mirror of
https://github.com/jellyfin/jellyfin-web
synced 2025-03-30 19:56:21 +00:00
Translated using Weblate (Vietnamese)
Translation: Jellyfin/Jellyfin Web Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-web/vi/
This commit is contained in:
parent
dd9b94f042
commit
e3a8e9d6a3
1 changed files with 49 additions and 49 deletions
|
@ -82,7 +82,7 @@
|
|||
"Actor": "Diễn viên",
|
||||
"ButtonRevoke": "Thu hồi",
|
||||
"ButtonResume": "Tiếp tục",
|
||||
"ButtonResetEasyPassword": "Đặt lại mã pin nhanh",
|
||||
"ButtonResetEasyPassword": "Đặt lại mã PIN tiện lợi",
|
||||
"ButtonRename": "Đổi tên",
|
||||
"ButtonRefreshGuideData": "Làm mới dữ liệu hướng dẫn",
|
||||
"ButtonQuickStartGuide": "Hướng dẫn nhanh",
|
||||
|
@ -109,7 +109,7 @@
|
|||
"ButtonAddScheduledTaskTrigger": "Thêm kích hoạt",
|
||||
"ButtonAddMediaLibrary": "Thêm Thư Viện Media",
|
||||
"ButtonAddImage": "Thêm hình ảnh",
|
||||
"BurnSubtitlesHelp": "Xác định xem máy chủ có nên ghi phụ đề khi chuyển mã video hay không. Tránh việc này sẽ cải thiện đáng kể hiệu suất. Chọn Tự động để ghi các định dạng dựa trên hình ảnh (VOBSUB, PGS, SUB, IDX, v.v.) và phụ đề ASS hoặc SSA nhất định.",
|
||||
"BurnSubtitlesHelp": "Xác định xem máy chủ có nên ghi phụ đề khi chuyển mã video hay không. Tránh việc này sẽ cải thiện đáng kể hiệu suất. Chọn Tự động để ghi các định dạng dựa trên hình ảnh (VobSub, PGS, SUB, IDX, v.v.) và phụ đề ASS hoặc SSA nhất định.",
|
||||
"Browse": "Duyệt",
|
||||
"BoxRear": "Hộp (mặt sau)",
|
||||
"Books": "Sách",
|
||||
|
@ -144,7 +144,7 @@
|
|||
"AllLibraries": "Tất cả thư viện",
|
||||
"AllLanguages": "Tất cả các ngôn ngữ",
|
||||
"AllEpisodes": "Tất cả các tập phim",
|
||||
"AllComplexFormats": "Tất cả các định dạng phức tạp (ASS, SSA, VOBSUB, PGS, SUB, IDX, ...)",
|
||||
"AllComplexFormats": "Tất cả các định dạng phức tạp (ASS, SSA, VobSub, PGS, SUB, IDX, …)",
|
||||
"AllChannels": "Tất cả các kênh",
|
||||
"Alerts": "Cảnh Báo",
|
||||
"Albums": "Tuyển Tập",
|
||||
|
@ -187,7 +187,7 @@
|
|||
"ConfirmDeleteItems": "Xoá những mục này sẽ xoá chúng khỏi ổ cứng và thư viện của bạn. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục?",
|
||||
"ConfirmDeleteItem": "Xoá mục này sẽ xoá nó khỏi ổ cứng và thư viện của bạn. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục?",
|
||||
"ConfirmDeleteImage": "Bạn có chắc chắn xoá ảnh này?",
|
||||
"ConfigureDateAdded": "Định cấu hình cách xác định ngày đã thêm trong trang tổng quan trong cài đặt thư viện máy chủ Jellyfin",
|
||||
"ConfigureDateAdded": "Thiết lập cách xác định ngày được thêm ở Trang Tổng Quan trong Cài đặt Thư Viện",
|
||||
"Composer": "Tác giả",
|
||||
"CommunityRating": "Đánh giá của cộng đồng",
|
||||
"ColorTransfer": "Chuyển đổi màu",
|
||||
|
@ -223,7 +223,7 @@
|
|||
"Director": "Đạo Diễn",
|
||||
"DirectStreaming": "Phát trực tuyến",
|
||||
"DirectStreamHelp2": "Mức độ tổn hao khi phát trực tiếp thường phụ thuộc vào cấu hình âm thanh. Chỉ có luồng video là không mất dữ liệu.",
|
||||
"DirectStreamHelp1": "Luồng video tương thích với thiết bị, nhưng có định dạng âm thanh (DTS, TRUEHD, v.v.) hoặc số kênh âm thanh không tương thích. Luồng video sẽ được đóng gói lại không mất dữ liệu trước khi gửi đến thiết bị. Chỉ luồng âm thanh mới được chuyển mã.",
|
||||
"DirectStreamHelp1": "Luồng video tương thích với thiết bị, nhưng có định dạng âm thanh (DTS, Dolby TrueHD, v.v.) hoặc số kênh âm thanh không tương thích. Luồng video sẽ được đóng gói lại không mất dữ liệu trước khi gửi đến thiết bị. Chỉ luồng âm thanh mới được chuyển mã.",
|
||||
"DirectPlaying": "Phát trực tiếp",
|
||||
"DeviceAccessHelp": "Thiết lập này chỉ áp dụng cho những thiết bị có thể định danh và sẽ không chặn được truy cập từ trình duyệt. Chọn lọc thiết bị người dùng sẽ chặn người dùng này truy cập từ những thiết bị mới cho đến khi được duyệt.",
|
||||
"DetectingDevices": "Đang tìm kiếm thiết bị",
|
||||
|
@ -246,7 +246,7 @@
|
|||
"EditMetadata": "Chỉnh sửa thông tin",
|
||||
"EditImages": "Chỉnh sửa hình ảnh",
|
||||
"Edit": "Chỉnh sửa",
|
||||
"EasyPasswordHelp": "Mã PIN tiện lợi được sử dụng cho việc truy cập ngoại tuyến trên thiết bị có hỗ trợ và cũng được sử dụng để đăng nhập trong mạng dễ dàng.",
|
||||
"EasyPasswordHelp": "Mã PIN tiện lợi được dùng cho việc truy cập ngoại tuyến trên thiết bị hỗ trợ và cũng dùng để đăng nhập trong mạng dễ dàng.",
|
||||
"DropShadow": "Bóng đổ",
|
||||
"DrmChannelsNotImported": "Những kênh được bảo vệ bản quyền sẽ không được nhập vào.",
|
||||
"DownloadsValue": "{0} đã tải về",
|
||||
|
@ -262,7 +262,7 @@
|
|||
"HeaderConfirmRevokeApiKey": "Thu hồi khóa API",
|
||||
"HeaderConfirmProfileDeletion": "Xác Nhận Xoá Hồ Sơ",
|
||||
"HeaderConfirmPluginInstallation": "Xác Nhận Cài Đặt Plugin",
|
||||
"HeaderConfigureRemoteAccess": "Thiết Lập Truy Cập Từ Xa",
|
||||
"HeaderConfigureRemoteAccess": "Cài đặt Truy Cập Từ Xa",
|
||||
"HeaderCodecProfile": "Bộ Giải Mã",
|
||||
"HeaderChapterImages": "Hình Ảnh Đoạn",
|
||||
"HeaderChannelAccess": "Quyền Truy Cập Kênh",
|
||||
|
@ -315,7 +315,7 @@
|
|||
"Favorites": "Yêu Thích",
|
||||
"Favorite": "Yêu thích",
|
||||
"FastForward": "Tua Nhanh Hơn",
|
||||
"FFmpegSavePathNotFound": "Không tìm thấy FFmpeg bằng đường dẫn bạn đã nhập. FFprobe cũng được yêu cầu và phải cùng thư mục. Cả hai thường được để chung trong cùng một gói tải xuống. Hãy kiểm tra đường dẫn và thử lại.",
|
||||
"FFmpegSavePathNotFound": "Chúng tôi không thể tìm thấy FFmpeg bằng đường dẫn bạn đã nhập. FFprobe buộc phải có và cùng thư mục. Cả hai thường được để chung trong cùng một gói tải xuống. Hãy kiểm tra đường dẫn và thử lại.",
|
||||
"Extras": "Đặc biệt",
|
||||
"ExtractChapterImagesHelp": "Trích xuất hình ảnh từ những phân đoạn chính sẽ cho phép thiết bị phát hiển thị bảng lựa chọn cảnh thông qua những hình ảnh đó. Quá trình đó có thể chậm, cần nhiều tài nguyên máy chủ, và có thể cần một vài gigabytes trống. Điều này sẽ được thực hiện khi video được tìm thấy, và cũng như trong tác vụ hàng đêm. Thời gian thực hiện tác vụ này có thể điều chỉnh trong phần cài đặt tác vụ thường xuyên. Không nên thực hiện quá trình này trong giờ sử dụng cao điểm.",
|
||||
"ExtraLarge": "Rất Lớn",
|
||||
|
@ -385,7 +385,7 @@
|
|||
"HeaderLatestRecordings": "Bản Ghi Âm/Ghi Hình Mới Nhất",
|
||||
"HeaderLatestMusic": "Âm Nhạc Mới Nhất",
|
||||
"HeaderLatestMedia": "Nội Dung Mới Nhất",
|
||||
"HeaderKodiMetadataHelp": "Để bật hoặc tắt dữ liệu mô tả NFO, hãy chỉnh sửa thư viện và xác định vị trí nơi lưu tệp NFO.",
|
||||
"HeaderKodiMetadataHelp": "Để bật hoặc tắt dữ liệu mô tả NFO, hãy chỉnh sửa thư viện và tìm phần lưu dữ liệu mô tả.",
|
||||
"HeaderKeepSeries": "Lưu Series",
|
||||
"HeaderKeepRecording": "Tiếp Tục Ghi Âm/Ghi Hình",
|
||||
"HeaderInstantMix": "Trộn Lẫn Nhanh",
|
||||
|
@ -547,7 +547,7 @@
|
|||
"HeaderTranscodingProfileHelp": "Thêm hồ sơ chuyển mã để chỉ ra những định dạng nên dùng khi cần chuyển mã.",
|
||||
"HeaderTranscodingProfile": "Hồ Sơ Chuyển Mã",
|
||||
"LabelEnableAutomaticPortMap": "Kích hoạt tính năng tự động kết nối các port",
|
||||
"LabelEmbedAlbumArtDidlHelp": "Một vài thiết bị ưu tiên phương pháp này để tải bìa tuyển tập. Một số thiết bị khác có thể không phát được nếu tuỳ chọn này được kích hoạt.",
|
||||
"LabelEmbedAlbumArtDidlHelp": "Một số thiết bị thích cách này hơn để tải ảnh bìa album. Số khác có thể bị lỗi nếu tuỳ chọn này được bật.",
|
||||
"LabelEmbedAlbumArtDidl": "Bìa tuyển tập trong DIDL",
|
||||
"LabelEasyPinCode": "Mã PIN tiện lợi:",
|
||||
"LabelDynamicExternalId": "{0} Id:",
|
||||
|
@ -575,7 +575,7 @@
|
|||
"LabelDateAddedBehaviorHelp": "Nếu có giá trị dữ liệu mô tả, nó sẽ luôn được sử dụng trước một trong các tùy chọn này.",
|
||||
"LabelDateAddedBehavior": "Hành động thêm ngày cho nội dung mới:",
|
||||
"LabelDateAdded": "Ngày thêm vào:",
|
||||
"LabelDashboardTheme": "Chủ đề bảng điều khiển máy chủ:",
|
||||
"LabelDashboardTheme": "Giao diện Bảng Điều Khiển máy chủ:",
|
||||
"LabelCustomRating": "Đánh giá tuỳ chọn:",
|
||||
"ApiKeysCaption": "Danh sách các Khóa API hiện được bật",
|
||||
"LabelBaseUrl": "URL cơ bản:",
|
||||
|
@ -615,7 +615,7 @@
|
|||
"LabelLibraryPageSizeHelp": "Đặt số lượng mục để hiển thị trên trang thư viện. Đặt là 0 để tắt phân trang.",
|
||||
"LabelLibraryPageSize": "Kích cỡ trang thư viện:",
|
||||
"LabelLanNetworks": "Mạng Cục Bộ:",
|
||||
"LabelKodiMetadataUserHelp": "Lưu dữ liệu xem vào tập tin NFO để cho những ứng dụng khác dùng chung.",
|
||||
"LabelKodiMetadataUserHelp": "Lưu dữ liệu xem vào tệp NFO cho các ứng dụng khác sử dụng.",
|
||||
"LabelKodiMetadataUser": "Lưu thông tin người xem vào tập tin NFO dành cho:",
|
||||
"LabelKodiMetadataSaveImagePathsHelp": "Cài đặt này được khuyến cáo nếu bạn có những hình ảnh đặt tên không đúng với hướng dẫn của Kodi.",
|
||||
"LabelKodiMetadataSaveImagePaths": "Lưu đường dẫn hình ảnh trong tập tin NFO",
|
||||
|
@ -628,7 +628,7 @@
|
|||
"LabelKidsCategories": "Những thể loại của trẻ em:",
|
||||
"LabelKeepUpTo": "Theo kịp:",
|
||||
"LabelInternetQuality": "Chất lượng Internet:",
|
||||
"LabelInNetworkSignInWithEasyPasswordHelp": "Dùng mã PIN tiện lợi để đăng nhập thiết bị trong mạng cục bộ. Mật khẩu thông thường của bạn sẽ chỉ cần thiết khi ở nhà. Nếu để trống mã PIN, bạn sẽ không cần mật khẩu trong mạng nhà của mình.",
|
||||
"LabelInNetworkSignInWithEasyPasswordHelp": "Dùng mã PIN tiện lợi để đăng nhập thiết bị trong mạng cục bộ. Mật khẩu thông thường của bạn chỉ cần thiết khi ở nhà. Nếu để trống mã PIN, bạn sẽ không cần mật khẩu trong mạng nhà của mình.",
|
||||
"LabelInNetworkSignInWithEasyPassword": "Bật đăng nhập trong mạng bằng mã PIN tiện lợi",
|
||||
"LabelImportOnlyFavoriteChannels": "Hạn chế các kênh được đánh dấu là yêu thích",
|
||||
"LabelImageType": "Loại hình ảnh:",
|
||||
|
@ -643,8 +643,8 @@
|
|||
"LabelHardwareAccelerationTypeHelp": "Tăng tốc phần cứng yêu cầu cấu hình bổ sung.",
|
||||
"LabelHardwareAccelerationType": "Tăng tốc phần cứng:",
|
||||
"LabelEncoderPreset": "Mẫu cài đặt sẵn H264 và H265:",
|
||||
"LabelH264Crf": "CRF của mã H264:",
|
||||
"LabelGroupMoviesIntoCollectionsHelp": "Khi hiển thị danh sách phim, các phim trong bộ sưu tập sẽ hiển thị như một mục được nhóm lại.",
|
||||
"LabelH264Crf": "CRF của mã H.264:",
|
||||
"LabelGroupMoviesIntoCollectionsHelp": "Khi hiển thị danh sách phim, phim trong bộ sưu tập sẽ hiển thị như một mục được nhóm lại.",
|
||||
"LabelGroupMoviesIntoCollections": "Nhóm các phim vào bộ sưu tập",
|
||||
"LabelServerNameHelp": "Tên này sẽ được dùng để phân biệt máy chủ và sẽ mặc định là tên của máy tính chủ.",
|
||||
"LabelFriendlyName": "Tên thân thiện:",
|
||||
|
@ -681,7 +681,7 @@
|
|||
"LabelMinResumeDuration": "Thời lượng phát tiếp tục tối thiểu:",
|
||||
"LabelMinBackdropDownloadWidth": "Chiều rộng tối thiểu của phông nền tải xuống:",
|
||||
"LabelMethod": "Phương pháp:",
|
||||
"LabelMetadataSaversHelp": "Chọn định dạng tập tin dùng để lưu dữ liệu mô tả của bạn.",
|
||||
"LabelMetadataSaversHelp": "Chọn định dạng tệp dùng để lưu dữ liệu mô tả của bạn.",
|
||||
"LabelMetadataSavers": "Lưu Dữ liệu Mô Tả Dưới Dạng:",
|
||||
"LabelMetadataReadersHelp": "Sắp xếp thứ tự ưu tiên những dữ liệu mô tả cục bộ. Tập tin đầu tiên được tìm thấy sẽ được đọc.",
|
||||
"LabelMetadataReaders": "Trình đọc dữ liệu mô tả:",
|
||||
|
@ -736,7 +736,7 @@
|
|||
"RefreshQueued": "Làm mới đã xếp hàng đợi.",
|
||||
"RefreshMetadata": "Làm mới dữ liệu mô tả",
|
||||
"RecordingScheduled": "Ghi theo lịch trình.",
|
||||
"RefreshDialogHelp": "Dữ liệu mô tả được làm mới dựa trên cài đặt và dịch vụ internet được bật trong trang tổng quan.",
|
||||
"RefreshDialogHelp": "Dữ liệu mô tả được làm mới dựa trên cài đặt và dịch vụ internet được bật trong Trang Tổng Quan.",
|
||||
"Refresh": "Làm mới",
|
||||
"Record": "Ghi lại",
|
||||
"RecommendationStarring": "Diễn Viên Chính {0}",
|
||||
|
@ -750,7 +750,7 @@
|
|||
"OptionSubstring": "Chuỗi con",
|
||||
"OptionResElement": "thành phần res",
|
||||
"MessageItemsAdded": "Đã thêm vào các mục.",
|
||||
"MessageInvalidForgotPasswordPin": "Đã nhập mã pin không hợp lệ hoặc hết hạn. Vui lòng thử lại.",
|
||||
"MessageInvalidForgotPasswordPin": "Đã nhập mã PIN không hợp lệ hoặc hết hạn. Vui lòng thử lại.",
|
||||
"MessageInvalidUser": "Sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu. Vui lòng thử lại.",
|
||||
"MessageItemSaved": "Mục đã được lưu.",
|
||||
"LabelTVHomeScreen": "Màn hình chính chế độ TV:",
|
||||
|
@ -826,7 +826,7 @@
|
|||
"LabelRecordingPath": "Đường dẫn ghi mặc định:",
|
||||
"LabelRecord": "Ghi lại:",
|
||||
"LabelReasonForTranscoding": "Lý do chuyển mã:",
|
||||
"LabelQuickConnectCode": "Mã số kết nối nhanh:",
|
||||
"LabelQuickConnectCode": "Mã Kết Nối Nhanh:",
|
||||
"LabelPublicHttpsPortHelp": "Số cổng công khai sẽ được ánh xạ tới cổng HTTPS cục bộ.",
|
||||
"LabelPublicHttpsPort": "Số cổng HTTPS công khai:",
|
||||
"LabelPublicHttpPortHelp": "Số cổng công khai sẽ được ánh xa tới cổng HTTP cục bộ.",
|
||||
|
@ -864,7 +864,7 @@
|
|||
"LabelOriginalAspectRatio": "Tỷ lệ khung hình gốc:",
|
||||
"LabelOptionalNetworkPathHelp": "Nếu thư mục này được chia sẻ trong mạng nhà của bạn, việc cung cấp đường dẫn chia sẻ mạng có thể cho phép ứng dụng khách trên các thiết bị khác truy cập trực tiếp vào các tệp phương tiện. Ví dụ: {0} hoặc {1}.",
|
||||
"LabelOptionalNetworkPath": "Thư mục mạng được chia sẻ:",
|
||||
"LabelNumberOfGuideDaysHelp": "Việc tải xuống nhiều ngày hơn dữ liệu hướng dẫn cung cấp khả năng lên lịch trình trước và xem nhiều danh sách hơn, nhưng cũng sẽ mất nhiều thời gian hơn để tải xuống. Tự động sẽ chọn dựa trên số lượng kênh.",
|
||||
"LabelNumberOfGuideDaysHelp": "Việc tải xuống nhiều ngày hơn dữ liệu hướng dẫn cung cấp khả năng lên lịch trình trước và xem nhiều danh sách, nhưng nó sẽ mất nhiều thời gian tải xuống. Tự động sẽ chọn dựa trên số lượng kênh.",
|
||||
"LabelNumberOfGuideDays": "Số ngày tải xuống dữ liệu hướng dẫn:",
|
||||
"LabelNumber": "Số:",
|
||||
"LabelNewName": "Tên mới:",
|
||||
|
@ -876,7 +876,7 @@
|
|||
"LabelCurrentStatus": "Tình trạng hiện tại:",
|
||||
"LabelAlbumArtMaxResHelp": "Độ phân giải tối đa của ảnh bìa tuyển tập hiển thị qua thuộc tính UPnP, albumArtURI.",
|
||||
"Other": "Khác",
|
||||
"EnableQuickConnect": "Bật kết nối nhanh trên máy chủ này",
|
||||
"EnableQuickConnect": "Bật Kết Nối Nhanh trên máy chủ này",
|
||||
"EnableDecodingColorDepth10Vp9": "Bật giải mã phần cứng 10 bit cho VP9",
|
||||
"EnableDecodingColorDepth10Hevc": "Bật giải mã phần cứng 10-bit cho HEVC",
|
||||
"Data": "Dữ liệu",
|
||||
|
@ -884,13 +884,13 @@
|
|||
"ButtonActivate": "Kích hoạt",
|
||||
"Authorize": "Ủy quyền",
|
||||
"MessagePlayAccessRestricted": "Việc phát lại nội dung này hiện bị hạn chế. Vui lòng liên hệ với quản trị viên máy chủ của bạn để biết thêm thông tin.",
|
||||
"MessagePasswordResetForUsers": "Những người dùng này đã đặt lại mật khẩu của họ. Giờ đây, họ có thể đăng nhập bằng mã pin đã được sử dụng để thực hiện đặt lại.",
|
||||
"MessagePasswordResetForUsers": "Những người dùng này đã đặt lại mật khẩu của họ. Giờ đây, họ có thể đăng nhập bằng mã PIN đã được sử dụng để thiết lập lại.",
|
||||
"MessageNoTrailersFound": "Cài đặt kênh đoạn giới thiệu để nâng cao trải nghiệm phim của bạn bằng cách thêm thư viện đoạn giới thiệu trên internet.",
|
||||
"MessageNoServersAvailable": "Không tìm thấy máy chủ nào qua tính năng phát hiện máy chủ tự động.",
|
||||
"MessageNoPluginsInstalled": "Bạn chưa cài đặt plugin nào.",
|
||||
"MessageNoMovieSuggestionsAvailable": "Hiện không có đề xuất phim nào. Hãy bắt đầu xem và xếp hạng phim của bạn, sau đó quay lại để xem các đề xuất của bạn.",
|
||||
"MessageNoGenresAvailable": "Kích hoạt cho phép một số bên cung cấp dữ liệu mô tả lấy các thể loại từ internet.",
|
||||
"MessageNoCollectionsAvailable": "Bộ sưu tập giúp bạn tận hưởng các nhóm Phim, Loạt Phim và Tuyển Tập được cá nhân hóa. Nhấp vào nút + để bắt đầu tạo bộ sưu tập.",
|
||||
"MessageNoCollectionsAvailable": "Bộ sưu tập giúp bạn tận hưởng các nhóm Phim, Loạt Phim và Tuyển Tập được cá nhân hóa. Bấm vào nút '+' để bắt đầu tạo bộ sưu tập.",
|
||||
"MessageAddRepository": "Nếu bạn muốn thêm kho lưu trữ, hãy nhấp vào nút bên cạnh tiêu đề và điền thông tin được yêu cầu.",
|
||||
"LabelRepositoryNameHelp": "Tên tùy chỉnh để phân biệt giữa các kho lưu trữ đã thêm vào máy chủ của bạn.",
|
||||
"LabelRepositoryName": "Tên kho lưu trữ",
|
||||
|
@ -905,7 +905,7 @@
|
|||
"MessageEnablingOptionLongerScans": "Bật tùy chọn này có thể dẫn đến việc quét thư viện lâu hơn đáng kể.",
|
||||
"MessageDownloadQueued": "Tải xuống đã được xếp hàng đợi.",
|
||||
"MessageDirectoryPickerLinuxInstruction": "Đối với Linux trên Arch Linux, CentOS, Debian, Fedora, openSUSE hoặc Ubuntu, bạn phải cấp cho người dùng dịch vụ ít nhất quyền truy cập đọc vào các vị trí lưu trữ của bạn.",
|
||||
"MessageDirectoryPickerBSDInstruction": "Đối với BSD, bạn có thể cần phải định cấu hình bộ nhớ trong FreeNAS Jail của mình để Jellyfin có thể truy cập phương tiện của bạn.",
|
||||
"MessageDirectoryPickerBSDInstruction": "Đối với BSD, bạn có thể cần thiết lập bộ nhớ trong FreeNAS Jail để Jellyfin có thể truy cập phương tiện của bạn.",
|
||||
"MessageDeleteTaskTrigger": "Bạn có chắc chắn muốn xóa trình kích hoạt tác vụ này không?",
|
||||
"MessageCreateAccountAt": "Tạo tài khoản tại {0}",
|
||||
"MessageContactAdminToResetPassword": "Vui lòng liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn để đặt lại mật khẩu của bạn.",
|
||||
|
@ -979,10 +979,10 @@
|
|||
"LabelVersion": "Phiên bản:",
|
||||
"LabelValue": "Giá trị:",
|
||||
"LabelVaapiDeviceHelp": "Đây là điểm kết xuất được sử dụng để tăng tốc phần cứng.",
|
||||
"LabelVaapiDevice": "API Thiết bị tăng tốc Video:",
|
||||
"LabelVaapiDevice": "Thiết bị VA-API:",
|
||||
"LabelUsername": "Tên đăng nhập:",
|
||||
"LabelUserRemoteClientBitrateLimitHelp": "Ghi đè giá trị chung mặc định được đặt trong cài đặt phát lại trên máy chủ.",
|
||||
"LabelUserLoginAttemptsBeforeLockout": "Số lần đăng nhập thất bại trước khi người dùng bị khóa:",
|
||||
"LabelUserLoginAttemptsBeforeLockout": "Lần thử đăng nhập thất bại trước khi người dùng bị khóa:",
|
||||
"LabelUserLibraryHelp": "Chọn thư viện người dùng để hiển thị trên thiết bị. Để trống để giữ nguyên cài đặt mặc định.",
|
||||
"LabelUserLibrary": "Thư viện người dùng:",
|
||||
"LabelUserAgent": "Hành động người dùng:",
|
||||
|
@ -1055,7 +1055,7 @@
|
|||
"OptionDaily": "Hằng ngày",
|
||||
"OptionCustomUsers": "Tùy Chọn",
|
||||
"OptionCriticRating": "Xếp Hạng Chấm Điểm",
|
||||
"OptionBluray": "Đĩa Blu-ray",
|
||||
"OptionBluray": "BD",
|
||||
"OptionAutomaticallyGroupSeriesHelp": "Loạt phim nằm trên nhiều thư mục trong thư viện này sẽ được tự động hợp nhất thành một loạt phim duy nhất.",
|
||||
"OptionAutomaticallyGroupSeries": "Tự động gộp các bộ phim được trải dài trên nhiều thư mục",
|
||||
"OptionAllowVideoPlaybackTranscoding": "Cho phép phát lại video yêu cầu chuyển mã",
|
||||
|
@ -1075,7 +1075,7 @@
|
|||
"OptionAllUsers": "Tất Cả Người Dùng",
|
||||
"OptionAdminUsers": "Quản Trị Viên",
|
||||
"Option3D": "3D",
|
||||
"OnlyImageFormats": "Chỉ những định dạng ảnh này (VOBSUB, PGS, SUB)",
|
||||
"OnlyImageFormats": "Chỉ những định dạng ảnh này (VobSub, PGS, SUB)",
|
||||
"OnlyForcedSubtitles": "Bắt Buộc Duy Nhất",
|
||||
"OnlyForcedSubtitlesHelp": "Chỉ những phụ đề được đánh dấu là bắt buộc mới được tải.",
|
||||
"OneChannel": "Một kênh",
|
||||
|
@ -1085,7 +1085,7 @@
|
|||
"None": "Không có",
|
||||
"NoSubtitlesHelp": "Phụ đề sẽ không được tải theo mặc định. Nó có thể được bật thủ công trong khi phát lại.",
|
||||
"NoSubtitleSearchResultsFound": "Không tìm thấy kết quả nào.",
|
||||
"MessageNoPluginConfiguration": "Không có cài đặt nào cho Plugin này để định cấu hình.",
|
||||
"MessageNoPluginConfiguration": "Plugin này không có cài đặt nào để thiết lập.",
|
||||
"MessageNoNextUpItems": "Không tìm thấy. Bắt đầu xem chương trình của bạn!",
|
||||
"NoNewDevicesFound": "Không tìm thấy thiết bị mới. Để thêm bộ dò mới, hãy đóng hộp thoại này và nhập thông tin thiết bị theo cách thủ công.",
|
||||
"NoCreatedLibraries": "Trông như bạn chưa tạo bất kỳ thư viện nào. {0} Bạn có muốn tạo một cái ngay bây giờ không? {1}",
|
||||
|
@ -1113,12 +1113,12 @@
|
|||
"MoveRight": "Di chuyển sang phải",
|
||||
"MoveLeft": "Di chuyển sang trái",
|
||||
"MoreMediaInfo": "Thông Tin Phương Tiện",
|
||||
"MoreUsersCanBeAddedLater": "Có thể thêm nhiều người dùng hơn sau đó từ trong trang tổng quan.",
|
||||
"MoreUsersCanBeAddedLater": "Có thể thêm nhiều người dùng hơn sau đó trong Trang Tổng Quan.",
|
||||
"MoreFromValue": "Thêm từ {0}",
|
||||
"Mobile": "Di động",
|
||||
"MinutesBefore": "phút trước",
|
||||
"MinutesAfter": "phút sau",
|
||||
"MetadataSettingChangeHelp": "Thay đổi cài đặt dữ liệu mô tả sẽ ảnh hưởng đến nội dung mới được thêm vào. Để làm mới nội dung hiện có, hãy mở màn hình chi tiết và bấm nút làm mới hoặc thực hiện làm mới hàng loạt bằng trình quản lý dữ liệu mô tả.",
|
||||
"MetadataSettingChangeHelp": "Thay đổi cài đặt dữ liệu mô tả sẽ ảnh hưởng nội dung mới thêm vào trong tương lai. Để làm mới nội dung hiện có, hãy mở màn hình chi tiết và bấm nút làm mới hoặc làm mới hàng loạt bằng trình quản lý dữ liệu mô tả.",
|
||||
"MetadataManager": "Quản lý dữ liệu mô tả",
|
||||
"Metadata": "Dữ liệu mô tả",
|
||||
"MessageSyncPlayErrorMedia": "Không thể bật SyncPlay! Lỗi phương tiện.",
|
||||
|
@ -1141,18 +1141,18 @@
|
|||
"MessageTheFollowingLocationWillBeRemovedFromLibrary": "Các vị trí phương tiện sau sẽ bị xóa khỏi thư viện của bạn:",
|
||||
"MessageReenableUser": "Xem bên dưới để kích hoạt lại",
|
||||
"MessagePluginInstallDisclaimer": "Các plugin do các thành viên cộng đồng xây dựng là một cách tuyệt vời để nâng cao trải nghiệm của bạn với các tính năng và lợi ích bổ sung. Trước khi cài đặt, hãy lưu ý về những ảnh hưởng mà chúng có thể có trên máy chủ của bạn, chẳng hạn như quét thư viện lâu hơn, xử lý nền bổ sung và giảm độ ổn định của hệ thống.",
|
||||
"MessagePluginConfigurationRequiresLocalAccess": "Để cấu hình plugin này, hãy đăng nhập trực tiếp vào máy chủ của bạn.",
|
||||
"MessagePluginConfigurationRequiresLocalAccess": "Để cài đặt plugin này, hãy đăng nhập trực tiếp vào máy chủ cục bộ của bạn.",
|
||||
"MessagePleaseWait": "Vui lòng đợi. Việc này có thể phải mất một ít thời gian.",
|
||||
"MessagePleaseEnsureInternetMetadata": "Hãy đảm bảo rằng việc tải xuống dữ liệu mô tả trên internet đã được bật.",
|
||||
"LabelSeriesRecordingPath": "Đường dẫn Ghi lại Phim Bộ:",
|
||||
"PinCodeResetConfirmation": "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại mã pin không?",
|
||||
"PinCodeResetComplete": "Mã pin đã được đặt lại.",
|
||||
"PinCodeResetConfirmation": "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại mã PIN không?",
|
||||
"PinCodeResetComplete": "Mã PIN đã được đặt lại.",
|
||||
"PictureInPicture": "Trình phát thu nhỏ",
|
||||
"Photo": "Hình Ảnh",
|
||||
"Person": "Người",
|
||||
"PerfectMatch": "Trùng khớp hoàn hảo",
|
||||
"People": "Mọi người",
|
||||
"PasswordResetProviderHelp": "Chọn nhà cung cấp đặt lại mật khẩu sẽ được sử dụng khi người dùng này yêu cầu đặt lại mật khẩu.",
|
||||
"PasswordResetProviderHelp": "Chọn một cách đặt lại mật khẩu sẽ được sử dụng khi người dùng này yêu cầu đặt lại mật khẩu.",
|
||||
"PackageInstallFailed": "Cài đặt {0} (phiên bản {1}) không thành công.",
|
||||
"PackageInstallCompleted": "Đã hoàn tất cài đặt {0} (phiên bản {1}).",
|
||||
"PackageInstallCancelled": "Đã hủy cài đặt {0} (phiên bản {1}).",
|
||||
|
@ -1163,7 +1163,7 @@
|
|||
"OptionWeekdays": "Các ngày trong tuần",
|
||||
"OptionWakeFromSleep": "Đánh thức chế độ ngủ",
|
||||
"OptionUnairedEpisode": "Các tập không mong muốn",
|
||||
"OptionTvdbRating": "Xếp hạng TVDB",
|
||||
"OptionTvdbRating": "Xếp hạng TheTVDB",
|
||||
"OptionAllowVideoPlaybackRemuxing": "Cho phép phát lại video yêu cầu chuyển đổi mà không cần mã hóa lại",
|
||||
"SortByValue": "Sắp xếp theo {0}",
|
||||
"Sort": "Sắp xếp",
|
||||
|
@ -1215,12 +1215,12 @@
|
|||
"MessageChangeRecordingPath": "Thay đổi thư mục ghi của bạn sẽ không đưa các bản ghi hiện có từ chỗ cũ sang chỗ mới. Bạn sẽ cần đưa chúng đi theo cách thủ công nếu muốn.",
|
||||
"RecordingCancelled": "Đã hủy ghi lại.",
|
||||
"RecordSeries": "Ghi lại loạt phim",
|
||||
"QuickConnectNotActive": "Kết nối nhanh không hoạt động trên máy chủ này",
|
||||
"QuickConnectNotAvailable": "Yêu cầu quản trị viên máy chủ của bạn bật kết nối nhanh",
|
||||
"QuickConnectInvalidCode": "Mã kết nối nhanh không hợp lệ",
|
||||
"QuickConnectDescription": "Để đăng nhập bằng kết nối nhanh, hãy chọn nút Kết Nối Nhanh trên thiết bị bạn đang đăng nhập và nhập mã hiển thị bên dưới.",
|
||||
"QuickConnectDeactivated": "Kết nối nhanh đã bị vô hiệu hóa trước khi yêu cầu đăng nhập được chấp nhận",
|
||||
"QuickConnectAuthorizeFail": "Mã kết nối nhanh không xác định",
|
||||
"QuickConnectNotActive": "Kết Nối Nhanh không hoạt động trên máy chủ này",
|
||||
"QuickConnectNotAvailable": "Yêu cầu quản trị viên máy chủ của bạn bật Kết Nối Nhanh",
|
||||
"QuickConnectInvalidCode": "Mã Kết Nối Nhanh không hợp lệ",
|
||||
"QuickConnectDescription": "Để đăng nhập với Kết Nối Nhanh, hãy chọn nút 'Kết Nối Nhanh' trên thiết bị bạn đang đăng nhập và nhập mã hiển thị bên dưới.",
|
||||
"QuickConnectDeactivated": "Kết Nối Nhanh đã bị vô hiệu hóa trước khi yêu cầu đăng nhập được chấp nhận",
|
||||
"QuickConnectAuthorizeFail": "Mã Kết Nối Nhanh không xác định",
|
||||
"QuickConnectAuthorizeSuccess": "Yêu cầu đã được cho phép",
|
||||
"QuickConnectAuthorizeCode": "Nhập mã {0} để đăng nhập",
|
||||
"QuickConnectActivationSuccessful": "Kích hoạt thành công",
|
||||
|
@ -1309,7 +1309,7 @@
|
|||
"LabelSubtitleVerticalPosition": "Vị trí dọc:",
|
||||
"LabelMaxMuxingQueueSize": "Kích cỡ hàng đợi phát ngẫu nhiên tối đa:",
|
||||
"SubtitleAppearanceSettingsAlsoPassedToCastDevices": "Các cài đặt này áp dụng cho mỗi lần bắt đầu phát lại Chromecast trên thiết bị này.",
|
||||
"SyncPlayAccessHelp": "Chọn cấp độ truy cập cho người dùng này vào tính năng Phát Đồng Bộ. Phát Đồng Bộ cho phép đồng bộ phát lại với các thiết bị khác.",
|
||||
"SyncPlayAccessHelp": "Chọn cấp độ truy cập mà người dùng này có đối với tính năng SyncPlay. SyncPlay cho phép đồng bộ phát lại với các thiết bị khác.",
|
||||
"TabDirectPlay": "Phát Trực Tiếp",
|
||||
"TitlePlayback": "Phát lại",
|
||||
"Unplayed": "Chưa Phát",
|
||||
|
@ -1319,11 +1319,11 @@
|
|||
"XmlTvMovieCategoriesHelp": "Chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng phim. Cách nhau bằng '|'.",
|
||||
"XmlTvNewsCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng chương trình tin tức. Phân tách nhiều bằng '|'.",
|
||||
"XmlTvSportsCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng chương trình thể thao. Phân tách nhiều với '|'.",
|
||||
"UnsupportedPlayback": "Jellyfin không thể giải mã nội dung bảo vệ DRM nhưng sẽ cố gắng giải mã tất cả nội dung, bao gồm cả các tiêu đề được bảo vệ. Một số tệp có thể xuất hiện toàn màu đen do mã hóa hoặc tính năng không được hỗ trợ, chẳng hạn như tiêu đề tương tác.",
|
||||
"UnsupportedPlayback": "Jellyfin không thể giải mã nội dung bảo vệ DRM nhưng sẽ cố gắng thử với tất cả nội dung, bao gồm cả các tiêu đề được bảo vệ. Một số tệp có thể xuất hiện toàn màu đen do mã hóa hoặc tính năng không được hỗ trợ, chẳng hạn như tiêu đề tương tác.",
|
||||
"EnableBlurHashHelp": "Hình ảnh đang được tải sẽ được hiển thị với một trình giữ chỗ duy nhất.",
|
||||
"ButtonPlayer": "Trình Phát",
|
||||
"LabelOpenclDeviceHelp": "Đây là thiết bị OpenCL dùng để chỉnh tông màu. Phía bên trái của dấu chấm là số nền tảng và phía bên phải là số thiết bị trên nền tảng. Mặc định là 0.0. Bắt buộc tệp ứng dụng FFmpeg phải có tính năng tăng tốc phần cứng OpenCL.",
|
||||
"LabelMaxMuxingQueueSizeHelp": "Số gói tối đa có thể được lưu vào bộ đệm trong khi chờ tất cả các luồng khởi tạo. Hãy thử tăng nó lên nếu bạn vẫn gặp lỗi \"Quá nhiều gói được lưu vào bộ đệm cho luồng đầu ra\" trong nhật ký FFmpeg. Giá trị được đề xuất là 2048.",
|
||||
"LabelMaxMuxingQueueSizeHelp": "Số gói tối đa có thể được lưu vào bộ đệm trong khi chờ tất cả các luồng khởi tạo. Hãy thử tăng lên nếu bạn vẫn gặp lỗi \"Quá nhiều gói được lưu vào bộ đệm cho luồng đầu ra\" trong nhật ký FFmpeg. Giá trị được đề xuất là 2048.",
|
||||
"ClearQueue": "Xóa hàng đợi",
|
||||
"LabelTonemappingParamHelp": "Điều chỉnh thuật toán ánh xạ tông màu. Các giá trị được đề xuất và mặc định là NaN. Nói chung là để trống.",
|
||||
"LabelTonemappingParam": "Tham số ánh xạ tông màu:",
|
||||
|
@ -1440,7 +1440,7 @@
|
|||
"AllowHevcEncoding": "Cho phép mã hóa ở định dạng HEVC",
|
||||
"PreferFmp4HlsContainerHelp": "Ưu tiên dùng fMP4 làm vùng chứa mặc định cho HLS, giúp bạn có thể truyền trực tiếp nội dung HEVC trên các thiết bị được hỗ trợ.",
|
||||
"PreferFmp4HlsContainer": "Ưu tiên vùng chứa phương tiện fMP4-HLS",
|
||||
"LabelH265Crf": "CRF mã hóa H265:",
|
||||
"LabelH265Crf": "CRF mã hóa H.265:",
|
||||
"LabelSyncPlayInfo": "Thông Tin Phát Đồng Bộ",
|
||||
"LabelOriginalMediaInfo": "Thông Tin Phương Tiện Gốc",
|
||||
"LabelRemuxingInfo": "Thông Tin Pha Trộn",
|
||||
|
@ -1486,8 +1486,8 @@
|
|||
"LabelSSDPTracingFilter": "Bộ lọc SSDP:",
|
||||
"LabelPublishedServerUriHelp": "Ghi đè URI được Jellyfin dùng, dựa trên giao diện hoặc địa chỉ IP của ứng dụng khách.",
|
||||
"LabelPublishedServerUri": "URI Máy Chủ Đã Công Bố:",
|
||||
"LabelHDHomerunPortRangeHelp": "Giới hạn phạm vi cổng HD Homerun UDP ở giá trị này. (Mặc định là 1024 - 645535).",
|
||||
"LabelHDHomerunPortRange": "Dải cổng Homerun HD:",
|
||||
"LabelHDHomerunPortRangeHelp": "Giới hạn phạm vi cổng HDHomeRun UDP ở giá trị này. (Mặc định là 1024 - 645535).",
|
||||
"LabelHDHomerunPortRange": "Phạm vi cổng HDHomeRun:",
|
||||
"SyncPlayGroupDefaultTitle": "{0}'s nhóm",
|
||||
"MessageSyncPlayIsDisabled": "Cần có quyền để sử dụng SyncPlay.",
|
||||
"LabelSyncPlayTimeSyncOffset": "Thời gian bù đắp:",
|
||||
|
@ -1518,7 +1518,7 @@
|
|||
"LabelSlowResponseTime": "Thời gian tính bằng mili giây sau đó phản hồi được coi là chậm:",
|
||||
"LabelSlowResponseEnabled": "Ghi lại thông báo cảnh báo nếu máy chủ trả lời chậm",
|
||||
"UseEpisodeImagesInNextUpHelp": "Phần Tiếp Theo và Tiếp Tục Xem sẽ sử dụng hình ảnh của tập làm hình thu nhỏ thay vì hình thu nhỏ chính của chương trình.",
|
||||
"UseEpisodeImagesInNextUp": "Sử dụng hình ảnh của tập trong phần Tiếp theo và Tiếp tục Xem",
|
||||
"UseEpisodeImagesInNextUp": "Sử dụng hình ảnh tập trong phần 'Tiếp theo' và 'Tiếp tục Xem'",
|
||||
"LabelLocalCustomCss": "Kiểu CSS tùy chỉnh chỉ áp dụng cho máy khách này. Bạn có thể muốn tắt CSS tùy chỉnh của máy chủ.",
|
||||
"LabelDisableCustomCss": "Tắt nhãn hiệu/chủ đề CSS tùy chỉnh được cung cấp từ máy chủ.",
|
||||
"DisableCustomCss": "Tắt CSS tùy chỉnh do máy chủ cung cấp",
|
||||
|
|
Loading…
Add table
Add a link
Reference in a new issue