1
0
Fork 0
mirror of https://github.com/jellyfin/jellyfin-web synced 2025-03-30 19:56:21 +00:00

Translated using Weblate (Vietnamese)

Translation: Jellyfin/Jellyfin Web
Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-web/vi/
This commit is contained in:
Tien Nguyen 2020-05-01 12:37:46 +00:00 committed by Weblate
parent bf91fc7a89
commit 03c0ae526f

View file

@ -322,5 +322,113 @@
"DropShadow": "Đổ Bóng",
"DrmChannelsNotImported": "Những kênh được bảo vệ bản quyền sẽ không được nhập vào.",
"DownloadsValue": "{0} đã tải xuống",
"EnableColorCodedBackgrounds": "Màu nền theo loại kênh"
"EnableColorCodedBackgrounds": "Màu nền theo loại kênh",
"HeaderDateIssued": "Ngày Phát Hành",
"HeaderContinueWatching": "Tiếp Tục Xem",
"HeaderContinueListening": "Tiếp Tục Nghe",
"HeaderCodecProfileHelp": "Bộ giải mã chỉ ra những kiểu mã hoá nhất định mà một thiết bị có thể phát. Nếu một nội dung không thể phát, nó sẽ được chuyển mã, thậm chí nếu kiểu mã hoá đó được thiết lập phát trực tiếp.",
"HeaderContainerProfileHelp": "Bộ định dạng chỉ ra những định dạng nhất định mà một thiết bị có thể phát. Nếu nội dung có định dạng không thể phát, nội dung sẽ được chuyển đổi định dạng, thậm chí định dạng đó được thiết lập phát trực tiếp.",
"HeaderContainerProfile": "Bộ Định Dạng",
"HeaderConnectionFailure": "Kế Nối Thất Bại",
"HeaderConnectToServer": "Kết Nối Đến Máy Chủ",
"HeaderConfirmRevokeApiKey": "Thu Hồi Quyền Truy Cập API Key",
"HeaderConfirmProfileDeletion": "Xác Nhận Xoá Hồ Sơ",
"HeaderConfirmPluginInstallation": "Xác Nhận Cài Đặt Plugin",
"HeaderConfigureRemoteAccess": "Thiết Lập Truy Cập Từ Xa",
"HeaderCodecProfile": "Bộ Giải Mã",
"HeaderChapterImages": "Hình Ảnh Phân Đoạn",
"HeaderChannels": "Kênh",
"HeaderChannelAccess": "Quyền Truy Cập Kênh",
"HeaderCastCrew": "Diễn Viên & Ê-kíp",
"HeaderCastAndCrew": "Diễn Viên & Ê-kíp",
"HeaderCancelSeries": "Huỷ Series",
"HeaderCancelRecording": "Dừng Ghi Âm/Ghi Hình",
"HeaderBranding": "Tạo Thương Hiệu",
"HeaderBooks": "Sách",
"HeaderBlockItemsWithNoRating": "Khoá những mục không có thông tin đánh giá hoặc thông tin không đáng tin cậy:",
"HeaderAudioSettings": "Cài Đặt Âm Thanh",
"HeaderAudioBooks": "Sách Nói",
"HeaderAppearsOn": "Xuất Bản Vào",
"HeaderApp": "Ứng dụng",
"HeaderApiKeysHelp": "Những ứng dụng khác cần có \"API key\" để tương tác với máy chủ Jellyfin. Những mã này được tạo ra bằng cách đăng nhập vào máy chủ Jellyfin, hoặc bạn có thể cung cấp cho ứng dụng một mã truy cập.",
"HeaderApiKeys": "API Keys",
"HeaderApiKey": "API Key",
"HeaderAllowMediaDeletionFrom": "Cho Phép Xoá Nội Dung",
"HeaderAlert": "Thông Báo",
"HeaderAlbums": "Albums",
"HeaderAlbumArtists": "Nghệ Sĩ Album",
"HeaderAdmin": "Quản Trị",
"HeaderAdditionalParts": "Phần Bổ Sung",
"HeaderAddUpdateImage": "Thêm/Thay Đổi Hình Ảnh",
"HeaderAddToPlaylist": "Thêm vào Danh Sách Phát",
"HeaderAddToCollection": "Thêm vào Bộ Sưu Tập",
"HeaderAddScheduledTaskTrigger": "Thêm Kích Hoạt Tác Vụ",
"HeaderActivity": "Hoạt Động",
"HeaderActiveRecordings": "Bản Ghi Hình/Ghi Âm Đang Hoạt Động",
"HardwareAccelerationWarning": "Bật tính năng hỗ trợ từ phần cứng có thể gây ra sự bất ổn trong một vài môi trường. Hãy chắc chắn rằng điều hành và driver thiết bị đồ hoạ đã được cập nhật mới nhất. Nếu gặp vấn đề khi phát video sau khi bật tính năng này, bạn nên tắt tính năng này.",
"HeaderActiveDevices": "Thiết Bị Đang Hoạt Động",
"HeaderAccessScheduleHelp": "Tạo một thời gian biểu để giới hạn quyền truy cập vào một số khung giờ nhất định.",
"HeaderAccessSchedule": "Thời Gian Truy Cập",
"HandledByProxy": "Được xử lý bằng phương thức đảo ngược proxy",
"HDPrograms": "Chương trình chất lượng cao (HD)",
"EncoderPresetHelp": "Chọn một giá trị nhanh hơn để cải thiện hiệu suất máy chủ, hoặc một giá trị chậm hơn để tăng chất lượng video.",
"H264CrfHelp": "Hệ Số Tỉ Lệ Cố Định (Constant Rate Factor (CRF)) là thiết lập chất lượng mặc định dành cho bộ mã hoá x264. Bạn có thể điều chỉnh giá trị trong khoảng 0 đến 51, trong đó giá trị càng nhỏ thì chất lượng càng tốt (đồng nghĩa với việc dung lượng tập tin lớn hơn). Giá trị vừa phải nằm trong khoảng từ 18 đến 28. Giá trị mặc định dành cho x264 là 23, vì thế bạn có thể sử dụng nó để bắt đầu điều chỉnh cho phù hợp.",
"GuideProviderSelectListings": "Chọn Danh Sách",
"GuideProviderLogin": "Đăng nhập",
"Guide": "Lịch phát sóng",
"GuestStar": "Ngôi sao khách mời",
"GroupVersions": "Chia nhóm theo phiên bản",
"GroupBySeries": "Chia nhóm theo bộ",
"Genres": "Thể loại",
"Genre": "Thể loại",
"General": "Tổng Hợp",
"Fullscreen": "Toàn màn hình",
"Friday": "Thứ Sáu",
"FormatValue": "Định dạng: {0}",
"Folders": "Thư mục",
"FolderTypeUnset": "Nội Dung Tổng Hợp",
"FolderTypeMusicVideos": "Video Âm Nhạc",
"FolderTypeMusic": "Nhạc",
"FolderTypeMovies": "Phim lẻ",
"FolderTypeBooks": "Sách",
"Filters": "Bộ lọc",
"File": "Tập tin",
"FetchingData": "Đang tải thêm thông tin",
"Features": "Mục đặc trưng",
"Favorites": "Mục yêu thích",
"Favorite": "Mục yêu thích",
"FastForward": "Tua nhanh",
"FFmpegSavePathNotFound": "Máy chủ không thể tìm thấy chương trình FFmpeg trong đường dẫn bạn đã nhập. FFprobe thì cũng cần thiết và phải nằm trong cùng thư mục bên trên. Những phần mềm này thường được tổng hợp cùng nhau trong một lượt tải. Hãy thử lại sau khi kiểm tra đường dẫn.",
"Extras": "Đặc biệt",
"ExtractChapterImagesHelp": "Trích xuất hình ảnh từ những phân đoạn chính sẽ cho phép thiết bị phát hiển thị bảng lựa chọn cảnh thông qua những hình ảnh đó. Quá trình đó có thể chậm, cần nhiều tài nguyên máy chủ, và có thể cần một vài gigabytes trống. Điều này sẽ được thực hiện khi video được tìm thấy, và cũng như trong tác vụ hàng đêm. Thời gian thực hiện tác vụ này có thể điều chỉnh trong phần cài đặt tác vụ thường xuyên. Không nên thực hiện quá trình này trong giờ sử dụng cao điểm.",
"ExtraLarge": "Rất Lớn",
"ExitFullscreen": "Thoát khỏi chế độ toàn màn hình",
"EveryNDays": "Mỗi {0} ngày",
"ErrorSavingTvProvider": "Có lỗi xảy ra khi lưu thông tin của nhà cung cấp TV này. Hãy thử lại khi chắc chắn rằng nó có thể truy cập.",
"ErrorPleaseSelectLineup": "Hãy chọn một danh sách và thử lại. Nếu không có danh sách nào sẵn sàng, hãy chắc chắn rằng thông tin tài khoản, mật khẩu, và mã bưu điện đều chính xác.",
"ErrorMessageStartHourGreaterThanEnd": "Thời gian kết thúc phải lớn hơn thời gian bắt đầu.",
"ErrorGettingTvLineups": "Có lỗi xảy ra khi tải danh sách TV này. Hãy thử lại khi chắc chắn rằng thông tin của bạn chính xác.",
"ErrorDeletingItem": "Có lỗi xảy ra khi xoá mục này khỏi máy chủ Jellyfin. Hãy thử lại sau khi kiểm tra chắc chắn rằng máy chủ Jellyfin có quyền ghi/xoá vào thư mục nội dung.",
"ErrorAddingXmlTvFile": "Có lỗi xảy ra khi truy cập tài liệu XMLTV. Hãy thử lại khi chắc chắn rằng tài liệu này tồn tại.",
"ErrorAddingTunerDevice": "Có lỗi xảy ra khi thêm vào thiết bị bắt sóng này. Hãy thử lại khi chắc chắn rằng nó có thể truy cập.",
"ErrorAddingMediaPathToVirtualFolder": "Có lỗi xảy ra khi thêm đường dẫn này. Hãy chắc chắn rằng đường dẫn này đúng và máy chủ Jellyfin có quyền truy cập dữ liệu ở đường dẫn đó.",
"ErrorAddingListingsToSchedulesDirect": "Có lỗi xảy ra khi thêm danh sách này vào tài khoản Schedules Direct của bạn. Schedules Direct chỉ cho phép một số lượng danh sách nhất định mỗi tài khoản. Bạn có thể cần phải đăng nhập vào trang web của Schedules Direct và xoá những danh sách khác trước khi có thể thêm danh sách mới.",
"Episodes": "Tập",
"Episode": "Tập",
"EndsAtValue": "Kết thúc tại {0}",
"Ended": "Đã kết thúc",
"EnableThemeVideosHelp": "Phát nền những video chủ đề khi lướt qua thư viện nội dung.",
"EnableThemeVideos": "Video chủ đề",
"EnableThemeSongsHelp": "Phát những bài hát chủ đề khi lướt qua thư viện nội dung.",
"EnableThemeSongs": "Nhạc chủ đề",
"EnableStreamLoopingHelp": "Cho phép tính năng này nếu live streams chỉ dài một vài giây và cần được lặp lại liên tục. Bật tính năng này khi không cần thiết có thể gây ra nhiều vấn đề khác.",
"EnableStreamLooping": "Tự động phát lại live streams",
"EnablePhotosHelp": "Hình ảnh sẽ được nhận diện và hiển thị bên cạnh những nội dung media.",
"EnablePhotos": "Hiển thị hình ảnh",
"EnableNextVideoInfoOverlayHelp": "Khi ở phần cuối video, hiển thị thông tin về video tiếp theo trong danh sách phát hiện tại.",
"EnableNextVideoInfoOverlay": "Hiển thị thông tin video tiếp theo ở phần cuối video",
"EnableHardwareEncoding": "Sử dụng phần cứng để hỗ trợ chuyển mã",
"EnableExternalVideoPlayersHelp": "Phần mềm phát video từ thiết bị sẽ được hiển thị khi bắt đầu phát video.",
"EnableExternalVideoPlayers": "Sử dụng phần mềm phát video từ thiết bị",
"EnableDisplayMirroring": "Cho phép trình chiếu trên thiết bị khác"
}