1
0
Fork 0
mirror of https://github.com/jellyfin/jellyfin-web synced 2025-03-30 19:56:21 +00:00

Translated using Weblate (Vietnamese)

Translation: Jellyfin/Jellyfin Web
Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-web/vi/
This commit is contained in:
hoanghuy309 2020-09-22 14:46:24 +00:00 committed by Weblate
parent d4a5a71ce6
commit cd78c7bf97

View file

@ -1,12 +1,12 @@
{
"Add": "Thêm",
"All": "Tất cả",
"MessageBrowsePluginCatalog": "Duyệt qua các danh mục plugin của chúng tôi để xem các plugin có sẵn.",
"MessageBrowsePluginCatalog": "Duyệt qua danh mục plugin của chúng tôi để xem các plugin có sẵn.",
"ButtonAddUser": "Thêm Người Dùng",
"ButtonCancel": "Thoát",
"ButtonRemove": "Gỡ bỏ",
"ButtonSelectDirectory": "Lựa chọn trực tiếp",
"ButtonSignOut": "Sign out",
"ButtonSignOut": "Đăng xuất",
"Delete": "Xóa",
"DeleteImage": "Xóa hình ảnh",
"DeleteImageConfirmation": "Bạn có chắc muốn xóa hình ảnh này?",
@ -68,11 +68,11 @@
"Sunday": "Chủ Nhật",
"TabCatalog": "Danh mục",
"TabLatest": "Mới nhất",
"TabMyPlugins": "Các plugin của tôi",
"TabMyPlugins": "Plugin Của Tôi",
"TabNetworks": "Mạng",
"TabProfiles": "Hồ sơ",
"TabServer": "Máy chủ",
"TabUpcoming": "Sắp diễn ra",
"TabUpcoming": "Sắp Công Chiếu",
"TellUsAboutYourself": "Nói cho chúng tôi biết đôi điều về Bạn",
"ThisWizardWillGuideYou": "Thủ thuật này sẽ hướng dẫn quá trình cài đặt cho bạn. Để bắt đầu, vui lòng lựa chọn ngôn ngữ bạn ưa thích.",
"UninstallPluginConfirmation": "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ{0}?",
@ -121,7 +121,7 @@
"Backdrops": "Phông nền",
"Backdrop": "Phông nền",
"Auto": "Tự động",
"AuthProviderHelp": "Chọn nhà cung cấp xác thực được dùng để xác thực mật khẩu người dùng này.",
"AuthProviderHelp": "Chọn cách xác thực dùng để xác thực mật khẩu người dùng này.",
"Audio": "Âm thanh",
"AspectRatio": "Tỷ lệ khung hình",
"AskAdminToCreateLibrary": "Yêu cầu quản trị viên tạo thư viện.",
@ -147,7 +147,7 @@
"AllComplexFormats": "Tất cả các định dạng phức tạp (ASS, SSA, VOBSUB, PGS, SUB, IDX, ...)",
"AllChannels": "Tất cả các kênh",
"Alerts": "Cảnh Báo",
"Albums": "Bộ Sưu Tập",
"Albums": "Albums",
"Aired": "Đã phát sóng",
"AirDate": "Ngày phát sóng",
"AdditionalNotificationServices": "Duyệt qua danh mục plugin để cài đặt các dịch vụ thông báo bổ sung.",
@ -208,13 +208,13 @@
"Banner": "Ảnh bìa",
"Art": "Nghệ thuật",
"Artist": "Nghệ Sĩ",
"AllowFfmpegThrottlingHelp": "Tạm dừng quá trình chuyển mã hoặc chuyển đổi định dạng để tiết kiệm tài nguyên máy chủ khi việc này đã đủ để phát so với vị trí hiện tại. Điều này hữu hiệu khi không tua nhanh thường xuyên lúc nghe nhạc hoặc xem phim. Hãy tắt tính năng này nếu có hiện tượng giật lag khi nghe nhạc hoặc xem phim.",
"AllowFfmpegThrottlingHelp": "Tạm dừng quá trình chuyển mã hoặc chuyển đổi định dạng để tiết kiệm tài nguyên máy chủ khi việc này đã đủ để phát so với vị trí hiện tại. Điều này hữu hiệu khi không tua nhanh thường xuyên lúc nghe nhạc hoặc xem phim. Tắt tính năng này nếu bạn gặp sự cố khi phát lại.",
"AllowFfmpegThrottling": "Điều tiết sự chuyển mã",
"AlbumArtist": "Nghệ sĩ Album",
"Album": "Album",
"DisplayMissingEpisodesWithinSeasonsHelp": "Thiết lập này cũng phải được kích hoạt trong thiết lập máy chủ dành cho thư viện phim bộ.",
"DisplayMissingEpisodesWithinSeasons": "Hiển thị những tập phim bị thiếu trong mỗi phần",
"DisplayInOtherHomeScreenSections": "Những phần hiển thị trên trang chính như là nội dung mới nhất và nội dung tiếp theo",
"DisplayInOtherHomeScreenSections": "Hiển thị các phần của màn hình trang chủ như là phương tiện gần đây nhất và xem tiếp",
"DisplayInMyMedia": "Hiển thị trên trang chính",
"Display": "Hiển thị",
"Disconnect": "Ngắt kết nối",
@ -252,11 +252,11 @@
"DownloadsValue": "{0} đã tải xuống",
"EnableColorCodedBackgrounds": "Màu nền theo loại kênh",
"HeaderDateIssued": "Ngày Phát Hành",
"HeaderContinueWatching": "Tiếp Tục Xem Tiếp",
"HeaderContinueWatching": "Xem Tiếp",
"HeaderContinueListening": "Tiếp Tục Nghe",
"HeaderCodecProfileHelp": "Bộ giải mã chỉ ra những kiểu mã hoá nhất định mà một thiết bị có thể phát. Nếu một nội dung không thể phát, nó sẽ được chuyển mã, thậm chí nếu kiểu mã hoá đó được thiết lập phát trực tiếp.",
"HeaderContainerProfileHelp": "Bộ định dạng chỉ ra những định dạng nhất định mà một thiết bị có thể phát. Nếu nội dung có định dạng không thể phát, nội dung sẽ được chuyển đổi định dạng, kể cả khi định dạng đó được thiết lập phát trực tiếp.",
"HeaderContainerProfile": "Bộ Định Dạng",
"HeaderContainerProfileHelp": "Hồ sơ định dạng chỉ ra những định dạng nhất định mà một thiết bị có thể phát. Nếu nội dung có định dạng không thể phát, nội dung sẽ được chuyển đổi định dạng, kể cả khi định dạng đó được thiết lập phát trực tiếp.",
"HeaderContainerProfile": "Hồ Sơ Định Dạng",
"HeaderConnectionFailure": "Kế Nối Thất Bại",
"HeaderConnectToServer": "Kết Nối Đến Máy Chủ",
"HeaderConfirmRevokeApiKey": "Thu Hồi Quyền Truy Cập API Key",
@ -264,7 +264,7 @@
"HeaderConfirmPluginInstallation": "Xác Nhận Cài Đặt Plugin",
"HeaderConfigureRemoteAccess": "Thiết Lập Truy Cập Từ Xa",
"HeaderCodecProfile": "Bộ Giải Mã",
"HeaderChapterImages": "Hình Ảnh Phân Đoạn",
"HeaderChapterImages": "Hình Ảnh Phân Cảnh",
"HeaderChannelAccess": "Quyền Truy Cập Kênh",
"HeaderCastAndCrew": "Diễn Viên & Ê-kíp",
"HeaderCancelSeries": "Huỷ Series",
@ -283,7 +283,7 @@
"HeaderAlbumArtists": "Bộ Sưu Tập Nghệ sĩ",
"HeaderAdmin": "Quản Trị",
"HeaderAdditionalParts": "Phần Bổ Sung",
"HeaderAddUpdateImage": "Thêm/Thay Đổi Hình Ảnh",
"HeaderAddUpdateImage": "Thêm / Đổi Hình Ảnh",
"HeaderAddToPlaylist": "Thêm vào Danh Sách Phát",
"HeaderAddToCollection": "Thêm vào Bộ Sưu Tập",
"HeaderActivity": "Hoạt Động",
@ -332,8 +332,8 @@
"ErrorAddingListingsToSchedulesDirect": "Có lỗi xảy ra khi thêm danh sách này vào tài khoản Schedules Direct của bạn. Schedules Direct chỉ cho phép một số lượng danh sách nhất định mỗi tài khoản. Bạn có thể cần phải đăng nhập vào trang web của Schedules Direct và xoá những danh sách khác trước khi có thể thêm danh sách mới.",
"Episodes": "Tập",
"Episode": "Tập",
"EndsAtValue": "Kết thúc tại {0}",
"Ended": "Đã kết thúc",
"EndsAtValue": "Kết thúc lúc {0}",
"Ended": "Đã Kết Thúc",
"EnableThemeVideosHelp": "Phát nền những video chủ đề khi lướt qua thư viện nội dung.",
"EnableThemeSongsHelp": "Phát những bài hát chủ đề khi lướt qua thư viện nội dung.",
"EnableStreamLoopingHelp": "Cho phép tính năng này nếu live streams chỉ dài một vài giây và cần được lặp lại liên tục. Bật tính năng này khi không cần thiết có thể gây ra nhiều vấn đề khác.",
@ -392,7 +392,7 @@
"HeaderInstall": "Cài Đặt",
"HeaderImageSettings": "Thiết Lập Hình Ảnh",
"HeaderImageOptions": "Tuỳ Chọn Hình Ảnh",
"HeaderIdentifyItemHelp": "Hãy nhập một hoặc nhiều điều kiện tìm kiếm. Xoá điều kiện để tăng số lượng kết quả tìm kiếm.",
"HeaderIdentifyItemHelp": "Hãy nhập một hoặc nhiều tiêu chí tìm kiếm. Xoá tiêu chí để tăng số lượng kết quả tìm kiếm.",
"HeaderIdentificationHeader": "Thông Tin Nhận Biết Trong Phần Đầu",
"HeaderIdentificationCriteriaHelp": "Nhập vào ít nhật một thông tin nhận biết.",
"HeaderIdentification": "Thông Tin Nhận Biết",
@ -406,7 +406,7 @@
"HeaderEnabledFieldsHelp": "Bỏ chọn một mục để khoá lựa chọn đó và không để nó thay đổi.",
"HeaderEnabledFields": "Những Mục Được Kích Hoạt",
"HeaderEditImages": "Chỉnh Sửa Hình Ảnh",
"HeaderEasyPinCode": "Mã PIN Đơn Giản",
"HeaderEasyPinCode": "Mã PIN Tiện Lợi",
"HeaderDownloadSync": "Tải Xuống Và Đồng Bộ",
"HeaderDirectPlayProfileHelp": "Thêm thiết lập phát trực tiếp để chỉ ra những định dạng mà thiết bị có thể phát trực tiếp mà không cần chuyển mã.",
"HeaderDirectPlayProfile": "Thiết Lập Phát Trực Tiếp",
@ -486,7 +486,7 @@
"LabelBindToLocalNetworkAddressHelp": "Không bắt buộc. Ghi đè địa chỉ IP cục bộ để kết hợp với máy chủ HTTP. Nếu bỏ trống, máy chủ sẽ cài đặt vào toàn bộ những địa chỉ nội bộ có sẵn. Nếu thay đổi tuỳ chọn này, yêu cầu khởi động lại máy chủ Jellyfin để có tác dụng.",
"LabelBindToLocalNetworkAddress": "Liên kết với địa chỉ mạng cục bộ:",
"LabelAutomaticallyRefreshInternetMetadataEvery": "Tự động cập nhật dữ liệu mô tả từ Internet:",
"LabelAuthProvider": "Nhà Cung Cấp Xác Thực:",
"LabelAuthProvider": "Cách Xác Thực:",
"LabelAudioSampleRate": "Sample rate âm thanh:",
"LabelAudioCodec": "Bộ giải mã âm thanh:",
"LabelAudioChannels": "Các kênh âm thanh:",
@ -520,14 +520,14 @@
"ItemCount": "{0} mục",
"InstantMix": "Trộn Lẫn Nhanh",
"InstallingPackage": "Đang cài đặt {0} (phiên bản {1})",
"ImportMissingEpisodesHelp": "Thông tin về các tập bị thiếu sẽ được nhập vào cơ sở dữ liệu của bạn và hiển thị trong các phần và loạt phim. Điều này có thể làm quá trình quét thư viện lâu hơn đáng kể.",
"ImportMissingEpisodesHelp": "Thông tin về các tập phim bị thiếu sẽ được nhập vào cơ sở dữ liệu của bạn và hiển thị trong các mùa và loạt phim bộ. Điều này có thể làm quá trình quét thư viện lâu hơn đáng kể.",
"ImportFavoriteChannelsHelp": "Chỉ các kênh được đánh dấu là yêu thích trên thiết bị dò kênh mới được nhập.",
"Images": "Hình Ảnh",
"Identify": "Nhận Dạng",
"HttpsRequiresCert": "Để bật kết nối bảo mật, bạn cần phải cung cấp một Chứng Chỉ SSL đáng tin cậy, ví dụ như \"Let's Encrypt\". Hãy cung cấp Chứng Chỉ SSL hoặc là tắt tính năng kết nối bảo mật.",
"Horizontal": "Nằm Ngang",
"Home": "Trang Chủ",
"HideWatchedContentFromLatestMedia": "Ẩn những nội dung đã xem khỏi phần nội dung mới nhất",
"HideWatchedContentFromLatestMedia": "Ẩn nội dung đã xem khỏi phương tiện mới nhất",
"Hide": "Ẩn",
"Help": "Trợ Giúp",
"HeaderYears": "Năm",
@ -550,11 +550,11 @@
"LabelEnableAutomaticPortMap": "Kích hoạt tính năng tự động kết nối các port",
"LabelEmbedAlbumArtDidlHelp": "Một vài thiết bị ưu tiên phương pháp này để tải bìa album. Một số thiết bị khác có thể không phát được nếu tuỳ chọn này được kích hoạt.",
"LabelEmbedAlbumArtDidl": "Bìa album trong Didl",
"LabelEasyPinCode": "Mã PIN đơn giản:",
"LabelEasyPinCode": "Mã PIN tiện lợi:",
"LabelDynamicExternalId": "{0} Id:",
"LabelDropShadow": "Đổ bóng:",
"LabelDroppedFrames": "Những khung hình bị loại bỏ:",
"LabelDropImageHere": "Kéo thả hình ảnh vào đây, hoặc click để lựa chọn hình ảnh.",
"LabelDropImageHere": "Kéo thả hình ảnh vào đây, hoặc bấm vào đây để lựa chọn hình ảnh.",
"LabelDownloadLanguages": "Ngôn ngữ tải xuống:",
"LabelDownMixAudioScaleHelp": "Tăng cường âm lượng khi trộn âm thanh. Giá trị bằng 1 sẽ giữ nguyên âm lượng gốc.",
"LabelDownMixAudioScale": "Tăng cường âm lượng khi trộn âm thanh:",
@ -603,8 +603,8 @@
"HeaderRemoteAccessSettings": "Cài Đặt Truy Cập Từ Xa",
"HeaderHttpsSettings": "Cài Đặt HTTPS",
"HeaderDVR": "DVR",
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScanHelp": "Trích xuất hình ảnh của video được nhập vào trong lúc quét thư viện. Nếu không thì hình này này sẽ được trích xuất thông qua những tác vụ định kì, giúp cho quá trình quét thư viện diễn ra nhanh hơn.",
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScan": "Trích xuất hình ảnh từng chương khi quét thư viện",
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScanHelp": "Tạo hình ảnh phân cảnh khi video được nhập trong quá trình quét thư viện. Nếu không thì hình này này sẽ được trích xuất thông qua những tác vụ định kì, giúp cho quá trình quét thư viện diễn ra nhanh hơn.",
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScan": "Trích xuất hình ảnh phân cảnh khi quét thư viện",
"LabelBaseUrlHelp": "Thêm một thư mục con tùy chỉnh vào đường dẫn máy chủ. Ví dụ: <code>http://example.com/<b>&lt;baseurl&gt;</b></code>",
"LabelLoginDisclaimerHelp": "Một tin nhắn sẽ hiển thị ở phía cuối của trang đăng nhập.",
"LabelLoginDisclaimer": "Hiển thị khi đăng nhập:",
@ -711,7 +711,7 @@
"Movies": "Phim",
"Photos": "Ảnh",
"Playlists": "Danh sách phát",
"Shows": "Các Chương Trình",
"Shows": "Chương Trình TV",
"Songs": "Các Bài Hát",
"Sync": "Đồng Bộ",
"ValueSpecialEpisodeName": "Đặc Biệt - {0}",
@ -734,9 +734,9 @@
"RememberMe": "Ghi nhớ Tôi",
"ReleaseDate": "Ngày phát hành",
"RefreshQueued": "Làm mới đã xếp hàng đợi.",
"RefreshMetadata": "Làm mới thông tin chi tiết",
"RefreshMetadata": "Làm mới dữ liệu mô tả",
"RecordingScheduled": "Ghi theo lịch trình.",
"RefreshDialogHelp": "Thông tin chi tiết được làm mới trên cài đặt và dịch vụ internet được bật trong trang tổng quan.",
"RefreshDialogHelp": "Dữ liệu mô tả được làm mới dựa trên cài đặt và dịch vụ internet được bật trong trang tổng quan.",
"Refresh": "Làm mới",
"Record": "Ghi lại",
"RecommendationStarring": "Diễn Viên Chính {0}",
@ -815,7 +815,7 @@
"EnableFasterAnimationsHelp": "Sử dụng hoạt ảnh và chuyển tiếp nhanh hơn",
"EnableFasterAnimations": "Hoạt ảnh nhanh hơn",
"LabelScreensaver": "Bảo vệ màn hình:",
"LabelRuntimeMinutes": "Thời gian chạy:",
"LabelRuntimeMinutes": "Thời lượng:",
"LabelRequireHttpsHelp": "Nếu được chọn, máy chủ sẽ tự động chuyển hướng tất cả các yêu cầu qua HTTP sang HTTPS. Điều này không ảnh hưởng nếu máy chủ không nghe trên HTTPS.",
"LabelRequireHttps": "Yêu cầu HTTPS",
"LabelRemoteClientBitrateLimitHelp": "Giới hạn tốc độ bit trên mỗi luồng cho tất cả các thiết bị ngoài mạng. Nó hữu ích để ngăn các thiết bị yêu cầu tốc độ bit cao hơn mức kết nối internet của bạn có thể xử lý. Điều này có thể dẫn đến việc tăng tải CPU trên máy chủ của bạn để chuyển mã video nhanh chóng xuống tốc độ bit thấp hơn.",
@ -835,8 +835,8 @@
"LabelProtocolInfo": "Thông tin giao thức:",
"LabelProtocol": "Giao thức:",
"LabelProfileVideoCodecs": "Bộ giải mã video:",
"LabelProfileContainersHelp": "Phân cách bằng dấu phẩy. Điều này có thể được để trống để áp dụng cho tất cả các vùng chứa.",
"LabelProfileContainer": "Chứa đựng:",
"LabelProfileContainersHelp": "Phân cách bằng dấu phẩy. Để trống để áp dụng cho tất cả các định dạng.",
"LabelProfileContainer": "Định dạng:",
"LabelProfileCodecsHelp": "Phân cách bằng dấu phẩy. Điều này có thể được để trống để áp dụng cho tất cả các bộ giải mã.",
"LabelProfileCodecs": "Bộ giải mã:",
"LabelProfileAudioCodecs": "Bộ giải mã âm thanh:",
@ -860,7 +860,7 @@
"LabelParentalRating": "Đánh giá của phụ huynh:",
"LabelParentNumber": "Số chính:",
"LabelOverview": "Tổng quát:",
"LabelOriginalTitle": "Tiêu đề ban đầu:",
"LabelOriginalTitle": "Tiêu đề gốc:",
"LabelOriginalAspectRatio": "Tỷ lệ khung hình gốc:",
"LabelOptionalNetworkPathHelp": "Nếu thư mục này được chia sẻ trong mạng nhà của bạn, việc cung cấp đường dẫn chia sẻ mạng có thể cho phép ứng dụng khách trên các thiết bị khác truy cập trực tiếp vào các tệp phương tiện. Ví dụ: {0} hoặc {1}.",
"LabelOptionalNetworkPath": "Thư mục mạng được chia sẻ:",
@ -1018,7 +1018,7 @@
"LabelSonyAggregationFlagsHelp": "Xác định nội dung của phần tử aggregationFlags trong không gian tên urn: schemas-sonycom: av.",
"LabelServerHost": "Máy chủ:",
"OptionSaveMetadataAsHiddenHelp": "Thay đổi điều này sẽ áp dụng cho dữ liệu mô tả mới được lưu về sau. Các tệp dữ liệu mô tả hiện có sẽ được cập nhật vào lần tiếp theo chúng được máy chủ lưu.",
"OptionSaveMetadataAsHidden": "Lưu dữ liệu môt tả và hình ảnh dưới dạng tệp ẩn",
"OptionSaveMetadataAsHidden": "Lưu dữ liệu mô tả và hình ảnh dưới dạng tệp ẩn",
"OptionRequirePerfectSubtitleMatchHelp": "Yêu cầu phù hợp nhất sẽ lọc phụ đề để chỉ bao gồm những phụ đề đã được kiểm tra và xác minh với tệp video chính xác của bạn. Bỏ chọn điều này sẽ làm tăng khả năng phụ đề được tải xuống, nhưng sẽ làm tăng khả năng văn bản phụ đề bị điền sai hoặc không chính xác.",
"OptionPlainStorageFoldersHelp": "Tất cả các thư mục được biểu diễn trong DIDL dưới dạng \"object.container.storageFolder\" thay vì một loại cụ thể hơn, chẳng hạn như \"object.container.woman.musicArtist\".",
"OptionPlainStorageFolders": "Hiển thị tất cả các thư mục dưới dạng thư mục lưu trữ đơn giản",
@ -1033,7 +1033,7 @@
"OptionIgnoreTranscodeByteRangeRequests": "Bỏ qua các yêu cầu phạm vi byte chuyển mã",
"OptionHlsSegmentedSubtitles": "Phụ đề được phân đoạn HLS",
"OptionHideUserFromLoginHelp": "Hữu ích cho tài khoản quản trị viên cá nhân hoặc ẩn. Người dùng sẽ cần đăng nhập thủ công bằng cách nhập tên người dùng và mật khẩu của họ.",
"OptionExtractChapterImage": "Bật trích xuất hình ảnh mỗi cảnh quay",
"OptionExtractChapterImage": "Bật trích xuất hình ảnh mỗi phân cảnh",
"OptionExternallyDownloaded": "Tải xuống bên ngoài",
"OptionEveryday": "Mỗi ngày",
"OptionEstimateContentLength": "Ước tính độ dài nội dung khi chuyển mã",
@ -1141,7 +1141,7 @@
"MessageTheFollowingLocationWillBeRemovedFromLibrary": "Các vị trí phương tiện sau sẽ bị xóa khỏi thư viện của bạn:",
"MessageReenableUser": "Xem bên dưới để kích hoạt lại",
"MessagePluginInstallDisclaimer": "Các plugin do các thành viên cộng đồng xây dựng là một cách tuyệt vời để nâng cao trải nghiệm của bạn với các tính năng và lợi ích bổ sung. Trước khi cài đặt, hãy lưu ý về những ảnh hưởng mà chúng có thể có trên máy chủ của bạn, chẳng hạn như quét thư viện lâu hơn, xử lý nền bổ sung và giảm độ ổn định của hệ thống.",
"MessagePluginConfigurationRequiresLocalAccess": "Để định cấu hình plugin này, vui lòng đăng nhập trực tiếp vào máy chủ cục bộ của bạn.",
"MessagePluginConfigurationRequiresLocalAccess": "Để cấu hình plugin này, vui lòng đăng nhập trực tiếp vào máy chủ cục bộ của bạn.",
"MessagePleaseWait": "Vui lòng đợi. Việc này có thể phải mất một ít thời gian.",
"MessagePleaseEnsureInternetMetadata": "Hãy đảm bảo rằng việc tải xuống dữ liệu mô tả trên internet đã được bật.",
"LabelSeriesRecordingPath": "Đường dẫn Ghi lại Phim Bộ:",
@ -1194,7 +1194,7 @@
"SearchForSubtitles": "Tìm kiếm phụ đề",
"SearchForMissingMetadata": "Tìm kiếm dữ liệu mô tả bị thiếu",
"SearchForCollectionInternetMetadata": "Tìm kiếm ảnh bìa phim và dữ liệu mô tả trên Internet",
"Search": "Tìm kiếm",
"Search": "Tìm Kiếm",
"Screenshots": "Ảnh chụp màn hình",
"Screenshot": "Ảnh chụp màn hình",
"Schedule": "Lên lịch",
@ -1203,7 +1203,7 @@
"SaveSubtitlesIntoMediaFoldersHelp": "Lưu phụ đề kế bên tệp video để quản lý chúng được dễ dàng hơn.",
"SaveSubtitlesIntoMediaFolders": "Lưu phụ đề vào thư mục phương tiện",
"SaveChanges": "Lưu thay đổi",
"Runtime": "Thời gian chạy",
"Runtime": "Thời lượng",
"Rewind": "Tua lại",
"ResumeAt": "Tiếp tục từ {0}",
"Restart": "Khởi động lại",
@ -1255,8 +1255,8 @@
"PlayNext": "Phát kế tiếp",
"PlayFromBeginning": "Phát từ đầu",
"PlayCount": "Số lần phát",
"PlaybackRate": "Tốc độ phát lại",
"PlaybackData": "Dữ liệu phát lại",
"PlaybackRate": "Tốc độ phát",
"PlaybackData": "Chi tiết dữ liệu luồng phát",
"PlayAllFromHere": "Phát tất cả từ đây",
"Play": "Phát",
"PlaceFavoriteChannelsAtBeginning": "Đặt các kênh yêu thích ở phần đầu",
@ -1345,7 +1345,7 @@
"MediaInfoColorTransfer": "Chuyển màu",
"MediaInfoColorSpace": "Không gian màu",
"MediaInfoVideoRange": "Phạm vi video",
"ButtonCast": "Diễn viên",
"ButtonCast": "Truyền Trực Tiếp",
"EnableBlurHash": "Bật làm mờ trình giữ chỗ cho hình ảnh",
"OnApplicationStartup": "Khi khởi động ứng dụng",
"EveryXHours": "Mỗi {0} giờ",
@ -1394,5 +1394,9 @@
"Up": "Lên",
"Unrated": "Chưa được xếp hạng",
"Unmute": "Bỏ tắt tiếng",
"Uniform": "Cùng một kiểu"
"Uniform": "Cùng một kiểu",
"ValueContainer": "Định dạng: {0}",
"TabContainers": "Định dạng",
"OptionEmbedSubtitles": "Nhúng trong định dạng",
"MediaInfoContainer": "Định dạng"
}