mirror of
https://github.com/jellyfin/jellyfin-web
synced 2025-03-30 19:56:21 +00:00
Translated using Weblate (Vietnamese)
Translation: Jellyfin/Jellyfin Web Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-web/vi/
This commit is contained in:
parent
e5bd3bec9c
commit
d1291ea4a5
1 changed files with 18 additions and 18 deletions
|
@ -140,7 +140,7 @@
|
||||||
"AllowOnTheFlySubtitleExtraction": "Cho phép trích xuất phụ đề nhanh",
|
"AllowOnTheFlySubtitleExtraction": "Cho phép trích xuất phụ đề nhanh",
|
||||||
"AllowMediaConversionHelp": "Cấp phép hoặc từ chối truy cập tính năng chuyển đổi phương tiện.",
|
"AllowMediaConversionHelp": "Cấp phép hoặc từ chối truy cập tính năng chuyển đổi phương tiện.",
|
||||||
"AllowMediaConversion": "Cho phép chuyển đổi phương tiện",
|
"AllowMediaConversion": "Cho phép chuyển đổi phương tiện",
|
||||||
"AllowHWTranscodingHelp": "Cho phép bộ dò chuyển mã phát trực tiếp. Nó có thể giúp giảm tải của máy chủ khi chuyển mã.",
|
"AllowHWTranscodingHelp": "Cho phép bộ dò chuyển mã các luồng phát nhanh chóng. Nó có thể giúp máy chủ giảm tải khi chuyển mã.",
|
||||||
"AllLibraries": "Tất cả thư viện",
|
"AllLibraries": "Tất cả thư viện",
|
||||||
"AllLanguages": "Tất cả ngôn ngữ",
|
"AllLanguages": "Tất cả ngôn ngữ",
|
||||||
"AllEpisodes": "Tất cả các tập",
|
"AllEpisodes": "Tất cả các tập",
|
||||||
|
@ -177,7 +177,7 @@
|
||||||
"DateAdded": "Ngày thêm",
|
"DateAdded": "Ngày thêm",
|
||||||
"CustomDlnaProfilesHelp": "Tạo một bộ thiết lập tuỳ chọn dành cho một thiết bị mới hoặc thay thế một thiết lập hệ thống.",
|
"CustomDlnaProfilesHelp": "Tạo một bộ thiết lập tuỳ chọn dành cho một thiết bị mới hoặc thay thế một thiết lập hệ thống.",
|
||||||
"CriticRating": "Đánh giá của nhà phê bình",
|
"CriticRating": "Đánh giá của nhà phê bình",
|
||||||
"CopyStreamURLSuccess": "URL đã được sao chép.",
|
"CopyStreamURLSuccess": "Đã sao chép URL thành công.",
|
||||||
"CopyStreamURL": "Sao chép URL luồng phát",
|
"CopyStreamURL": "Sao chép URL luồng phát",
|
||||||
"Continuing": "Tiếp tục",
|
"Continuing": "Tiếp tục",
|
||||||
"ContinueWatching": "Tiếp tục xem",
|
"ContinueWatching": "Tiếp tục xem",
|
||||||
|
@ -214,16 +214,16 @@
|
||||||
"Album": "",
|
"Album": "",
|
||||||
"DisplayMissingEpisodesWithinSeasonsHelp": "Cài đặt này phải được bật cho các thư viện TV trong cấu hình máy chủ.",
|
"DisplayMissingEpisodesWithinSeasonsHelp": "Cài đặt này phải được bật cho các thư viện TV trong cấu hình máy chủ.",
|
||||||
"DisplayMissingEpisodesWithinSeasons": "Hiển thị những tập phim bị thiếu trong mỗi phần",
|
"DisplayMissingEpisodesWithinSeasons": "Hiển thị những tập phim bị thiếu trong mỗi phần",
|
||||||
"DisplayInOtherHomeScreenSections": "Hiển thị các phần màn hình trang chủ như là 'Phương Tiện Mới Nhất' và 'Tiếp Tục Xem'",
|
"DisplayInOtherHomeScreenSections": "Hiển thị các phần màn hình trang chủ như 'Phương Tiện Mới Nhất' và 'Tiếp Tục Xem'",
|
||||||
"DisplayInMyMedia": "Hiển thị trên trang chính",
|
"DisplayInMyMedia": "Hiển thị trên trang chính",
|
||||||
"Display": "Hiển thị",
|
"Display": "Hiển thị",
|
||||||
"Disconnect": "Ngắt kết nối",
|
"Disconnect": "Ngắt kết nối",
|
||||||
"Disc": "Đĩa",
|
"Disc": "Đĩa",
|
||||||
"Directors": "Đạo Diễn",
|
"Directors": "Đạo Diễn",
|
||||||
"Director": "Đạo Diễn",
|
"Director": "Đạo Diễn",
|
||||||
"DirectStreaming": "Phát trực tuyến",
|
"DirectStreaming": "Luồng phát trực tiếp",
|
||||||
"DirectStreamHelp2": "Mức độ tổn hao khi phát trực tiếp thường phụ thuộc vào cấu hình âm thanh. Chỉ có luồng video là không mất dữ liệu.",
|
"DirectStreamHelp2": "Mức độ tổn hao khi phát trực tiếp thường phụ thuộc vào cấu hình âm thanh. Chỉ có luồng video không mất dữ liệu.",
|
||||||
"DirectStreamHelp1": "Luồng video tương thích với thiết bị, nhưng có định dạng âm thanh (DTS, Dolby TrueHD, v.v.) hoặc số kênh âm thanh không tương thích. Luồng video sẽ được đóng gói lại không mất dữ liệu trước khi gửi đến thiết bị. Chỉ luồng âm thanh mới được chuyển mã.",
|
"DirectStreamHelp1": "Luồng phát video tương thích với thiết bị, nhưng có định dạng âm thanh (DTS, Dolby TrueHD, v.v.) hoặc số kênh âm thanh không tương thích. Luồng phát video sẽ được đóng gói lại nhanh chóng không mất dữ liệu trước khi gửi đến thiết bị. Chỉ có luồng phát âm thanh sẽ được chuyển mã.",
|
||||||
"DirectPlaying": "Phát trực tiếp",
|
"DirectPlaying": "Phát trực tiếp",
|
||||||
"DeviceAccessHelp": "Điều này chỉ áp dụng cho các thiết bị có thể được nhận dạng duy nhất và sẽ không chặn trình duyệt truy cập. Lọc thiết bị người dùng truy cập sẽ chặn họ sử dụng thiết bị mới cho đến khi chúng được phê duyệt tại đây.",
|
"DeviceAccessHelp": "Điều này chỉ áp dụng cho các thiết bị có thể được nhận dạng duy nhất và sẽ không chặn trình duyệt truy cập. Lọc thiết bị người dùng truy cập sẽ chặn họ sử dụng thiết bị mới cho đến khi chúng được phê duyệt tại đây.",
|
||||||
"DetectingDevices": "Đang tìm kiếm thiết bị",
|
"DetectingDevices": "Đang tìm kiếm thiết bị",
|
||||||
|
@ -317,7 +317,7 @@
|
||||||
"FastForward": "Tua Nhanh Hơn",
|
"FastForward": "Tua Nhanh Hơn",
|
||||||
"FFmpegSavePathNotFound": "Chúng tôi không thể tìm thấy FFmpeg bằng đường dẫn bạn đã nhập. FFprobe buộc phải có và cùng thư mục. Cả hai thường được để chung trong cùng một gói tải xuống. Hãy kiểm tra đường dẫn và thử lại.",
|
"FFmpegSavePathNotFound": "Chúng tôi không thể tìm thấy FFmpeg bằng đường dẫn bạn đã nhập. FFprobe buộc phải có và cùng thư mục. Cả hai thường được để chung trong cùng một gói tải xuống. Hãy kiểm tra đường dẫn và thử lại.",
|
||||||
"Extras": "Đặc biệt",
|
"Extras": "Đặc biệt",
|
||||||
"ExtractChapterImagesHelp": "Trích xuất hình ảnh từ những phân đoạn chính sẽ cho phép thiết bị phát hiển thị bảng lựa chọn cảnh thông qua những hình ảnh đó. Quá trình đó có thể chậm, cần nhiều tài nguyên máy chủ, và có thể cần một vài gigabytes trống. Điều này sẽ được thực hiện khi video được tìm thấy, và cũng như trong tác vụ hàng đêm. Thời gian thực hiện tác vụ này có thể điều chỉnh trong phần cài đặt tác vụ thường xuyên. Không nên thực hiện quá trình này trong giờ sử dụng cao điểm.",
|
"ExtractChapterImagesHelp": "Trích xuất hình ảnh chương cho phép máy khách hiển thị menu chọn cảnh đồ họa. Quá trình đó có thể chậm, tốn tài nguyên và có thể cần vài gigabytes dung lượng. Nó chạy khi tìm được video và là một nhiệm vụ được lên lịch hàng đêm. Lịch trình có thể được cài đặt trong phần tác vụ lên lịch. Tác vụ này không được khuyến khích chạy trong giờ sử dụng cao điểm.",
|
||||||
"ExtraLarge": "Rất Lớn",
|
"ExtraLarge": "Rất Lớn",
|
||||||
"ExitFullscreen": "Thoát khỏi chế độ toàn màn hình",
|
"ExitFullscreen": "Thoát khỏi chế độ toàn màn hình",
|
||||||
"EveryNDays": "{0} ngày một lần",
|
"EveryNDays": "{0} ngày một lần",
|
||||||
|
@ -336,8 +336,8 @@
|
||||||
"Ended": "Đã Kết Thúc",
|
"Ended": "Đã Kết Thúc",
|
||||||
"EnableThemeVideosHelp": "Phát các video chủ đề dưới nền trong khi duyệt thư viện.",
|
"EnableThemeVideosHelp": "Phát các video chủ đề dưới nền trong khi duyệt thư viện.",
|
||||||
"EnableThemeSongsHelp": "Phát những bài hát chủ đề khi lướt qua thư viện nội dung.",
|
"EnableThemeSongsHelp": "Phát những bài hát chủ đề khi lướt qua thư viện nội dung.",
|
||||||
"EnableStreamLoopingHelp": "Cho phép tính năng này nếu live streams chỉ dài một vài giây và cần được lặp lại liên tục. Bật tính năng này khi không cần thiết có thể gây ra nhiều vấn đề khác.",
|
"EnableStreamLoopingHelp": "Bật tùy chọn này nếu luồng trực tiếp chỉ chứa vài giây dữ liệu và cần được yêu cầu liên tục. Bật tính năng này khi không cần thiết có thể gây ra sự cố.",
|
||||||
"EnableStreamLooping": "Tự động phát lại live streams",
|
"EnableStreamLooping": "Tự động lặp phát trực tiếp",
|
||||||
"EnablePhotosHelp": "Hình ảnh sẽ được nhận diện và hiển thị bên cạnh những nội dung media.",
|
"EnablePhotosHelp": "Hình ảnh sẽ được nhận diện và hiển thị bên cạnh những nội dung media.",
|
||||||
"EnablePhotos": "Hiển thị các bức ảnh",
|
"EnablePhotos": "Hiển thị các bức ảnh",
|
||||||
"EnableNextVideoInfoOverlayHelp": "Lúc cuối video, hiển thị thông tin video sắp phát tiếp theo trong danh sách phát hiện tại.",
|
"EnableNextVideoInfoOverlayHelp": "Lúc cuối video, hiển thị thông tin video sắp phát tiếp theo trong danh sách phát hiện tại.",
|
||||||
|
@ -525,7 +525,7 @@
|
||||||
"Identify": "Nhận dạng",
|
"Identify": "Nhận dạng",
|
||||||
"HttpsRequiresCert": "Để bật kết nối bảo mật, bạn cần phải cung cấp một Chứng Chỉ SSL đáng tin cậy, ví dụ như \"Let's Encrypt\". Hãy cung cấp Chứng Chỉ SSL hoặc là tắt tính năng kết nối bảo mật.",
|
"HttpsRequiresCert": "Để bật kết nối bảo mật, bạn cần phải cung cấp một Chứng Chỉ SSL đáng tin cậy, ví dụ như \"Let's Encrypt\". Hãy cung cấp Chứng Chỉ SSL hoặc là tắt tính năng kết nối bảo mật.",
|
||||||
"Horizontal": "Nằm Ngang",
|
"Horizontal": "Nằm Ngang",
|
||||||
"Home": "Trang Chủ",
|
"Home": "Trang chủ",
|
||||||
"HideWatchedContentFromLatestMedia": "Ẩn nội dung đã xem khỏi 'Phương Tiện Mới Nhất'",
|
"HideWatchedContentFromLatestMedia": "Ẩn nội dung đã xem khỏi 'Phương Tiện Mới Nhất'",
|
||||||
"Hide": "Ẩn",
|
"Hide": "Ẩn",
|
||||||
"Help": "Trợ Giúp",
|
"Help": "Trợ Giúp",
|
||||||
|
@ -692,7 +692,7 @@
|
||||||
"LabelMetadata": "Dữ Liệu Mô Tả:",
|
"LabelMetadata": "Dữ Liệu Mô Tả:",
|
||||||
"LabelMessageTitle": "Tiêu đề tin nhắn:",
|
"LabelMessageTitle": "Tiêu đề tin nhắn:",
|
||||||
"LabelMessageText": "Nội dung tin nhắn:",
|
"LabelMessageText": "Nội dung tin nhắn:",
|
||||||
"LabelMaxStreamingBitrateHelp": "Thiết lập tốc độ bit tối đa khi phát.",
|
"LabelMaxStreamingBitrateHelp": "Chỉ định tốc độ bit tối đa khi phát.",
|
||||||
"LabelMaxStreamingBitrate": "Chất lượng luồng phát tối đa:",
|
"LabelMaxStreamingBitrate": "Chất lượng luồng phát tối đa:",
|
||||||
"LabelMaxScreenshotsPerItem": "Số lượng ảnh chụp tối đa mỗi mục:",
|
"LabelMaxScreenshotsPerItem": "Số lượng ảnh chụp tối đa mỗi mục:",
|
||||||
"LabelMaxResumePercentageHelp": "Nội dung sẽ được cho là đã kết thúc nếu ngừng phát sau thời gian này.",
|
"LabelMaxResumePercentageHelp": "Nội dung sẽ được cho là đã kết thúc nếu ngừng phát sau thời gian này.",
|
||||||
|
@ -802,7 +802,7 @@
|
||||||
"LabelSkipForwardLength": "Bỏ qua đoạn trước:",
|
"LabelSkipForwardLength": "Bỏ qua đoạn trước:",
|
||||||
"LabelSkipBackLength": "Bỏ qua đoạn sau:",
|
"LabelSkipBackLength": "Bỏ qua đoạn sau:",
|
||||||
"LabelSize": "Kích cỡ:",
|
"LabelSize": "Kích cỡ:",
|
||||||
"LabelSimultaneousConnectionLimit": "Giới hạn luồng đồng thời:",
|
"LabelSimultaneousConnectionLimit": "Giới hạn luồng phát đồng thời:",
|
||||||
"LabelServerName": "Tên máy chủ:",
|
"LabelServerName": "Tên máy chủ:",
|
||||||
"LabelServerHostHelp": "192.168.1.100:8096 hoặc https://myserver.com",
|
"LabelServerHostHelp": "192.168.1.100:8096 hoặc https://myserver.com",
|
||||||
"LabelSerialNumber": "Số sê-ri:",
|
"LabelSerialNumber": "Số sê-ri:",
|
||||||
|
@ -871,7 +871,7 @@
|
||||||
"LabelUnstable": "Không ổn định",
|
"LabelUnstable": "Không ổn định",
|
||||||
"LabelChromecastVersion": "Phiên bản Google Cast",
|
"LabelChromecastVersion": "Phiên bản Google Cast",
|
||||||
"LabelMusicStreamingTranscodingBitrateHelp": "Chỉ định tốc độ bit tối đa khi phát nhạc.",
|
"LabelMusicStreamingTranscodingBitrateHelp": "Chỉ định tốc độ bit tối đa khi phát nhạc.",
|
||||||
"LabelMusicStreamingTranscodingBitrate": "Tốc độ bit chuyển mã âm nhạc:",
|
"LabelMusicStreamingTranscodingBitrate": "Tốc độ bit chuyển mã nhạc:",
|
||||||
"LabelMovieRecordingPath": "Đường dẫn quay phim:",
|
"LabelMovieRecordingPath": "Đường dẫn quay phim:",
|
||||||
"LabelCurrentStatus": "Tình trạng hiện tại:",
|
"LabelCurrentStatus": "Tình trạng hiện tại:",
|
||||||
"LabelAlbumArtMaxResHelp": "Độ phân giải tối đa của ảnh bìa tuyển tập hiển thị qua thuộc tính 'upnp:albumArtURI'.",
|
"LabelAlbumArtMaxResHelp": "Độ phân giải tối đa của ảnh bìa tuyển tập hiển thị qua thuộc tính 'upnp:albumArtURI'.",
|
||||||
|
@ -981,7 +981,7 @@
|
||||||
"LabelVaapiDeviceHelp": "Đây là điểm kết xuất được sử dụng để tăng tốc phần cứng.",
|
"LabelVaapiDeviceHelp": "Đây là điểm kết xuất được sử dụng để tăng tốc phần cứng.",
|
||||||
"LabelVaapiDevice": "Thiết bị VA-API:",
|
"LabelVaapiDevice": "Thiết bị VA-API:",
|
||||||
"LabelUsername": "Tên đăng nhập:",
|
"LabelUsername": "Tên đăng nhập:",
|
||||||
"LabelUserRemoteClientBitrateLimitHelp": "Ghi đè giá trị chung mặc định được đặt trong cài đặt máy chủ, hãy xem Trang tổng quan > Phát lại > Truyền trực tuyến.",
|
"LabelUserRemoteClientBitrateLimitHelp": "Ghi đè giá trị chung mặc định được đặt trong cài đặt máy chủ, xem Trang tổng quan > Phát lại > Luồng phát",
|
||||||
"LabelUserLoginAttemptsBeforeLockout": "Lần thử đăng nhập thất bại trước khi người dùng bị khóa:",
|
"LabelUserLoginAttemptsBeforeLockout": "Lần thử đăng nhập thất bại trước khi người dùng bị khóa:",
|
||||||
"LabelUserLibraryHelp": "Chọn thư viện người dùng để hiển thị trên thiết bị. Để trống để giữ nguyên cài đặt mặc định.",
|
"LabelUserLibraryHelp": "Chọn thư viện người dùng để hiển thị trên thiết bị. Để trống để giữ nguyên cài đặt mặc định.",
|
||||||
"LabelUserLibrary": "Thư viện người dùng:",
|
"LabelUserLibrary": "Thư viện người dùng:",
|
||||||
|
@ -1173,7 +1173,7 @@
|
||||||
"Small": "Nhỏ",
|
"Small": "Nhỏ",
|
||||||
"SkipEpisodesAlreadyInMyLibraryHelp": "Các tập sẽ được so sánh bằng cách sử dụng số tập và phần, khi có sẵn.",
|
"SkipEpisodesAlreadyInMyLibraryHelp": "Các tập sẽ được so sánh bằng cách sử dụng số tập và phần, khi có sẵn.",
|
||||||
"SkipEpisodesAlreadyInMyLibrary": "Không ghi lại các tập đã có trong thư viện của tôi",
|
"SkipEpisodesAlreadyInMyLibrary": "Không ghi lại các tập đã có trong thư viện của tôi",
|
||||||
"SimultaneousConnectionLimitHelp": "Số luồng đồng thời tối đa được phép. Nhập 0 không giới hạn.",
|
"SimultaneousConnectionLimitHelp": "Số luồng phát đồng thời tối đa được phép. Nhập 0 là không giới hạn.",
|
||||||
"SettingsWarning": "Việc thay đổi các giá trị này có thể làm mất ổn định hoặc lỗi kết nối. Nếu bạn gặp bất kỳ sự cố nào, chúng tôi khuyên bạn nên thay đổi chúng về mặc định.",
|
"SettingsWarning": "Việc thay đổi các giá trị này có thể làm mất ổn định hoặc lỗi kết nối. Nếu bạn gặp bất kỳ sự cố nào, chúng tôi khuyên bạn nên thay đổi chúng về mặc định.",
|
||||||
"Settings": "Cài đặt",
|
"Settings": "Cài đặt",
|
||||||
"ServerUpdateNeeded": "Máy chủ này cần được cập nhật. Để tải xuống phiên bản mới nhất, vui lòng truy cập {0}",
|
"ServerUpdateNeeded": "Máy chủ này cần được cập nhật. Để tải xuống phiên bản mới nhất, vui lòng truy cập {0}",
|
||||||
|
@ -1323,7 +1323,7 @@
|
||||||
"EnableBlurHashHelp": "Hình ảnh đang được tải sẽ được hiển thị với một trình giữ chỗ duy nhất.",
|
"EnableBlurHashHelp": "Hình ảnh đang được tải sẽ được hiển thị với một trình giữ chỗ duy nhất.",
|
||||||
"ButtonPlayer": "Trình Phát",
|
"ButtonPlayer": "Trình Phát",
|
||||||
"LabelOpenclDeviceHelp": "Đây là thiết bị OpenCL dùng để chỉnh tông màu. Phía bên trái của dấu chấm là số nền tảng và phía bên phải là số thiết bị trên nền tảng. Mặc định là 0.0. Bắt buộc tệp ứng dụng FFmpeg phải có tính năng tăng tốc phần cứng OpenCL.",
|
"LabelOpenclDeviceHelp": "Đây là thiết bị OpenCL dùng để chỉnh tông màu. Phía bên trái của dấu chấm là số nền tảng và phía bên phải là số thiết bị trên nền tảng. Mặc định là 0.0. Bắt buộc tệp ứng dụng FFmpeg phải có tính năng tăng tốc phần cứng OpenCL.",
|
||||||
"LabelMaxMuxingQueueSizeHelp": "Số gói tối đa có thể được lưu vào bộ đệm trong khi chờ tất cả các luồng khởi tạo. Hãy thử tăng lên nếu bạn vẫn gặp lỗi \"Quá nhiều gói được lưu vào bộ đệm cho luồng đầu ra\" trong nhật ký FFmpeg. Giá trị được đề xuất là 2048.",
|
"LabelMaxMuxingQueueSizeHelp": "Số gói tối đa có thể được lưu vào bộ đệm trong khi chờ tất cả các luồng khởi tạo. Hãy thử tăng lên nếu bạn vẫn gặp lỗi \"Quá nhiều gói được lưu vào bộ đệm cho luồng đầu ra\" trong nhật ký FFmpeg. Giá trị đề xuất là 2048.",
|
||||||
"ClearQueue": "Xóa hàng đợi",
|
"ClearQueue": "Xóa hàng đợi",
|
||||||
"LabelTonemappingParamHelp": "Điều chỉnh thuật toán ánh xạ tông màu. Các giá trị được đề xuất và mặc định là NaN. Nói chung là để trống.",
|
"LabelTonemappingParamHelp": "Điều chỉnh thuật toán ánh xạ tông màu. Các giá trị được đề xuất và mặc định là NaN. Nói chung là để trống.",
|
||||||
"LabelTonemappingParam": "Tham số ánh xạ tông màu:",
|
"LabelTonemappingParam": "Tham số ánh xạ tông màu:",
|
||||||
|
@ -1450,7 +1450,7 @@
|
||||||
"LabelAudioInfo": "Thông Tin Âm Thanh",
|
"LabelAudioInfo": "Thông Tin Âm Thanh",
|
||||||
"LabelPlaybackInfo": "Thông Tin Phát Lại",
|
"LabelPlaybackInfo": "Thông Tin Phát Lại",
|
||||||
"RemuxHelp2": "Pha trộn sử dụng rất ít sức mạnh xử lý với chất lượng phương tiện hoàn toàn không mất dữ liệu.",
|
"RemuxHelp2": "Pha trộn sử dụng rất ít sức mạnh xử lý với chất lượng phương tiện hoàn toàn không mất dữ liệu.",
|
||||||
"RemuxHelp1": "Phương tiện nằm trong vùng chứa tệp không tương thích (MKV, AVI, WMV, v.v.) nhưng cả luồng video và luồng âm thanh đều tương thích với thiết bị. Phương tiện sẽ được đóng gói lại giữ chất lượng tốt trước khi được gửi đến thiết bị.",
|
"RemuxHelp1": "Phương tiện nằm trong vùng chứa tệp không tương thích (MKV, AVI, WMV, v.v.) nhưng cả luồng phát video và âm thanh đều tương thích với thiết bị. Phương tiện sẽ được đóng gói lại giữ chất lượng tốt trước khi được gửi đến thiết bị.",
|
||||||
"Remuxing": "Pha Trộn",
|
"Remuxing": "Pha Trộn",
|
||||||
"AspectRatioFill": "Lấp Đầy",
|
"AspectRatioFill": "Lấp Đầy",
|
||||||
"AspectRatioCover": "Bao Phủ",
|
"AspectRatioCover": "Bao Phủ",
|
||||||
|
@ -1639,6 +1639,6 @@
|
||||||
"Production": "Sản Xuất",
|
"Production": "Sản Xuất",
|
||||||
"OriginalAirDate": "Ngày Phát Sóng Gốc",
|
"OriginalAirDate": "Ngày Phát Sóng Gốc",
|
||||||
"Digital": "Kỹ thuật số",
|
"Digital": "Kỹ thuật số",
|
||||||
"MessageUnauthorizedUser": "Bạn không được phép truy cập vào máy chủ tại thời điểm này. Vui lòng liên hệ với quản trị viên máy chủ của bạn để biết thêm thông tin.",
|
"MessageUnauthorizedUser": "Bạn không được phép truy cập máy chủ vào lúc này. Vui lòng liên hệ quản trị viên máy chủ để biết thêm thông tin.",
|
||||||
"EnableEnhancedNvdecDecoderHelp": "Triển khai NVDEC thử nghiệm, không bật tùy chọn này trừ khi bạn gặp lỗi giải mã."
|
"EnableEnhancedNvdecDecoderHelp": "Triển khai NVDEC thử nghiệm, không bật tùy chọn này trừ khi bạn gặp lỗi giải mã."
|
||||||
}
|
}
|
||||||
|
|
Loading…
Add table
Add a link
Reference in a new issue