mirror of
https://github.com/jellyfin/jellyfin-web
synced 2025-03-30 19:56:21 +00:00
Translated using Weblate (Vietnamese)
Translation: Jellyfin/Jellyfin Web Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-web/vi/
This commit is contained in:
parent
3212317489
commit
7ec5a56126
1 changed files with 30 additions and 15 deletions
|
@ -178,7 +178,7 @@
|
||||||
"CustomDlnaProfilesHelp": "Tạo một bộ thiết lập tuỳ chọn dành cho một thiết bị mới hoặc thay thế một thiết lập hệ thống.",
|
"CustomDlnaProfilesHelp": "Tạo một bộ thiết lập tuỳ chọn dành cho một thiết bị mới hoặc thay thế một thiết lập hệ thống.",
|
||||||
"CriticRating": "Đánh giá chấm điểm",
|
"CriticRating": "Đánh giá chấm điểm",
|
||||||
"CopyStreamURLSuccess": "URL đã được sao chép.",
|
"CopyStreamURLSuccess": "URL đã được sao chép.",
|
||||||
"CopyStreamURL": "Sao Chép URL Phát Sóng",
|
"CopyStreamURL": "Sao Chép URL Luồng Phát",
|
||||||
"Continuing": "Tiếp tục",
|
"Continuing": "Tiếp tục",
|
||||||
"ContinueWatching": "Tiếp tục xem",
|
"ContinueWatching": "Tiếp tục xem",
|
||||||
"Connect": "Kết nối",
|
"Connect": "Kết nối",
|
||||||
|
@ -223,7 +223,7 @@
|
||||||
"Director": "Đạo Diễn",
|
"Director": "Đạo Diễn",
|
||||||
"DirectStreaming": "Phát trực tuyến",
|
"DirectStreaming": "Phát trực tuyến",
|
||||||
"DirectStreamHelp2": "Mức độ tổn hao khi phát trực tiếp thường phụ thuộc vào cấu hình âm thanh. Chỉ có luồng video là không mất dữ liệu.",
|
"DirectStreamHelp2": "Mức độ tổn hao khi phát trực tiếp thường phụ thuộc vào cấu hình âm thanh. Chỉ có luồng video là không mất dữ liệu.",
|
||||||
"DirectStreamHelp1": "Luồng video tương thích với thiết bị, nhưng có định dạng âm thanh (DTS, TRUEHD, v.v.) hoặc số kênh âm thanh không tương thích. Luồng video sẽ được đóng gói lại không mất mát dữ liệu trước khi gửi đến thiết bị. Chỉ luồng âm thanh được chuyển mã.",
|
"DirectStreamHelp1": "Luồng video tương thích với thiết bị, nhưng có định dạng âm thanh (DTS, TRUEHD, v.v.) hoặc số kênh âm thanh không tương thích. Luồng video sẽ được đóng gói lại không mất dữ liệu trước khi gửi đến thiết bị. Chỉ luồng âm thanh mới được chuyển mã.",
|
||||||
"DirectPlaying": "Phát trực tiếp",
|
"DirectPlaying": "Phát trực tiếp",
|
||||||
"DeviceAccessHelp": "Thiết lập này chỉ áp dụng cho những thiết bị có thể định danh và sẽ không chặn được truy cập từ trình duyệt. Chọn lọc thiết bị người dùng sẽ chặn người dùng này truy cập từ những thiết bị mới cho đến khi được duyệt.",
|
"DeviceAccessHelp": "Thiết lập này chỉ áp dụng cho những thiết bị có thể định danh và sẽ không chặn được truy cập từ trình duyệt. Chọn lọc thiết bị người dùng sẽ chặn người dùng này truy cập từ những thiết bị mới cho đến khi được duyệt.",
|
||||||
"DetectingDevices": "Đang tìm kiếm thiết bị",
|
"DetectingDevices": "Đang tìm kiếm thiết bị",
|
||||||
|
@ -264,7 +264,7 @@
|
||||||
"HeaderConfirmPluginInstallation": "Xác Nhận Cài Đặt Plugin",
|
"HeaderConfirmPluginInstallation": "Xác Nhận Cài Đặt Plugin",
|
||||||
"HeaderConfigureRemoteAccess": "Thiết Lập Truy Cập Từ Xa",
|
"HeaderConfigureRemoteAccess": "Thiết Lập Truy Cập Từ Xa",
|
||||||
"HeaderCodecProfile": "Bộ Giải Mã",
|
"HeaderCodecProfile": "Bộ Giải Mã",
|
||||||
"HeaderChapterImages": "Hình Ảnh Phân Cảnh",
|
"HeaderChapterImages": "Hình Ảnh Đoạn",
|
||||||
"HeaderChannelAccess": "Quyền Truy Cập Kênh",
|
"HeaderChannelAccess": "Quyền Truy Cập Kênh",
|
||||||
"HeaderCastAndCrew": "Diễn Viên & Ê-kíp",
|
"HeaderCastAndCrew": "Diễn Viên & Ê-kíp",
|
||||||
"HeaderCancelSeries": "Huỷ Loạt Phim",
|
"HeaderCancelSeries": "Huỷ Loạt Phim",
|
||||||
|
@ -473,9 +473,9 @@
|
||||||
"LabelCertificatePasswordHelp": "Nếu chứng chỉ của bạn cần mật khẩu, hãy nhập nó ở đây.",
|
"LabelCertificatePasswordHelp": "Nếu chứng chỉ của bạn cần mật khẩu, hãy nhập nó ở đây.",
|
||||||
"LabelCertificatePassword": "Mật khẩu chứng chỉ:",
|
"LabelCertificatePassword": "Mật khẩu chứng chỉ:",
|
||||||
"LabelCancelled": "Đã Huỷ",
|
"LabelCancelled": "Đã Huỷ",
|
||||||
"LabelCachePathHelp": "Chọn vị trí cho những tệp bộ nhớ đệm chẳng hạn như hình ảnh. Bỏ trống để sử dụng cài đặt mặc định.",
|
"LabelCachePathHelp": "Chọn vị trí cho các tệp bộ nhớ đệm chẳng hạn như hình ảnh. Bỏ trống để sử dụng cài đặt mặc định.",
|
||||||
"LabelCachePath": "Đường dẫn bộ nhớ tạm:",
|
"LabelCachePath": "Đường dẫn bộ nhớ tạm:",
|
||||||
"LabelCache": "Cache:",
|
"LabelCache": "Bộ nhớ đệm:",
|
||||||
"LabelBurnSubtitles": "Nhúng phụ đề:",
|
"LabelBurnSubtitles": "Nhúng phụ đề:",
|
||||||
"LabelBlockContentWithTags": "Chặn những mục có nhãn:",
|
"LabelBlockContentWithTags": "Chặn những mục có nhãn:",
|
||||||
"LabelBlastMessageIntervalHelp": "Xác định thời gian tồn tại giữa các tin nhắn (tính bằng giây).",
|
"LabelBlastMessageIntervalHelp": "Xác định thời gian tồn tại giữa các tin nhắn (tính bằng giây).",
|
||||||
|
@ -541,7 +541,7 @@
|
||||||
"HeaderUploadImage": "Tải Lên Hình Ảnh",
|
"HeaderUploadImage": "Tải Lên Hình Ảnh",
|
||||||
"HeaderUpcomingOnTV": "Sắp Phát Sóng Trên TV",
|
"HeaderUpcomingOnTV": "Sắp Phát Sóng Trên TV",
|
||||||
"HeaderTypeText": "Nhập nội dung",
|
"HeaderTypeText": "Nhập nội dung",
|
||||||
"HeaderTypeImageFetchers": "Movie",
|
"HeaderTypeImageFetchers": "{0} Trình Tải Ảnh",
|
||||||
"HeaderTuners": "Bộ Điều Khiển Thu Phát Sóng",
|
"HeaderTuners": "Bộ Điều Khiển Thu Phát Sóng",
|
||||||
"HeaderTunerDevices": "Thiết Bị Dò",
|
"HeaderTunerDevices": "Thiết Bị Dò",
|
||||||
"HeaderTranscodingProfileHelp": "Thêm hồ sơ chuyển mã để chỉ ra những định dạng nên dùng khi cần chuyển mã.",
|
"HeaderTranscodingProfileHelp": "Thêm hồ sơ chuyển mã để chỉ ra những định dạng nên dùng khi cần chuyển mã.",
|
||||||
|
@ -604,7 +604,7 @@
|
||||||
"HeaderHttpsSettings": "Cài Đặt HTTPS",
|
"HeaderHttpsSettings": "Cài Đặt HTTPS",
|
||||||
"HeaderDVR": "DVR",
|
"HeaderDVR": "DVR",
|
||||||
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScanHelp": "Tạo hình ảnh phân cảnh khi video được nhập trong quá trình quét thư viện. Nếu không chúng sẽ được trích xuất thông qua những tác vụ định kì, giúp cho quá trình quét thư viện diễn ra nhanh hơn.",
|
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScanHelp": "Tạo hình ảnh phân cảnh khi video được nhập trong quá trình quét thư viện. Nếu không chúng sẽ được trích xuất thông qua những tác vụ định kì, giúp cho quá trình quét thư viện diễn ra nhanh hơn.",
|
||||||
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScan": "Trích xuất hình ảnh phân cảnh khi quét thư viện",
|
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScan": "Trích xuất hình ảnh phân đoạn khi quét thư viện",
|
||||||
"LabelBaseUrlHelp": "Thêm một thư mục con tùy chỉnh vào đường dẫn máy chủ. Ví dụ: <code>http://example.com/<b><baseurl></b></code>",
|
"LabelBaseUrlHelp": "Thêm một thư mục con tùy chỉnh vào đường dẫn máy chủ. Ví dụ: <code>http://example.com/<b><baseurl></b></code>",
|
||||||
"LabelLoginDisclaimerHelp": "Một thông báo sẽ được hiển thị ở cuối trang đăng nhập.",
|
"LabelLoginDisclaimerHelp": "Một thông báo sẽ được hiển thị ở cuối trang đăng nhập.",
|
||||||
"LabelLoginDisclaimer": "Hiển thị khi đăng nhập:",
|
"LabelLoginDisclaimer": "Hiển thị khi đăng nhập:",
|
||||||
|
@ -640,7 +640,7 @@
|
||||||
"LabelHttpsPort": "Số cổng HTTPS cục bộ:",
|
"LabelHttpsPort": "Số cổng HTTPS cục bộ:",
|
||||||
"LabelHomeScreenSectionValue": "Mục {0} trên trang chủ:",
|
"LabelHomeScreenSectionValue": "Mục {0} trên trang chủ:",
|
||||||
"LabelHomeNetworkQuality": "Chất lượng mạng nhà:",
|
"LabelHomeNetworkQuality": "Chất lượng mạng nhà:",
|
||||||
"LabelHardwareAccelerationTypeHelp": "Hỗ trợ phần cần những thiết lập bổ sung.",
|
"LabelHardwareAccelerationTypeHelp": "Tăng tốc phần cứng yêu cầu cấu hình bổ sung.",
|
||||||
"LabelHardwareAccelerationType": "Tăng tốc phần cứng:",
|
"LabelHardwareAccelerationType": "Tăng tốc phần cứng:",
|
||||||
"LabelEncoderPreset": "Mẫu cài đặt sẵn H264 và H265:",
|
"LabelEncoderPreset": "Mẫu cài đặt sẵn H264 và H265:",
|
||||||
"LabelH264Crf": "CRF của mã H264:",
|
"LabelH264Crf": "CRF của mã H264:",
|
||||||
|
@ -667,8 +667,8 @@
|
||||||
"EnableDetailsBannerHelp": "Hiển thị hình ảnh biểu ngữ ở đầu trang chi tiết.",
|
"EnableDetailsBannerHelp": "Hiển thị hình ảnh biểu ngữ ở đầu trang chi tiết.",
|
||||||
"EnableDetailsBanner": "Biểu Ngữ Chi Tiết",
|
"EnableDetailsBanner": "Biểu Ngữ Chi Tiết",
|
||||||
"LabelMoviePrefixHelp": "Nếu tiền tố được áp dụng cho tiêu đề phim, nhập nó vào đây để máy chủ xử lý nó đúng cách.",
|
"LabelMoviePrefixHelp": "Nếu tiền tố được áp dụng cho tiêu đề phim, nhập nó vào đây để máy chủ xử lý nó đúng cách.",
|
||||||
"LabelMoviePrefix": "Tiếp đầu ngữ của tựa phim:",
|
"LabelMoviePrefix": "Tiền tố phim:",
|
||||||
"LabelMovieCategories": "Loại phim:",
|
"LabelMovieCategories": "Thể loại phim:",
|
||||||
"LabelMonitorUsers": "Theo dõi hoạt động từ:",
|
"LabelMonitorUsers": "Theo dõi hoạt động từ:",
|
||||||
"LabelModelUrl": "Model URL",
|
"LabelModelUrl": "Model URL",
|
||||||
"LabelModelNumber": "Mã số model",
|
"LabelModelNumber": "Mã số model",
|
||||||
|
@ -1033,7 +1033,7 @@
|
||||||
"OptionIgnoreTranscodeByteRangeRequests": "Bỏ qua các yêu cầu phạm vi byte chuyển mã",
|
"OptionIgnoreTranscodeByteRangeRequests": "Bỏ qua các yêu cầu phạm vi byte chuyển mã",
|
||||||
"OptionHlsSegmentedSubtitles": "Phụ đề phân đoạn HLS",
|
"OptionHlsSegmentedSubtitles": "Phụ đề phân đoạn HLS",
|
||||||
"OptionHideUserFromLoginHelp": "Hữu ích cho tài khoản quản trị viên cá nhân hoặc ẩn. Người dùng sẽ cần đăng nhập thủ công bằng cách nhập tên người dùng và mật khẩu của họ.",
|
"OptionHideUserFromLoginHelp": "Hữu ích cho tài khoản quản trị viên cá nhân hoặc ẩn. Người dùng sẽ cần đăng nhập thủ công bằng cách nhập tên người dùng và mật khẩu của họ.",
|
||||||
"OptionExtractChapterImage": "Bật trích xuất hình ảnh mỗi phân cảnh",
|
"OptionExtractChapterImage": "Bật trích xuất hình ảnh mỗi đoạn",
|
||||||
"OptionExternallyDownloaded": "Tải xuống bên ngoài",
|
"OptionExternallyDownloaded": "Tải xuống bên ngoài",
|
||||||
"OptionEveryday": "Mỗi ngày",
|
"OptionEveryday": "Mỗi ngày",
|
||||||
"OptionEstimateContentLength": "Ước tính độ dài nội dung khi chuyển mã",
|
"OptionEstimateContentLength": "Ước tính độ dài nội dung khi chuyển mã",
|
||||||
|
@ -1091,7 +1091,7 @@
|
||||||
"NoCreatedLibraries": "Trông như bạn chưa tạo bất kỳ thư viện nào. {0} Bạn có muốn tạo một cái ngay bây giờ không? {1}",
|
"NoCreatedLibraries": "Trông như bạn chưa tạo bất kỳ thư viện nào. {0} Bạn có muốn tạo một cái ngay bây giờ không? {1}",
|
||||||
"No": "Không",
|
"No": "Không",
|
||||||
"NextUp": "Tiếp Theo",
|
"NextUp": "Tiếp Theo",
|
||||||
"NextTrack": "Chuyển đến kế tiếp",
|
"NextTrack": "Kế tiếp",
|
||||||
"Next": "Kế tiếp",
|
"Next": "Kế tiếp",
|
||||||
"News": "Tin Tức",
|
"News": "Tin Tức",
|
||||||
"NewEpisodesOnly": "Chỉ Các Tập Mới",
|
"NewEpisodesOnly": "Chỉ Các Tập Mới",
|
||||||
|
@ -1231,7 +1231,7 @@
|
||||||
"ProductionLocations": "Nơi sản xuất",
|
"ProductionLocations": "Nơi sản xuất",
|
||||||
"Producer": "Nhà sản xuất",
|
"Producer": "Nhà sản xuất",
|
||||||
"Primary": "Chính Thức",
|
"Primary": "Chính Thức",
|
||||||
"PreviousTrack": "Chuyển đến phần trước",
|
"PreviousTrack": "Trước đó",
|
||||||
"Previous": "Trước",
|
"Previous": "Trước",
|
||||||
"Premieres": "Công chiếu",
|
"Premieres": "Công chiếu",
|
||||||
"Premiere": "Công chiếu",
|
"Premiere": "Công chiếu",
|
||||||
|
@ -1354,7 +1354,7 @@
|
||||||
"OnWakeFromSleep": "Hoạt động khi đánh thức chế độ ngủ",
|
"OnWakeFromSleep": "Hoạt động khi đánh thức chế độ ngủ",
|
||||||
"WeeklyAt": "{0}s tại {1}",
|
"WeeklyAt": "{0}s tại {1}",
|
||||||
"DailyAt": "Hàng ngày lúc {0}",
|
"DailyAt": "Hàng ngày lúc {0}",
|
||||||
"LastSeen": "Xem lần cuối {0}",
|
"LastSeen": "Nhìn thấy lần cuối {0}",
|
||||||
"PersonRole": "Vai diễn {0}",
|
"PersonRole": "Vai diễn {0}",
|
||||||
"ListPaging": "{0}-{1} của {2}",
|
"ListPaging": "{0}-{1} của {2}",
|
||||||
"WriteAccessRequired": "Jellyfin yêu cầu quyền ghi vào thư mục này. Hãy đảm bảo quyền ghi và thử lại.",
|
"WriteAccessRequired": "Jellyfin yêu cầu quyền ghi vào thư mục này. Hãy đảm bảo quyền ghi và thử lại.",
|
||||||
|
@ -1553,5 +1553,20 @@
|
||||||
"Mixer": "Bộ trộn",
|
"Mixer": "Bộ trộn",
|
||||||
"ReleaseGroup": "Nhóm Phát Hành",
|
"ReleaseGroup": "Nhóm Phát Hành",
|
||||||
"Remixer": "Bộ phối trộn",
|
"Remixer": "Bộ phối trộn",
|
||||||
"OtherArtist": "Ca Sĩ Khác"
|
"OtherArtist": "Ca Sĩ Khác",
|
||||||
|
"PreviousChapter": "Đoạn trước",
|
||||||
|
"NextChapter": "Đoạn kế tiếp",
|
||||||
|
"SetUsingLastTracksHelp": "Cố gắng đặt phụ đề/âm thanh cho phù hợp nhất với video cuối cùng.",
|
||||||
|
"SetUsingLastTracks": "Đặt Phụ đề/Bản nhạc với Mục trước",
|
||||||
|
"LabelSyncPlaySettingsMinDelaySpeedToSyncHelp": "Độ trễ phát lại tối thiểu mà sau đó SpeedToSync cố gắng sửa vị trí phát lại.",
|
||||||
|
"LabelSyncPlaySettingsMinDelaySpeedToSync": "Độ trễ tối thiểu của SpeedToSync:",
|
||||||
|
"LabelSyncPlaySettingsSyncCorrectionHelp": "Bật đồng bộ hóa hoạt động phát lại bằng cách tăng tốc phương tiện hoặc tìm kiếm vị trí ước tính. Tắt tính năng này trong trường hợp nói lắp nặng.",
|
||||||
|
"LabelSyncPlaySettingsSyncCorrection": "Chỉnh sửa đồng bộ hóa",
|
||||||
|
"LabelSyncPlaySettingsExtraTimeOffsetHelp": "Điều chỉnh thủ công độ lệch thời gian với thiết bị đã chọn để đồng bộ hóa thời gian. Tinh chỉnh cẩn thận.",
|
||||||
|
"LabelSyncPlaySettingsExtraTimeOffset": "Thời gian bù giờ thêm:",
|
||||||
|
"LabelSyncPlaySettingsDescription": "Thay đổi tùy chọn SyncPlay",
|
||||||
|
"HeaderSyncPlayTimeSyncSettings": "Đồng bộ thời gian",
|
||||||
|
"HeaderSyncPlayPlaybackSettings": "Phát lại",
|
||||||
|
"HeaderSyncPlaySettings": "Cài đặt SyncPlay",
|
||||||
|
"ErrorPlayerNotFound": "Không tìm thấy trình phát nào cho phương tiện được yêu cầu."
|
||||||
}
|
}
|
||||||
|
|
Loading…
Add table
Add a link
Reference in a new issue