựa phim:", "LabelMoviePrefix": "Tiếp đầu ngữ của tựa phim:",
"LabelMovieCategories": "Loại phim:", "LabelMovieCategories": "Loại phim:",
@ -888,9 +888,9 @@
"MessageNoTrailersFound": "Cài đặt kênh đoạn giới thiệu để nâng cao trải nghiệm phim của bạn bằng cách thêm thư viện đoạn giới thiệu trên internet.", "MessageNoTrailersFound": "Cài đặt kênh đoạn giới thiệu để nâng cao trải nghiệm phim của bạn bằng cách thêm thư viện đoạn giới thiệu trên internet.",
"MessageNoServersAvailable": "Không tìm thấy máy chủ nào qua tính năng phát hiện máy chủ tự động.", "MessageNoServersAvailable": "Không tìm thấy máy chủ nào qua tính năng phát hiện máy chủ tự động.",
"MessageNoPluginsInstalled": "Bạn chưa cài đặt plugin nào.", "MessageNoPluginsInstalled": "Bạn chưa cài đặt plugin nào.",
"MessageNoMovieSuggestionsAvailable": "Hiện tại không có phim nào được đề xuất. Hãy xem và đánh giá các phim của bạn, sau đó quay lại đây để xem các đề xuất của bạn.", "MessageNoMovieSuggestionsAvailable": "Hiện không có đề xuất phim nào. Hãy bắt đầu xem và xếp hạng phim của bạn, sau đó quay lại để xem các đề xuất của bạn.",
"MessageNoGenresAvailable": "Kích hoạt cho phép một số bên cung cấp dữ liệu mô tả lấy các thể loại từ internet.", "MessageNoGenresAvailable": "Kích hoạt cho phép một số bên cung cấp dữ liệu mô tả lấy các thể loại từ internet.",
"MessageNoCollectionsAvailable": "Bộ sưu tập giúp bạn thưởng thức các nhóm Phim, Phim Bộ và Tuyển Tập được được cá nhân hóa. Bấm nút + để tạo bộ sưu tập.", "MessageNoCollectionsAvailable": "Bộ sưu tập giúp bạn tận hưởng các nhóm Phim, Phim Bộ và Tuyển Tập được được cá nhân hóa. Bấm nút + để tạo bộ sưu tập.",
"MessageAddRepository": "Nếu bạn muốn thêm kho lưu trữ, hãy nhấp vào nút bên cạnh tiêu đề và điền thông tin được yêu cầu.", "MessageAddRepository": "Nếu bạn muốn thêm kho lưu trữ, hãy nhấp vào nút bên cạnh tiêu đề và điền thông tin được yêu cầu.",
"LabelRepositoryNameHelp": "Tên tùy chỉnh để phân biệt giữa các kho lưu trữ đã thêm vào máy chủ của bạn.", "LabelRepositoryNameHelp": "Tên tùy chỉnh để phân biệt giữa các kho lưu trữ đã thêm vào máy chủ của bạn.",
"LabelRepositoryName": "Tên kho lưu trữ", "LabelRepositoryName": "Tên kho lưu trữ",
@ -1316,7 +1316,7 @@
"UserProfilesIntro": "Jellyfin hỗ trợ hồ sơ người dùng bao gồm cài đặt hiển thị chi tiết, trạng thái phát và kiểm soát của phụ huynh.", "UserProfilesIntro": "Jellyfin hỗ trợ hồ sơ người dùng bao gồm cài đặt hiển thị chi tiết, trạng thái phát và kiểm soát của phụ huynh.",
"ViewPlaybackInfo": "Xem thông tin phát lại", "ViewPlaybackInfo": "Xem thông tin phát lại",
"XmlTvKidsCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng chương trình dành cho trẻ em. Phân tách nhiều bằng '|'.", "XmlTvKidsCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng chương trình dành cho trẻ em. Phân tách nhiều bằng '|'.",
"XmlTvMovieCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng phim. Phân tách nhiều bằng '|'.", "XmlTvMovieCategoriesHelp": "Chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng phim. Cách nhau bằng '|'.",
"XmlTvNewsCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng chương trình tin tức. Phân tách nhiều bằng '|'.", "XmlTvNewsCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng chương trình tin tức. Phân tách nhiều bằng '|'.",
"XmlTvSportsCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng chương trình thể thao. Phân tách nhiều với '|'.", "XmlTvSportsCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng chương trình thể thao. Phân tách nhiều với '|'.",
"UnsupportedPlayback": "Jellyfin không thể giải mã nội dung bảo vệ DRM nhưng sẽ cố gắng giải mã tất cả nội dung, bao gồm cả các tiêu đề được bảo vệ. Một số tệp có thể xuất hiện toàn màu đen do mã hóa hoặc tính năng không được hỗ trợ, chẳng hạn như tiêu đề tương tác.", "UnsupportedPlayback": "Jellyfin không thể giải mã nội dung bảo vệ DRM nhưng sẽ cố gắng giải mã tất cả nội dung, bao gồm cả các tiêu đề được bảo vệ. Một số tệp có thể xuất hiện toàn màu đen do mã hóa hoặc tính năng không được hỗ trợ, chẳng hạn như tiêu đề tương tác.",
@ -1517,8 +1517,8 @@
"MessageSent": "Đã gửi tin nhắn.", "MessageSent": "Đã gửi tin nhắn.",
"LabelSlowResponseTime": "Thời gian tính bằng mili giây sau đó phản hồi được coi là chậm", "LabelSlowResponseTime": "Thời gian tính bằng mili giây sau đó phản hồi được coi là chậm",
"LabelSlowResponseEnabled": "Cảnh báo ghi nhật ký nếu phản hồi của máy chủ chậm", "LabelSlowResponseEnabled": "Cảnh báo ghi nhật ký nếu phản hồi của máy chủ chậm",
"UseEpisodeImagesInNextUpHelp": "Phần Tiếp theo và Xem tiếp sẽ sử dụng hình ảnh của tập làm hình thu nhỏ thay vì hình thu nhỏ chính của chương trình.", "UseEpisodeImagesInNextUpHelp": "Phần Tiếp Theo và Tiếp Tục Xem sẽ sử dụng hình ảnh của tập làm hình thu nhỏ thay vì hình thu nhỏ chính của chương trình.",
"UseEpisodeImagesInNextUp": "Sử dụng hình ảnh tập trong phần Tiếp theo và Xem tiếp", "UseEpisodeImagesInNextUp": "Sử dụng hình ảnh của tập trong phần Tiếp theo và Tiếp tục Xem",
"LabelLocalCustomCss": "Kiểu CSS tùy chỉnh chỉ áp dụng cho máy khách này. Bạn có thể muốn tắt CSS tùy chỉnh của máy chủ.", "LabelLocalCustomCss": "Kiểu CSS tùy chỉnh chỉ áp dụng cho máy khách này. Bạn có thể muốn tắt CSS tùy chỉnh của máy chủ.",
"LabelDisableCustomCss": "Tắt nhãn hiệu/chủ đề CSS tùy chỉnh được cung cấp từ máy chủ.", "LabelDisableCustomCss": "Tắt nhãn hiệu/chủ đề CSS tùy chỉnh được cung cấp từ máy chủ.",
"DisableCustomCss": "Tắt CSS tùy chỉnh do máy chủ cung cấp", "DisableCustomCss": "Tắt CSS tùy chỉnh do máy chủ cung cấp",