1
0
Fork 0
mirror of https://github.com/jellyfin/jellyfin-web synced 2025-03-30 19:56:21 +00:00
jellyfin-web/src/strings/vi.json

1326 lines
103 KiB
JSON
Raw Normal View History

2017-10-16 14:27:12 -04:00
{
"Add": "Thêm",
"All": "Tất cả",
"MessageBrowsePluginCatalog": "Duyệt qua các danh mục plugin của chúng tôi để xem các plugin có sẵn.",
"ButtonAddUser": "Thêm Người Dùng",
"ButtonCancel": "Thoát",
"ButtonRemove": "Gỡ bỏ",
"ButtonSelectDirectory": "Lựa chọn trực tiếp",
"ButtonSignOut": "Sign out",
"Delete": "Xóa",
"DeleteImage": "Xóa hình ảnh",
"DeleteImageConfirmation": "Bạn có chắc muốn xóa hình ảnh này?",
"DeleteUser": "Xóa Người Dùng",
"FileNotFound": "Không tìm thấy tệp tin.",
"FileReadCancelled": "Tệp tin đọc đã bị hủy.",
"FileReadError": "Có một lỗi xảy ra khi đọc tệp tin này.",
"HeaderCustomDlnaProfiles": "Hồ sơ khách hàng",
"HeaderFeatureAccess": "Truy cập tính năng",
"HeaderFrequentlyPlayed": "Phát thường xuyên",
"HeaderLatestEpisodes": "Các tập phim mới nhất",
"HeaderLatestMovies": "Phim mới nhất",
"HeaderRecentlyPlayed": "Phát gần đây",
"HeaderStatus": "Trạng thái",
"HeaderSystemDlnaProfiles": "Hồ sơ hệ thống",
"HeaderUsers": "Người Dùng",
"LabelAudioLanguagePreference": "Ngôn ngữ thoại ưa thích:",
"LabelCountry": "Quốc gia:",
"LabelCurrentPassword": "Mật khẩu hiện tại:",
"LabelDay": "Ngày:",
"LabelEnableDlnaPlayTo": "Cho phép DLNA chạy để",
"LabelEvent": "Sự kiện:",
"LabelFinish": "Xong",
"LabelLanguage": "Ngôn ngữ:",
"LabelName": "Tên:",
"LabelNewPassword": "Mật khẩu mới:",
"LabelNewPasswordConfirm": "Xác nhận mật khẩu mới:",
"LabelSaveLocalMetadata": "Lưu các ảnh bìa phim và dữ liệu mô tả vào trong các thư mục phương tiện",
"LabelSaveLocalMetadataHelp": "Lưu ảnh bìa phim vào trong các thư mục phương tiện, sẽ đưa chúng vào một nơi có thể chỉnh sửa dễ dàng hơn.",
"LabelTime": "Thời gian:",
"LabelYoureDone": "Bạn đã hoàn thành!",
"MaxParentalRatingHelp": "Nội dung với đánh giá cao hơn sẽ được ẩn đi từ người dùng này.",
"MessageNothingHere": "Không có gì ở đây.",
"Monday": "Thứ Hai",
"OptionAllowUserToManageServer": "Cho phép người dùng này quản lý máy chủ",
"OptionCommunityRating": "Đánh giá của cộng đồng",
"OptionDateAdded": "Ngày thêm",
"OptionDatePlayed": "Ngày phát",
"OptionDisableUser": "Vô hiệu hóa người dùng này",
"OptionDislikes": "Không thích",
"OptionDvd": "DVD",
"OptionHasThemeSong": "Hình nền bài hát",
"OptionHasThemeVideo": "Hình nền Video",
"OptionHideUser": "Ẩn người dùng này từ màn hình đăng nhập",
"OptionImdbRating": "Đánh giá IMDb",
"OptionIsHD": "Độ nét cao",
"OptionIsSD": "Độ nét tiêu chuẩn",
"OptionLikes": "Thích",
"OptionPlayCount": "Số lần phát",
"OptionTrackName": "Tên bài",
"ParentalRating": "Parental Rating",
"PasswordMatchError": "Mật khẩu và mật khẩu xác nhận cần phải trùng khớp nhau .",
"PasswordResetComplete": "Mật khẩu đã được cài đặt lại.",
"PasswordResetConfirmation": "Bạn có chắc muốn reset mật khẩu?",
"PasswordSaved": "Mật khẩu đã được lưu.",
"Saturday": "Thứ Bảy",
"Save": "Lưu",
"SettingsSaved": "Lưu các cài đặt.",
"Sunday": "Chủ Nhật",
"TabCatalog": "Danh mục",
"TabLatest": "Mới nhất",
"TabMyPlugins": "Các plugin của tôi",
"TabNetworks": "Mạng",
"TabProfiles": "Hồ sơ",
"TabServer": "Máy chủ",
"TabUpcoming": "Sắp diễn ra",
"TellUsAboutYourself": "Nói cho chúng tôi biết đôi điều về Bạn",
"ThisWizardWillGuideYou": "Thủ thuật này sẽ hướng dẫn quá trình cài đặt cho bạn. Để bắt đầu, vui lòng lựa chọn ngôn ngữ bạn ưa thích.",
"UninstallPluginConfirmation": "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ{0}?",
"HeaderUninstallPlugin": "Gỡ bỏ Plugin",
"AccessRestrictedTryAgainLater": "Truy cập hiện đang bị hạn chế. Hãy thử lại sau.",
"AddToCollection": "Thêm vào bộ sưu tập",
"Actor": "Diễn viên",
"ButtonRevoke": "Thu hồi",
"ButtonResume": "Tiếp tục",
"ButtonResetEasyPassword": "Đặt lại mã pin nhanh",
"ButtonRename": "Đổi tên",
"ButtonRefreshGuideData": "Làm mới dữ liệu hướng dẫn",
"ButtonQuickStartGuide": "Hướng dẫn nhanh",
"ButtonPreviousTrack": "Bài trước",
"ButtonPause": "Tạm dừng",
"ButtonParentalControl": "Kiểm soát của cha mẹ",
"ButtonOpen": "Mở",
"ButtonNextTrack": "Tiếp theo",
"ButtonNetwork": "Mạng",
"ButtonMore": "Thêm",
"ButtonManualLogin": "Đăng nhập thủ công",
"ButtonLibraryAccess": "Truy cập thư viện",
"ButtonInfo": "Thông tin",
"ButtonGotIt": "Hiểu rồi",
"ButtonFullscreen": "Toàn màn hình",
"ButtonForgotPassword": "Quên mật khẩu",
"ButtonEditOtherUserPreferences": "Chỉnh sửa thông tin, hình ảnh và sở thích cá nhân.",
"ButtonChangeServer": "Đổi máy chủ",
"ButtonBack": "Lùi",
"ButtonAudioTracks": "Track âm thanh",
"ButtonArrowRight": "Phải",
"ButtonArrowLeft": "Trái",
"ButtonAddServer": "Thêm máy chủ",
"ButtonAddScheduledTaskTrigger": "Thêm kích hoạt",
"ButtonAddMediaLibrary": "Thêm thư viện Media",
"ButtonAddImage": "Thêm hình ảnh",
"BurnSubtitlesHelp": "Xác định xem máy chủ có nên ghi phụ đề khi chuyển đổi video hay không. Tránh thực hiện việc này sẽ cải thiện hiệu suất máy chủ đáng kể. Chọn Tự động để ghi các phụ đề có định dạng dựa trên hình ảnh (VOBSUB, PGS, SUB, IDX, ...) và một vài phụ đề ASS/SSA nhất định.",
"Browse": "Duyệt",
"BoxRear": "Hộp (mặt sau)",
"Books": "Các Quyển Sách",
"BookLibraryHelp": "Âm thanh và sách văn bản được hỗ trợ. Xem lại {0} hướng dẫn đặt tên sách {1}.",
"Blacklist": "Danh sách đen",
"BirthPlaceValue": "Nơi sinh: {0}",
"BirthLocation": "Nơi sinh",
"BirthDateValue": "Sinh năm: {0}",
"Backdrops": "Phông nền",
"Backdrop": "Phông nền",
"Auto": "Tự động",
"AuthProviderHelp": "Chọn nhà cung cấp xác thực được dùng để xác thực mật khẩu người dùng này.",
"Audio": "Âm thanh",
"AspectRatio": "Tỷ lệ khung hình",
"AskAdminToCreateLibrary": "Yêu cầu quản trị viên tạo thư viện.",
"Ascending": "Tăng dần",
"AsManyAsPossible": "Càng nhiều càng tốt",
"Artists": "Các Nghệ Sĩ",
"AroundTime": "Khoảng",
"Anytime": "Bất cứ lúc nào",
"AnyLanguage": "Ngôn Ngữ Bất Kỳ",
"AlwaysPlaySubtitlesHelp": "Phụ đề phù hợp với tùy chọn ngôn ngữ sẽ được tải bất kể ngôn ngữ âm thanh là gì.",
"AlwaysPlaySubtitles": "Luôn luôn Phát",
"AllowedRemoteAddressesHelp": "Danh sách địa chỉ IP được phân tách bằng dấu phẩy hoặc các mục IP/netmask cho các mạng sẽ được phép kết nối từ xa. Nếu để trống, tất cả các địa chỉ sẽ được cho phép.",
"AllowRemoteAccessHelp": "Nếu không được chọn, tất cả các kết nối từ xa sẽ bị chặn.",
"AllowRemoteAccess": "Cho phép kết nối từ xa đến Máy chủ Jellyfin.",
"AllowOnTheFlySubtitleExtractionHelp": "Phụ đề nhúng có thể được trích xuất từ video và dùng như văn bản thuần túy để giúp ngăn chặn chuyển mã video. Trên một số hệ thống, việc này có thể mất nhiều thời gian và khiến quá trình phát video bị đình trệ trong quá trình trích xuất. Vô hiệu hóa điều này để có phụ đề nhúng được ghi trong video khi chuyển mã trong trường hợp chúng không được hỗ trợ trên thiết bị phát.",
"AllowOnTheFlySubtitleExtraction": "Cho phép trích xuất phụ đề trực tiếp",
"AllowMediaConversionHelp": "Cấp hoặc từ chối truy cập vào tính năng chuyển đổi media.",
"AllowMediaConversion": "Cho phép chuyển đổi media",
"AllowHWTranscodingHelp": "Cho phép bộ chỉnh chuyển mã stream khi đang chơi. Điều này có thể giúp giảm tải của máy chủ khi chuyển mã.",
"AllLibraries": "Tất cả các thư viện",
"AllLanguages": "Tất cả các ngôn ngữ",
"AllEpisodes": "Tất cả các tập phim",
"AllComplexFormats": "Tất cả các định dạng phức tạp (ASS, SSA, VOBSUB, PGS, SUB, IDX, ...)",
"AllChannels": "Tất cả các kênh",
"Alerts": "Cảnh Báo",
"Albums": "Bộ Sưu Tập",
"Aired": "Đã phát sóng",
"AirDate": "Ngày phát sóng",
"AdditionalNotificationServices": "Duyệt qua danh mục plugin để cài đặt các dịch vụ thông báo bổ sung.",
"AddedOnValue": "Đã thêm {0}",
"AddToPlaylist": "Thêm vào danh sách phát",
"AddToPlayQueue": "Thêm vào hàng đợi phát",
"Absolute": "Tuyệt đối",
"ButtonSend": "Gửi",
"ButtonSelectView": "Chọn chế độ xem",
"ButtonScanAllLibraries": "Quét tất cả các thư viện",
"ButtonOk": "Đồng Ý",
"Categories": "Phân loại",
"CancelRecording": "Ngưng ghi hình",
"ButtonWebsite": "Trang web",
"ButtonUninstall": "Gỡ cài đặt",
"ButtonTrailer": "Tóm tắt",
"ButtonSubmit": "Đăng",
"ButtonSplit": "Tách",
"ButtonStop": "Ngưng",
"ButtonStart": "Bắt đầu",
"ButtonSignIn": "Đăng nhập",
"ButtonShutdown": "Tắt",
2020-08-02 01:23:57 +09:00
"ErrorDefault": "Có lỗi xảy ra trong lúc xử lý yêu cầu của bạn. Xin hãy thử lại sau.",
"Default": "Mặc định",
"DeathDateValue": "Không hoạt động: {0}",
"DatePlayed": "Ngày phát",
"DateAdded": "Ngày thêm vào",
"CustomDlnaProfilesHelp": "Tạo một bộ thiết lập tuỳ chọn dành cho một thiết bị mới hoặc thay thế một thiết lập hệ thống.",
"CriticRating": "Đánh giá phê bình",
"CopyStreamURLSuccess": "URL đã được sao chép.",
"CopyStreamURL": "Sao Chép URL Phát Sóng",
"Continuing": "Tiếp tục",
"ContinueWatching": "Tiếp tục xem",
"Connect": "Kết nối",
"ConfirmEndPlayerSession": "Bạn có muốn tắt máy chủ Jellyfin trên {0}?",
"ConfirmDeletion": "Xác Nhận Xoá",
"ConfirmDeleteItems": "Xoá những mục này sẽ xoá chúng khỏi ổ cứng và thư viện của bạn. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục?",
"ConfirmDeleteItem": "Xoá mục này sẽ xoá nó khỏi ổ cứng và thư viện của bạn. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục?",
"ConfirmDeleteImage": "Bạn có chắc chắn xoá ảnh này?",
"ConfigureDateAdded": "Định cấu hình cách xác định ngày đã thêm trong trang tổng quan trong cài đặt thư viện máy chủ Jellyfin",
"Composer": "Tác giả",
"CommunityRating": "Đánh giá của cộng đồng",
"ColorTransfer": "Chuyển đổi màu",
"ColorSpace": "Bộ mã màu",
"ColorPrimaries": "Những màu chủ đạo",
"Collections": "Bộ Sưu Tập",
"ClientSettings": "Cài đặt thiết bị phát",
"CinemaModeConfigurationHelp": "Chế độ Rạp Chiếu Phim mang lại trải nghiệm rạp chiếu phim ngay tại phòng khách với khả năng phát trailers và những đoạn mở đầu tuỳ chọn trước phần chính của bộ phim.",
"ChannelNumber": "Kênh số",
"Channels": "Các Kênh",
"ChannelNameOnly": "Chỉ kênh {0}",
"ChannelAccessHelp": "Chọn những kênh để chia vẻ với người dùng này. Người quản lý sẽ có thể thay đổi toàn bộ kênh bằng cách sử dụng bộ quản lý thông tin.",
"ChangingMetadataImageSettingsNewContent": "Thay đổi về thiết lập của việc tải thông tin hoặc hình ảnh sẽ chỉ có tác dụng với những nội dung mới được thêm vào thư viện. Để những thiết lập mới có tác dụng với nội dung đã có sẵn, bạn sẽ phải cập nhật lại thông tin của chúng.",
"CancelSeries": "Ngưng series",
"ButtonTogglePlaylist": "Danh sách phát",
"BoxSet": "Tuyển tập",
"Box": "Hộp",
"Banner": "Ảnh bìa",
"Art": "Nghệ thuật",
"Artist": "Nghệ Sĩ",
"AllowFfmpegThrottlingHelp": "Tạm dừng quá trình chuyển mã hoặc chuyển đổi định dạng để tiết kiệm tài nguyên máy chủ khi việc này đã đủ để phát so với vị trí hiện tại. Điều này hữu hiệu khi không tua nhanh thường xuyên lúc nghe nhạc hoặc xem phim. Hãy tắt tính năng này nếu có hiện tượng giật lag khi nghe nhạc hoặc xem phim.",
"AllowFfmpegThrottling": "Điều tiết sự chuyển mã",
"AlbumArtist": "Nghệ sĩ Album",
"Album": "Album",
"DisplayMissingEpisodesWithinSeasonsHelp": "Thiết lập này cũng phải được kích hoạt trong thiết lập máy chủ dành cho thư viện phim bộ.",
"DisplayMissingEpisodesWithinSeasons": "Hiển thị những tập phim bị thiếu trong mỗi phần",
"DisplayInOtherHomeScreenSections": "Những phần hiển thị trên trang chính như là nội dung mới nhất và nội dung tiếp theo",
"DisplayInMyMedia": "Hiển thị trên trang chính",
"Display": "Hiển thị",
"Disconnect": "Ngắt kết nối",
"Disc": "Đĩa",
"Directors": "Đạo Diễn",
"Director": "Đạo Diễn",
"DirectStreaming": "Phát trực tuyến",
"DirectStreamHelp2": "Phát trực tiếp sử dụng ít sức mạnh xử lý với chất lượng video bị giảm thiểu chút ít.",
"DirectStreamHelp1": "Nội dung này tương thích với thiết bị về độ phân giải và dạng mã hoá (H.264, AC3, v.v.), nhưng lại không tương tích định dạng (mkv, avi, wmv, v.v.). Video sẽ được đóng gói lại nhanh chóng trước khi được gửi đến thiết bị.",
"DirectPlaying": "Phát trực tiếp",
"DeviceAccessHelp": "Thiết lập này chỉ áp dụng cho những thiết bị có thể định danh và sẽ không chặn được truy cập từ trình duyệt. Chọn lọc thiết bị người dùng sẽ chặn người dùng này truy cập từ những thiết bị mới cho đến khi được duyệt.",
"DetectingDevices": "Đang tìm kiếm thiết bị",
"Desktop": "Máy tính",
"Descending": "Giảm dần",
"Depressed": "Hạ xuống",
"DeleteUserConfirmation": "Bạn có chắc chắn muốn xoá người dùng này?",
"DeleteMedia": "Xoá nội dung",
"DeleteDeviceConfirmation": "Bạn có chắc chắn muốn xoá thiết bị này? Nó sẽ xuất hiện lại khi người dùng đăng nhập bằng thiết bị đó.",
"DeinterlaceMethodHelp": "Chọn phương pháp khử xen kẽ để sử dụng khi phần mềm chuyển mã nội dung xen kẽ. Khi tăng tốc phần cứng hỗ trợ khử xen kẽ phần cứng được bật, trình khử xen kẽ phần cứng sẽ được sử dụng thay cho cài đặt này.",
"DefaultSubtitlesHelp": "Phụ đề được sử dụng dựa vào thiết lập mặc định (default) và bắt buộc (forced) trong phần thông tin bổ trợ. Tuỳ chọn ưu tiên ngôn ngữ sẽ có tác dụng khi có nhiều phụ đề khác nhau.",
"DefaultMetadataLangaugeDescription": "Đây là thiết lập mặc định chung, bạn có thể tuỳ chỉnh thiết lập riêng cho từng thư viện.",
"DisplayModeHelp": "Chọn kiểu bố trí giao diện mà bạn muốn.",
"Download": "Tải xuống",
"Down": "Xuống",
"DoNotRecord": "Không ghi lại",
"EnableCinemaMode": "Chế độ rạp phim",
"EnableBackdropsHelp": "Hiển thị phông nền phía sau một số trang khi xem thư viện.",
"EditSubtitles": "Chỉnh sửa phụ đề",
"EditMetadata": "Chỉnh sửa thông tin",
"EditImages": "Chỉnh sửa hình ảnh",
"Edit": "Chỉnh sửa",
"EasyPasswordHelp": "Mã PIN tiện lợi được sử dụng cho việc truy cập ngoại tuyến trên thiết bị có hỗ trợ và cũng được sử dụng để đăng nhập trong mạng dễ dàng.",
"DropShadow": "Bóng đổ",
"DrmChannelsNotImported": "Những kênh được bảo vệ bản quyền sẽ không được nhập vào.",
"DownloadsValue": "{0} đã tải xuống",
"EnableColorCodedBackgrounds": "Màu nền theo loại kênh",
"HeaderDateIssued": "Ngày Phát Hành",
"HeaderContinueWatching": "Tiếp Tục Xem Tiếp",
"HeaderContinueListening": "Tiếp Tục Nghe",
"HeaderCodecProfileHelp": "Bộ giải mã chỉ ra những kiểu mã hoá nhất định mà một thiết bị có thể phát. Nếu một nội dung không thể phát, nó sẽ được chuyển mã, thậm chí nếu kiểu mã hoá đó được thiết lập phát trực tiếp.",
"HeaderContainerProfileHelp": "Bộ định dạng chỉ ra những định dạng nhất định mà một thiết bị có thể phát. Nếu nội dung có định dạng không thể phát, nội dung sẽ được chuyển đổi định dạng, kể cả khi định dạng đó được thiết lập phát trực tiếp.",
"HeaderContainerProfile": "Bộ Định Dạng",
"HeaderConnectionFailure": "Kế Nối Thất Bại",
"HeaderConnectToServer": "Kết Nối Đến Máy Chủ",
"HeaderConfirmRevokeApiKey": "Thu Hồi Quyền Truy Cập API Key",
"HeaderConfirmProfileDeletion": "Xác Nhận Xoá Hồ Sơ",
"HeaderConfirmPluginInstallation": "Xác Nhận Cài Đặt Plugin",
"HeaderConfigureRemoteAccess": "Thiết Lập Truy Cập Từ Xa",
"HeaderCodecProfile": "Bộ Giải Mã",
"HeaderChapterImages": "Hình Ảnh Phân Đoạn",
"HeaderChannelAccess": "Quyền Truy Cập Kênh",
"HeaderCastAndCrew": "Diễn Viên & Ê-kíp",
"HeaderCancelSeries": "Huỷ Series",
"HeaderCancelRecording": "Dừng Ghi Âm/Ghi Hình",
"HeaderBranding": "Tạo Thương Hiệu",
"HeaderBlockItemsWithNoRating": "Khoá những mục không có thông tin đánh giá hoặc thông tin không đáng tin cậy:",
"HeaderAudioSettings": "Cài Đặt Âm Thanh",
"HeaderAudioBooks": "Sách Nói",
"HeaderAppearsOn": "Xuất Bản Vào",
"HeaderApp": "Ứng dụng",
"HeaderApiKeysHelp": "Ứng dụng bên ngoài cần có \"khóa API\" để giao tiếp với máy chủ Jellyfin. Khóa được cấp theo cách đăng nhập bằng tài khoản người dùng thông thường hoặc cấp khóa cho ứng dụng theo cách thủ công.",
"HeaderApiKeys": "API Keys",
"HeaderApiKey": "API Key",
"HeaderAllowMediaDeletionFrom": "Cho Phép Xoá Nội Dung",
"HeaderAlert": "Thông Báo",
"HeaderAlbumArtists": "Bộ Sưu Tập Nghệ sĩ",
"HeaderAdmin": "Quản Trị",
"HeaderAdditionalParts": "Phần Bổ Sung",
"HeaderAddUpdateImage": "Thêm/Thay Đổi Hình Ảnh",
"HeaderAddToPlaylist": "Thêm vào Danh Sách Phát",
"HeaderAddToCollection": "Thêm vào Bộ Sưu Tập",
"HeaderActivity": "Hoạt Động",
"HeaderActiveRecordings": "Bản Ghi Hình/Ghi Âm Đang Hoạt Động",
"HardwareAccelerationWarning": "Bật tính năng hỗ trợ từ phần cứng có thể gây ra sự bất ổn trong một vài môi trường. Hãy chắc chắn rằng điều hành và driver thiết bị đồ hoạ đã được cập nhật mới nhất. Nếu gặp vấn đề khi phát video sau khi bật tính năng này, bạn nên tắt tính năng này.",
"HeaderActiveDevices": "Thiết Bị Đang Hoạt Động",
"HeaderAccessScheduleHelp": "Tạo một thời gian biểu để giới hạn quyền truy cập vào một số khung giờ nhất định.",
"HeaderAccessSchedule": "Thời Gian Truy Cập",
"HDPrograms": "Chương trình chất lượng cao (HD)",
"EncoderPresetHelp": "Chọn một giá trị nhanh hơn để cải thiện hiệu suất máy chủ, hoặc một giá trị chậm hơn để tăng chất lượng video.",
"H264CrfHelp": "Hệ Số Tỉ Lệ Cố Định (Constant Rate Factor (CRF)) là thiết lập chất lượng mặc định dành cho bộ mã hoá x264. Bạn có thể điều chỉnh giá trị trong khoảng 0 đến 51, trong đó giá trị càng nhỏ thì chất lượng càng tốt (đồng nghĩa với việc dung lượng tập tin lớn hơn). Giá trị vừa phải nằm trong khoảng từ 18 đến 28. Giá trị mặc định dành cho x264 là 23, vì thế bạn có thể sử dụng nó để bắt đầu điều chỉnh cho phù hợp.",
"GuideProviderSelectListings": "Chọn Danh Sách",
"GuideProviderLogin": "Đăng nhập",
"Guide": "Lịch phát sóng",
"GuestStar": "Ngôi sao khách mời",
"GroupVersions": "Chia nhóm theo phiên bản",
"GroupBySeries": "Chia nhóm theo bộ",
"Genres": "Thể Loại",
"Genre": "Thể loại",
"General": "Tổng Hợp",
"Fullscreen": "Toàn màn hình",
"Friday": "Thứ Sáu",
"FormatValue": "Định dạng: {0}",
"Folders": "Thư Mục",
"Filters": "Bộ lọc",
"File": "Tập tin",
"FetchingData": "Đang tải thêm thông tin",
"Features": "Mục đặc trưng",
"Favorites": "Yêu Thích",
"Favorite": "Yêu thích",
"FastForward": "Tua nhanh",
"FFmpegSavePathNotFound": "Máy chủ không thể tìm thấy chương trình FFmpeg trong đường dẫn bạn đã nhập. FFprobe thì cũng cần thiết và phải nằm trong cùng thư mục bên trên. Những phần mềm này thường được tổng hợp cùng nhau trong một lượt tải. Hãy thử lại sau khi kiểm tra đường dẫn.",
"Extras": "Đặc biệt",
"ExtractChapterImagesHelp": "Trích xuất hình ảnh từ những phân đoạn chính sẽ cho phép thiết bị phát hiển thị bảng lựa chọn cảnh thông qua những hình ảnh đó. Quá trình đó có thể chậm, cần nhiều tài nguyên máy chủ, và có thể cần một vài gigabytes trống. Điều này sẽ được thực hiện khi video được tìm thấy, và cũng như trong tác vụ hàng đêm. Thời gian thực hiện tác vụ này có thể điều chỉnh trong phần cài đặt tác vụ thường xuyên. Không nên thực hiện quá trình này trong giờ sử dụng cao điểm.",
"ExtraLarge": "Rất Lớn",
"ExitFullscreen": "Thoát khỏi chế độ toàn màn hình",
"EveryNDays": "Mỗi {0} ngày",
"ErrorSavingTvProvider": "Có lỗi xảy ra khi lưu thông tin của nhà cung cấp TV này. Hãy thử lại khi chắc chắn rằng nó có thể truy cập.",
"ErrorPleaseSelectLineup": "Hãy chọn một danh sách và thử lại. Nếu không có danh sách nào sẵn sàng, hãy chắc chắn rằng thông tin tài khoản, mật khẩu, và mã bưu điện đều chính xác.",
"ErrorStartHourGreaterThanEnd": "Thời gian kết thúc phải lớn hơn thời gian bắt đầu.",
"ErrorGettingTvLineups": "Có lỗi xảy ra khi tải danh sách TV này. Hãy thử lại khi chắc chắn rằng thông tin của bạn chính xác.",
"ErrorDeletingItem": "Có lỗi xảy ra khi xoá mục này khỏi máy chủ Jellyfin. Hãy kiểm tra xem máy chủ Jellyfin có quyền ghi/xoá vào thư mục đa phương tiện và thử xóa lại sau.",
"ErrorAddingXmlTvFile": "Có lỗi xảy ra khi truy cập tài liệu XMLTV. Hãy thử lại khi chắc chắn rằng tài liệu này tồn tại.",
"ErrorAddingTunerDevice": "Đã xảy ra lỗi khi thêm thiết bị dò. Hãy đảm bảo rằng nó có thể truy cập được và thử lại.",
"ErrorAddingMediaPathToVirtualFolder": "Có lỗi xảy ra khi thêm đường dẫn phương tiện này. Vui lòng đảm bảo đường dẫn chính xác và Jellyfin được phép truy cập vào vị trí đó.",
"ErrorAddingListingsToSchedulesDirect": "Có lỗi xảy ra khi thêm danh sách này vào tài khoản Schedules Direct của bạn. Schedules Direct chỉ cho phép một số lượng danh sách nhất định mỗi tài khoản. Bạn có thể cần phải đăng nhập vào trang web của Schedules Direct và xoá những danh sách khác trước khi có thể thêm danh sách mới.",
"Episodes": "Tập",
"Episode": "Tập",
"EndsAtValue": "Kết thúc tại {0}",
"Ended": "Đã kết thúc",
"EnableThemeVideosHelp": "Phát nền những video chủ đề khi lướt qua thư viện nội dung.",
"EnableThemeSongsHelp": "Phát những bài hát chủ đề khi lướt qua thư viện nội dung.",
"EnableStreamLoopingHelp": "Cho phép tính năng này nếu live streams chỉ dài một vài giây và cần được lặp lại liên tục. Bật tính năng này khi không cần thiết có thể gây ra nhiều vấn đề khác.",
"EnableStreamLooping": "Tự động phát lại live streams",
"EnablePhotosHelp": "Hình ảnh sẽ được nhận diện và hiển thị bên cạnh những nội dung media.",
"EnablePhotos": "Hiển thị hình ảnh",
"EnableNextVideoInfoOverlayHelp": "Khi ở phần cuối video, hiển thị thông tin về video tiếp theo trong danh sách phát hiện tại.",
"EnableNextVideoInfoOverlay": "Hiển thị thông tin video tiếp theo ở phần cuối video",
"EnableHardwareEncoding": "Sử dụng phần cứng để hỗ trợ chuyển mã",
"EnableExternalVideoPlayersHelp": "Phần mềm phát video từ thiết bị sẽ được hiển thị khi bắt đầu phát video.",
"EnableExternalVideoPlayers": "Sử dụng phần mềm phát video từ thiết bị",
"EnableDisplayMirroring": "Cho phép trình chiếu trên thiết bị khác",
"HeaderProfileInformation": "Thông Tin Hồ Sơ",
"HeaderPreferredMetadataLanguage": "Ngôn Ngữ Thông Tin Bổ Trợ Yêu Thích",
"HeaderPluginInstallation": "Cài Đặt Plugin",
"HeaderPleaseSignIn": "Hãy đăng nhập",
"HeaderPlaybackError": "Lỗi Phát Sóng",
"HeaderPlayback": "Phát Nội Dung",
"HeaderPlayOn": "Phát Trên",
"HeaderPlayAll": "Phát Tất Cả",
"HeaderPinCodeReset": "Đặt Lại Mã PIN",
"HeaderPhotoAlbums": "Album Ảnh",
"HeaderPaths": "Đường Dẫn",
"HeaderPasswordReset": "Đặt Lại Mật Khẩu",
"HeaderPassword": "Mật Khẩu",
"HeaderParentalRatings": "Đánh Giá Của Phụ Huynh",
"HeaderOtherItems": "Những Mục Khác",
"HeaderOnNow": "Phát Sóng Hiện Tại",
"HeaderNextVideoPlayingInValue": "Video Tiếp Theo Sẽ Phát trong {0}",
"HeaderNextEpisodePlayingInValue": "Tập Tiếp Theo Sẽ Được Chạy trong {0}",
"HeaderNewDevices": "Thiết Bị Mới",
"HeaderNewApiKey": "Mã API Mới",
"HeaderNavigation": "Điều Hướng",
"HeaderMyMediaSmall": "Nội Dung Của Tôi (cỡ nhỏ)",
"HeaderMyMedia": "Nội Dung Của Tôi",
"HeaderMyDevice": "Thiết Bị Của Tôi",
"HeaderMusicQuality": "Chất Lượng Âm Nhạc",
"HeaderMoreLikeThis": "Nội Dung Tương Tự",
"HeaderMetadataSettings": "Cài Đặt Dữ Liệu Mô Tả",
"HeaderMediaFolders": "Thư Mục Chứa Nội Dung",
"HeaderMedia": "Nội Dung",
"HeaderLoginFailure": "Đăng Nhập Không Thành Công",
"HeaderLiveTvTunerSetup": "Thiết lập Bộ dò TV Trực tiếp",
"HeaderLibrarySettings": "Cài Đặt Thư Viện",
"HeaderLibraryOrder": "Thứ Tự Thư Viện",
"HeaderLibraryFolders": "Thư Mục Của Thư Viện",
"HeaderLibraryAccess": "Truy Cập Thư Viện",
"HeaderLibraries": "Thư Viện",
"HeaderLatestRecordings": "Bản Ghi Âm/Ghi Hình Mới Nhất",
"HeaderLatestMusic": "Âm Nhạc Mới Nhất",
"HeaderLatestMedia": "Nội Dung Mới Nhất",
"HeaderKodiMetadataHelp": "Để bật hoặc tắt chức năng tệp thông tin chi tiết NFO, hãy chỉnh sửa thư viện và xác định vị trí nơi lưu tệp NFO.",
"HeaderKeepSeries": "Lưu Series",
"HeaderKeepRecording": "Tiếp Tục Ghi Âm/Ghi Hình",
"HeaderInstantMix": "Trộn Lẫn Nhanh",
"HeaderInstall": "Cài Đặt",
"HeaderImageSettings": "Thiết Lập Hình Ảnh",
"HeaderImageOptions": "Tuỳ Chọn Hình Ảnh",
"HeaderIdentifyItemHelp": "Hãy nhập một hoặc nhiều điều kiện tìm kiếm. Xoá điều kiện để tăng số lượng kết quả tìm kiếm.",
"HeaderIdentificationHeader": "Thông Tin Nhận Biết Trong Phần Đầu",
"HeaderIdentificationCriteriaHelp": "Nhập vào ít nhật một thông tin nhận biết.",
"HeaderIdentification": "Thông Tin Nhận Biết",
"HeaderHttpHeaders": "HTTP Headers",
"HeaderGuideProviders": "Nhà Cung Cấp Lịch Phát Sóng TV",
"HeaderForKids": "Dành Cho Trẻ Em",
"HeaderFetcherSettings": "Cài Đặt Chương Trình Tải Xuống",
"HeaderFetchImages": "Tải Hình Ảnh:",
"HeaderExternalIds": "Mã Định Danh Từ Bên Ngoài:",
"HeaderError": "Lỗi",
"HeaderEnabledFieldsHelp": "Bỏ chọn một mục để khoá lựa chọn đó và không để nó thay đổi.",
"HeaderEnabledFields": "Những Mục Được Kích Hoạt",
"HeaderEditImages": "Chỉnh Sửa Hình Ảnh",
"HeaderEasyPinCode": "Mã PIN Đơn Giản",
"HeaderDownloadSync": "Tải Xuống Và Đồng Bộ",
"HeaderDirectPlayProfileHelp": "Thêm thiết lập phát trực tiếp để chỉ ra những định dạng mà thiết bị có thể phát trực tiếp mà không cần chuyển mã.",
"HeaderDirectPlayProfile": "Thiết Lập Phát Trực Tiếp",
"HeaderDevices": "Thiết Bị",
"HeaderDeviceAccess": "Truy Cập Thiết Bị",
"HeaderDeveloperInfo": "Thông Tin Nhà Phát Triển",
"HeaderDetectMyDevices": "Tìm Kiếm Những Thiết Bị Của Tôi",
"HeaderDeleteTaskTrigger": "Xoá Kích Hoạt Tác Vụ",
"HeaderDeleteProvider": "Xoá Nhà Cung Cấp",
"HeaderDeleteItems": "Xoá Những Mục Này",
"HeaderDeleteItem": "Xoá Mục Này",
"HeaderDeleteDevice": "Xoá Thiết Bị",
"HeaderDefaultRecordingSettings": "Thiết Lập Ghi Âm/Ghi Hình Mặc Định",
"HeaderRecordingOptions": "Tuỳ Chọn Ghi Âm/Ghi Hình",
"HeaderProfileServerSettingsHelp": "Các giá trị này kiểm soát cách máy chủ sẽ tự hiển thị với máy khách.",
"HeaderServerSettings": "Cài Đặt Máy Chủ",
"HeaderSeriesStatus": "Trạng Thái Series",
"HeaderSeriesOptions": "Tuỳ Chọn Series",
"HeaderSendMessage": "Gửi Tin Nhắn",
"HeaderSelectTranscodingPathHelp": "Duyệt qua hoặc nhập đường dẫn để sử dụng cho các tệp chuyển mã. Thư mục phải được cấp quyền ghi.",
"HeaderSelectTranscodingPath": "Chọn Đường Dẫn Chuyển Mã",
"HeaderSelectServerCachePathHelp": "Hãy chọn đường dẫn để lưu tập tin ghi tạm cho máy chủ. Máy chủ phải có quyền ghi trên thư mục đó.",
"HeaderSelectServerCachePath": "Chọn Đường Dẫn Ghi Tạm Cho Máy Chủ",
"HeaderSelectPath": "Chọn Đường Dẫn",
"HeaderSelectMetadataPathHelp": "Duyệt qua hoặc nhập đường dẫn bạn muốn sử dụng cho các mô tả dữ liệu. Máy chủ phải có quyền ghi trên thư mục đó.",
"HeaderSelectMetadataPath": "Chọn Đường Dẫn Thông Tin Bổ Trợ",
"HeaderSelectCertificatePath": "Chọn Đường Dẫn Đến Chứng Chỉ",
"HeaderSecondsValue": "{0} Giây",
"HeaderSeasons": "Phần",
"HeaderScenes": "Phân Cảnh",
"HeaderRunningTasks": "Những Tác Vụ Hoạt Động",
"HeaderRevisionHistory": "Lịch Sử Chỉnh Sửa",
"HeaderResponseProfileHelp": "Hồ sơ phản hồi là phương thức tuỳ chỉnh thông tin gửi về thiết bị phát khi phát một số nội dung nhất định.",
"HeaderResponseProfile": "Hồ Sơ Phản Hồi",
"HeaderRemoveMediaLocation": "Xoá Đường Dẫn Nội Dung",
"HeaderRemoveMediaFolder": "Xoá Thư Mục Nội Dung",
"HeaderRemoteControl": "Điều Khiển Từ Xa",
"HeaderRecordingPostProcessing": "Xử Lý Sau Khi Ghi Âm/Ghi Hình",
"HeaderSortOrder": "Thứ tự Sắp xếp",
"HeaderSortBy": "Sắp xếp theo",
"HeaderStartNow": "Bắt đầu",
"HeaderSetupLibrary": "Thiết lập thư viện nội dung của bạn",
"HeaderTracks": "Bài Hát",
"HeaderThisUserIsCurrentlyDisabled": "Người dùng này hiện tại đang bị khoá",
"HeaderTaskTriggers": "Kích Hoạt Tác Vụ",
"HeaderSubtitleProfilesHelp": "Hồ sơ phụ đề chỉ ra những định dạng phụ đề được hỗ trợ bởi thiết bị phát.",
"HeaderSubtitleProfiles": "Hồ Sơ Phụ Đề",
"HeaderSubtitleProfile": "Hồ Sơ Phụ Đề",
"HeaderSubtitleDownloads": "Tải Phụ Đề",
"HeaderSubtitleAppearance": "Giao Diện Phụ Đề",
"HeaderStopRecording": "Ngừng Ghi Hình/Ghi Âm",
"HeaderSpecialEpisodeInfo": "Thông Tin Tập Đặc Biệt",
"LabelCustomDeviceDisplayNameHelp": "Cung cấp một tên hiển thị riêng hoặc bỏ trống để sử dụng tên có sẵn của thiết bị.",
"LabelCustomCssHelp": "Áp dụng tuỳ chỉnh kiểu cách riêng của bạn vào giao diện trang web.",
"LabelCustomCss": "CSS tuỳ chọn:",
"LabelCustomCertificatePathHelp": "Đường dẫn đến tập tin PKCS #12 chứa chứng chỉ (certificate) và khoá riêng (private key) để bật tính năng TLS trên một tên miền tuỳ chọn.",
"LabelCustomCertificatePath": "Đường dẫn đến chứng chỉ SSL:",
"LabelCriticRating": "Đánh giá phê bình:",
"LabelCorruptedFrames": "Những khung hình bị lỗi:",
"LabelContentType": "Loại nội dung:",
"LabelCommunityRating": "Đánh giá của cộng đồng:",
"LabelCollection": "Bộ Sưu Tập:",
"LabelChannels": "Kênh:",
"LabelCertificatePasswordHelp": "Nếu chứng chỉ của bạn cần mật khẩu, hãy nhập nó ở đây.",
"LabelCertificatePassword": "Mật khẩu chứng chỉ:",
"LabelCancelled": "Đã Huỷ",
"LabelCachePathHelp": "Chọn vị trí cho những tệp bộ nhớ đệm chẳng hạn như hình ảnh. Bỏ trống để sử dụng cài đặt mặc định.",
"LabelCachePath": "Đường dẫn cache:",
"LabelCache": "Cache:",
"LabelBurnSubtitles": "Nhúng phụ đề:",
"LabelBlockContentWithTags": "Chặn những mục có nhãn:",
"LabelBlastMessageIntervalHelp": "Xác định thời gian tồn tại giữa các tin nhắn (tính bằng giây).",
"LabelBlastMessageInterval": "Thời gian tồn tại của tin nhắn (giây)",
"LabelBitrate": "Bitrate:",
"LabelBirthYear": "Năm sinh:",
"LabelBirthDate": "Ngày sinh:",
"LabelBindToLocalNetworkAddressHelp": "Không bắt buộc. Ghi đè địa chỉ IP cục bộ để kết hợp với máy chủ HTTP. Nếu bỏ trống, máy chủ sẽ cài đặt vào toàn bộ những địa chỉ nội bộ có sẵn. Nếu thay đổi tuỳ chọn này, yêu cầu khởi động lại máy chủ Jellyfin để có tác dụng.",
"LabelBindToLocalNetworkAddress": "Liên kết với địa chỉ mạng cục bộ:",
"LabelAutomaticallyRefreshInternetMetadataEvery": "Tự động cập nhật dữ liệu mô tả từ Internet:",
"LabelAuthProvider": "Nhà Cung Cấp Xác Thực:",
"LabelAudioSampleRate": "Sample rate âm thanh:",
"LabelAudioCodec": "Bộ giải mã âm thanh:",
"LabelAudioChannels": "Các kênh âm thanh:",
"LabelAudioBitrate": "Bitrate của âm thanh:",
"LabelAudioBitDepth": "Chiều sâu của âm thanh:",
"LabelArtistsHelp": "Tách nhiều nghệ sĩ bằng dấu chấm phẩy \";\".",
"LabelArtists": "Nghệ sĩ:",
"LabelAppNameExample": "Ví dụ: Sickbeard, Sonarr",
"LabelAppName": "Tên ứng dụng",
"LabelAllowedRemoteAddressesMode": "Chế độ bộ lọc địa chỉ IP từ xa:",
"LabelAllowedRemoteAddresses": "Bộ lọc địa chỉ IP từ xa:",
"LabelAllowHWTranscoding": "Cho phép chuyển mã bằng phần cứng",
"LabelAlbumArtists": "Nghệ sĩ album:",
"LabelAlbumArtPN": "Bìa album PN:",
"LabelAlbumArtMaxWidth": "Chiều ngang lớn nhất của bìa album:",
"LabelAlbumArtMaxHeight": "Chiều cao lớn nhất của bìa album:",
"LabelAlbumArtHelp": "PN được sử dụng cho bìa album, trong dlna:profileID thuộc tính upnp:albumArtURI. Một vài thiết bị phát cần một giá trị đặc biệt, không ảnh hưởng đến kích thước của hình ảnh.",
"LabelAlbum": "Album:",
"LabelAirsBeforeSeason": "Phát sóng trước mùa:",
"LabelAirsBeforeEpisode": "Phát sóng trước tập:",
"LabelAirsAfterSeason": "Phát sóng sau mùa:",
"LabelAirTime": "Thời gian phát sóng:",
"LabelAirDays": "Ngày phát sóng:",
"LabelAccessStart": "Thời gian bắt đầu:",
"LabelAccessEnd": "Thời gian kết thúc:",
"LabelAccessDay": "Ngày trong tuần:",
"LabelAbortedByServerShutdown": "(Bị hủy bỏ do máy chủ ngừng hoạt động)",
"Label3DFormat": "Định dạng 3D:",
"Kids": "Trẻ Em",
"Items": "Mục",
"ItemCount": "{0} mục",
"InstantMix": "Trộn Lẫn Nhanh",
"InstallingPackage": "Đang cài đặt {0} (phiên bản {1})",
"ImportMissingEpisodesHelp": "Thông tin về các tập bị thiếu sẽ được nhập vào cơ sở dữ liệu của bạn và hiển thị trong các phần và loạt phim. Điều này có thể làm quá trình quét thư viện lâu hơn đáng kể.",
"ImportFavoriteChannelsHelp": "Chỉ các kênh được đánh dấu là yêu thích trên thiết bị dò kênh mới được nhập.",
"Images": "Hình Ảnh",
"Identify": "Nhận Dạng",
"HttpsRequiresCert": "Để bật kết nối bảo mật, bạn cần phải cung cấp một Chứng Chỉ SSL đáng tin cậy, ví dụ như \"Let's Encrypt\". Hãy cung cấp Chứng Chỉ SSL hoặc là tắt tính năng kết nối bảo mật.",
"Horizontal": "Nằm Ngang",
"Home": "Trang Chủ",
"HideWatchedContentFromLatestMedia": "Ẩn những nội dung đã xem khỏi phần nội dung mới nhất",
"Hide": "Ẩn",
"Help": "Trợ Giúp",
"HeaderYears": "Năm",
"HeaderXmlSettings": "Cài Đặt XML",
"HeaderXmlDocumentAttributes": "Những Thuộc Tính Tài Liệu XML",
"HeaderXmlDocumentAttribute": "Thuộc Tính Tài Liệu XML",
"HeaderVideos": "Videos",
"HeaderVideoTypes": "Kiểu Video",
"HeaderVideoType": "Kiểu Video",
"HeaderVideoQuality": "Chất Lượng Video",
"HeaderUser": "Người Dùng",
"HeaderUploadImage": "Tải Lên Hình Ảnh",
"HeaderUpcomingOnTV": "Sắp Phát Sóng Trên TV",
"HeaderTypeText": "Nhập nội dung",
"HeaderTypeImageFetchers": "Trình tải hình ảnh tự động cho {0}",
"HeaderTuners": "Bộ Điều Khiển Thu Phát Sóng",
"HeaderTunerDevices": "Thiết Bị Dò",
"HeaderTranscodingProfileHelp": "Thêm hồ sơ chuyển mã để chỉ ra những định dạng nên dùng khi cần chuyển mã.",
"HeaderTranscodingProfile": "Hồ Sơ Chuyển Mã",
"LabelEnableAutomaticPortMap": "Kích hoạt tính năng tự động kết nối các port",
"LabelEmbedAlbumArtDidlHelp": "Một vài thiết bị ưu tiên phương pháp này để tải bìa album. Một số thiết bị khác có thể không phát được nếu tuỳ chọn này được kích hoạt.",
"LabelEmbedAlbumArtDidl": "Bìa album trong Didl",
"LabelEasyPinCode": "Mã PIN đơn giản:",
"LabelDynamicExternalId": "{0} Id:",
"LabelDropShadow": "Đổ bóng:",
"LabelDroppedFrames": "Những khung hình bị loại bỏ:",
"LabelDropImageHere": "Kéo thả hình ảnh vào đây, hoặc click để lựa chọn hình ảnh.",
"LabelDownloadLanguages": "Ngôn ngữ tải xuống:",
"LabelDownMixAudioScaleHelp": "Tăng cường âm lượng khi trộn âm thanh. Giá trị bằng 1 sẽ giữ nguyên âm lượng gốc.",
"LabelDownMixAudioScale": "Tăng cường âm lượng khi trộn âm thanh:",
"LabelDisplaySpecialsWithinSeasons": "Hiển thị những tập đặc biệt trong phần mà nó được phát sóng",
"LabelDisplayOrder": "Thứ tự hiển thị:",
"LabelDisplayName": "Tên hiển thị:",
"LabelDisplayMode": "Chế độ hiển thị:",
"LabelDisplayLanguageHelp": "Dự án chuyển ngữ Jellyfin là một dự án diễn ra ra liên tục.",
"LabelDisplayLanguage": "Ngôn ngữ hiển thị:",
"LabelDiscNumber": "Đĩa số:",
"LabelDidlMode": "Chế độ DIDL:",
"LabelDeviceDescription": "Mô tả thiết bị",
"LabelDeinterlaceMethod": "Phương pháp khử xen kẽ:",
"LabelDefaultUserHelp": "Xác định thư viện được hiển thị trên những thiết bị đã kết nối. Tuỳ chọn này có thể được ghi đè trên hồ sơ của từng thiết bị.",
"LabelDefaultUser": "Người dùng mặc định:",
"LabelDefaultScreen": "Màn hình mặc định:",
"LabelDeathDate": "Ngày mất:",
"LabelDateTimeLocale": "Ngày giờ địa phương:",
"LabelDateAddedBehaviorHelp": "Nếu có sẵn giá trị mô tả dữ liệu, nó sẽ luôn được sử dụng trước một trong các tùy chọn này.",
"LabelDateAddedBehavior": "Ngày thêm hành vi cho nội dung mới:",
"LabelDateAdded": "Ngày thêm vào:",
"LabelCustomRating": "Đánh giá tuỳ chọn:",
"ApiKeysCaption": "Danh sách các mã API đang hoạt động",
"LabelBaseUrl": "URL cơ bản:",
"LabelEveryXMinutes": "Mỗi:",
"LabelEpisodeNumber": "Tập số:",
"LabelEndDate": "Ngày kết thúc:",
"LabelEnableSingleImageInDidlLimitHelp": "Một số thiết bị không hiển thị rõ ràng nếu có nhiều hình ảnh được nhúng trong Didl.",
"LabelEnableSingleImageInDidlLimit": "Giới hạn chỉ một hình ảnh nhúng",
"LabelEnableRealtimeMonitorHelp": "Các thay đổi đối với tệp sẽ được xử lý ngay lập tức trên các hệ thống tệp được hỗ trợ.",
"LabelEnableRealtimeMonitor": "Bật tính năng theo dõi thời gian thực",
"LabelEnableHttpsHelp": "Cho phép máy chủ nghe trên cổng HTTPS đã định cấu hình. Chứng chỉ hợp lệ cũng phải được định cấu hình để điều này có hiệu lực.",
"LabelEnableHttps": "Bật HTTPS",
"LabelEnableHardwareDecodingFor": "Bật tính năng giãi mã phần cứng cho:",
"LabelEnableDlnaServerHelp": "Cho phép các thiết bị UPnP trong mạng của bản để duyệt và phát nội dung.",
"LabelEnableDlnaServer": "Bật tính năng máy chủ DLNA",
"LabelEnableDlnaPlayToHelp": "Phát hiện các thiết bị trong mạng của bạn và cung cấp khả năng điều khiển chúng từ xa.",
"LabelEnableDlnaDebugLoggingHelp": "Tạo những tập tin gỡ lỗi lớn và chỉ nên được sử dụng khi cần thiết để xử lý sự cố.",
"LabelEnableDlnaDebugLogging": "Bật tính năng gỡ lỗi DLNA",
"LabelEnableDlnaClientDiscoveryIntervalHelp": "Xác định thời gian tính bằng giây giữa các lần tìm kiếm SSDP thực hiện bởi Jellyfin.",
"LabelEnableDlnaClientDiscoveryInterval": "Thời gian tìm kiếm thiết bị phát (giây)",
"LabelEnableBlastAliveMessagesHelp": "Bật cái này nếu máy chủ không được các thiết bị UPnP khác trên mạng của bạn tìm ra một cách đáng tin cậy.",
"LabelEnableBlastAliveMessages": "Phát tin nhắn trực tiếp",
"LabelEnableAutomaticPortMapHelp": "Tự động chuyển tiếp các cổng công cộng trên bộ định tuyến của bạn tới các cổng cục bộ trên máy chủ của bạn qua UPnP. Điều này có thể không hoạt động với một số bộ định tuyến hoặc cấu hình mạng. Thay đổi sẽ được áp dụng sau khi khởi động lại máy chủ.",
"HeaderServerAddressSettings": "Cài Đặt Địa Chỉ Máy Chủ",
"HeaderRemoteAccessSettings": "Cài Đặt Truy Cập Từ Xa",
"HeaderHttpsSettings": "Cài Đặt HTTPS",
"HeaderDVR": "DVR",
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScanHelp": "Trích xuất hình ảnh của video được nhập vào trong lúc quét thư viện. Nếu không thì hình này này sẽ được trích xuất thông qua những tác vụ định kì, giúp cho quá trình quét thư viện diễn ra nhanh hơn.",
"LabelExtractChaptersDuringLibraryScan": "Trích xuất hình ảnh từng chương khi quét thư viện",
"LabelBaseUrlHelp": "Thêm một thư mục con tùy chỉnh vào đường dẫn máy chủ. Ví dụ: <code>http://example.com/<b>&lt;baseurl&gt;</b></code>",
"LabelLoginDisclaimerHelp": "Một tin nhắn sẽ hiển thị ở phía cuối của trang đăng nhập.",
"LabelLoginDisclaimer": "Hiển thị khi đăng nhập:",
"LabelLockItemToPreventChanges": "Khoá mục này để ngăn những thay đổi trong tương lai",
"LabelLocalHttpServerPortNumberHelp": "Số cổng TCP cho máy chủ HTTP.",
"LabelLocalHttpServerPortNumber": "HTTP port nội bộ:",
"LabelLineup": "Danh sách diễn viên:",
"LabelLibraryPageSizeHelp": "Cài đặt số lượng mục hiển thị trong một trang thư viện. Cài đặt 0 để vô hiệu hoá việc phân trang.",
"LabelLibraryPageSize": "Kích thước trang của thư viện:",
"LabelLanNetworks": "Mạng Cục Bộ:",
"LabelKodiMetadataUserHelp": "Lưu dữ liệu xem vào tập tin NFO dành cho những ứng dụng khác sử dụng.",
"LabelKodiMetadataUser": "Lưu thông tin người xem vào tập tin NFO dành cho:",
"LabelKodiMetadataSaveImagePathsHelp": "Cài đặt này được khuyến cáo nếu bạn có những hình ảnh đặt tên không đúng với hướng dẫn của Kodi.",
"LabelKodiMetadataSaveImagePaths": "Lưu đường dẫn hình ảnh trong tập tin NFO",
"LabelKodiMetadataEnablePathSubstitutionHelp": "Kích hoạt thay thế đường dẫn hình ảnh sử dụng cài đặt của máy chủ.",
"LabelKodiMetadataEnablePathSubstitution": "Kích hoạt thay thế đường dẫn",
"LabelKodiMetadataEnableExtraThumbsHelp": "Khi tải hình ảnh, chúng có thể được lưu vào cả extrafanart và extrathumbs để tối ưu hoá khả năng tương thích với giao diện Kodi.",
"LabelKodiMetadataEnableExtraThumbs": "Sao chép từ mục extrafanart đến mục extrathumbs",
"LabelKodiMetadataDateFormatHelp": "Toàn bộ ngày trong tập tin NFO sẽ được đọc sử dụng định dạng này.",
"LabelKodiMetadataDateFormat": "Định dạng của ngày phát hành:",
"LabelKidsCategories": "Những thể loại của trẻ em:",
"LabelKeepUpTo": "Theo kịp:",
"LabelInternetQuality": "Chất lượng Internet:",
"LabelInNetworkSignInWithEasyPasswordHelp": "Dùng mã PIN tiện lợi để đăng nhập thiết bị trong mạng cục bộ. Mật khẩu thông thường của bạn sẽ chỉ cần thiết khi ở nhà. Nếu để trống mã PIN, bạn sẽ không cần mật khẩu trong mạng nhà của mình.",
"LabelInNetworkSignInWithEasyPassword": "Bật đăng nhập trong mạng bằng mã PIN tiện lợi",
"LabelImportOnlyFavoriteChannels": "Hạn chế các kênh được đánh dấu là yêu thích",
"LabelImageType": "Loại hình ảnh:",
"LabelImageFetchersHelp": "Kích hoạt và xếp hạng trình tải hình ảnh tự động theo thứ tự ưu tiên.",
"LabelIdentificationFieldHelp": "Một chuỗi không phân biệt viết hoa/thường hoặc biểu thức chính quy.",
"LabelIconMaxWidth": "Chiều ngang tối đa của biểu tượng:",
"LabelIconMaxHeight": "Chiều cao tối đa của biểu tượng:",
"LabelHttpsPortHelp": "Số cổng TCP cho máy chủ HTTPS.",
"LabelHttpsPort": "Số cổng HTTPS cục bộ:",
"LabelHomeScreenSectionValue": "Mục trên trang chủ {0}:",
"LabelHomeNetworkQuality": "Chất lượng mạng nhà:",
"LabelHardwareAccelerationTypeHelp": "Hỗ trợ phần cần những thiết lập bổ sung.",
"LabelHardwareAccelerationType": "Tăng tốc phần cứng:",
"LabelEncoderPreset": "Thiết lập cài sẵn của mã H264 và H265:",
"LabelH264Crf": "CRF của mã H264:",
"LabelGroupMoviesIntoCollectionsHelp": "Khi hiển thị danh sách phim, các bộ phim trong một bộ sưu tập sẽ hiển thị như một mục được nhóm lại.",
"LabelGroupMoviesIntoCollections": "Gom nhóm các phim vào bộ sưu tập",
"LabelServerNameHelp": "Tên này sẽ được dùng để phân biệt máy chủ và sẽ mặc định là tên của máy tính chủ.",
"LabelFriendlyName": "Tên thân thiện:",
"LabelFormat": "Định dạng:",
"LabelForgotPasswordUsernameHelp": "Nhập vào tên tài khoản nếu bạn nhớ nó.",
"LabelFont": "Kiểu chữ:",
"LabelFolder": "Thư mục:",
"LabelFileOrUrl": "Tệp hoặc URL:",
"LabelFailed": "Thất bại",
"LabelMaxResumePercentage": "Phần trăm tối đa có thể phát tiếp tục:",
"LabelMaxParentalRating": "Xếp hạng tối đa cho phép của phụ huynh:",
"LabelMaxChromecastBitrate": "Chất lượng truyền tải Chromecast:",
"LabelMaxBackdropsPerItem": "Số lượng phông nền tối đa mỗi mục:",
"LabelMatchType": "Loại phù hợp:",
"LabelManufacturerUrl": "URL của nhà sản xuất",
"LabelManufacturer": "Nhà sản xuất:",
"LabelLogs": "Logs:",
"HeaderSyncPlayEnabled": "Kích hoạt SyncPlay",
"HeaderSyncPlaySelectGroup": "Tham gia nhóm",
"EnableDetailsBannerHelp": "Hiển thị một ảnh bìa ở đầu trang chi tiết.",
"EnableDetailsBanner": "Ảnh Bìa Chi Tiết",
"LabelMoviePrefixHelp": "Nếu một tiếp đầu ngữ được áp dụng cho tựa đề phim, nhập nó ở mục này để máy chủ có thể xử lý một cách phù hợp.",
"LabelMoviePrefix": "Tiếp đầu ngữ của tựa phim:",
"LabelMovieCategories": "Loại phim:",
"LabelMonitorUsers": "Theo dõi hoạt động từ:",
"LabelModelUrl": "Model URL",
"LabelModelNumber": "Mã số model",
"LabelModelName": "Tên model",
"LabelModelDescription": "Mô tả model",
"LabelMinScreenshotDownloadWidth": "Chiều ngang tối thiểu của hình ảnh tải xuống:",
"LabelMinResumePercentageHelp": "Nội dung sẽ được cho là chưa phát nếu dừng lại trước thời gian này.",
"LabelMinResumePercentage": "Phần trăm tối thiểu để phát tiếp tục:",
"LabelMinResumeDurationHelp": "Thời lượng ngắn nhất tính bằng giây mà vị trí phát sẽ được lưu và cho phép bạn phát tiếp tục.",
"LabelMinResumeDuration": "Thời lượng phát tiếp tục tối thiểu:",
"LabelMinBackdropDownloadWidth": "Chiều rộng tối thiểu của phông nền tải xuống:",
"LabelMethod": "Phương pháp:",
"LabelMetadataSaversHelp": "Chọn định dạng tập tin để sử dụng khi lưu mô tả chi tiết của bạn.",
"LabelMetadataSavers": "Lưu Dữ liệu Mô Tả Dưới Dạng:",
"LabelMetadataReadersHelp": "Sắp xếp thứ tự ưu tiên những dữ liệu mô tả cục bộ. Tập tin đầu tiên được tìm thấy sẽ được đọc.",
"LabelMetadataReaders": "Trình đọc dữ liệu mô tả:",
"LabelMetadataPathHelp": "Chọn một đường dẫn để tải xuống hình ảnh và dữ liệu mô tả.",
"LabelMetadataPath": "Đường dẫn dữ liệu mô tả:",
"LabelMetadataDownloadersHelp": "Kích hoạt và sắp xếp thứ tự ưu tiên của các trình tải dữ liệu mô tả. Trình tải có thứ tự ưu tiên thấp sẽ chỉ sử dụng để tải những thông tin bị thiếu.",
"LabelMetadataDownloadLanguage": "Ngôn ngữ tải ưu tiên:",
"LabelMetadata": "Dữ Liệu Mô Tả:",
"LabelMessageTitle": "Tiêu đề tin nhắn:",
"LabelMessageText": "Nội dung tin nhắn:",
"LabelMaxStreamingBitrateHelp": "Thiết lập bitrate tối đa khi truyền tải.",
"LabelMaxStreamingBitrate": "Chất lượng phát tối đa:",
"LabelMaxScreenshotsPerItem": "Số lượng ảnh chụp tối đa mỗi mục:",
"LabelMaxResumePercentageHelp": "Nội dung sẽ được cho là đã kết thúc nếu ngừng phát sau thời gian này.",
"ButtonSyncPlay": "Đồng Bộ Phát",
"LabelPasswordConfirm": "Mật khẩu (xác nhận):",
"LabelPassword": "Mật khẩu:",
"LabelNotificationEnabled": "Bật thông báo này",
"LabelNewsCategories": "Chuyên mục tin tức:",
"LabelStable": "Ổn Định",
"LabelTonemappingAlgorithm": "Chọn thuật toán ánh xạ Tone màu để sử dụng:",
"TonemappingAlgorithmHelp": "Ánh xạ Tone màu có thể được tinh chỉnh. Nếu bạn không quen với tùy chọn này, hãy giữ mặc định.<br> Giá trị mặc định: Reinhard.",
"TonemappingRangeHelp": "Chọn dải màu đầu ra. Tự động là giống như dải màu đầu vào.",
"StopPlayback": "Dừng Phát",
"Preview": "Xem Trước",
"SubtitleVerticalPositionHelp": "Số dòng nơi văn bản xuất hiện. Số dương cho biết từ trên xuống. Số âm cho biết từ dưới lên.",
"Movies": "Phim",
"Photos": "Ảnh",
"Playlists": "Danh sách phát",
"Shows": "Các Chương Trình",
"Songs": "Các Bài Hát",
"Sync": "Đồng Bộ",
"ValueSpecialEpisodeName": "Đặc Biệt - {0}",
"Filter": "Bộ lọc",
"New": "Mới",
"Shuffle": "Xáo trộn",
"Share": "Chia sẻ",
"ShowAdvancedSettings": "Hiển thị cài đặt nâng cao",
"ShowIndicatorsFor": "Hiển thị các chỉ số cho:",
"ShowLess": "Hiển thị ít hơn",
"ShowMore": "Hiển thị thêm",
"ShowYear": "Hiển thị năm",
"ShowTitle": "Hiển thị tiêu đề",
"RepeatEpisodes": "Lặp lại các tập",
"RepeatMode": "Chế Độ Lặp Lại",
"RepeatAll": "Lặp lại tất cả",
"Repeat": "Lặp lại",
"RemoveFromPlaylist": "Xóa khỏi danh sách phát",
"RemoveFromCollection": "Xóa khỏi bộ sưu tập",
"RememberMe": "Ghi nhớ Tôi",
"ReleaseDate": "Ngày phát hành",
"RefreshQueued": "Làm mới đã xếp hàng đợi.",
"RefreshMetadata": "Làm mới thông tin chi tiết",
"RecordingScheduled": "Ghi theo lịch trình.",
"RefreshDialogHelp": "Thông tin chi tiết được làm mới trên cài đặt và dịch vụ internet được bật trong trang tổng quan.",
"Refresh": "Làm mới",
"Record": "Ghi lại",
"RecommendationStarring": "Diễn Viên Chính {0}",
"RecommendationDirectedBy": "Do {0} đạo diễn",
"RecommendationBecauseYouWatched": "Bởi vì bạn đã xem {0}",
"RecommendationBecauseYouLike": "Bởi vì bạn thích {0}",
"RecentlyWatched": "Đã xem gần đây",
"Rate": "Đánh giá",
"OptionResumable": "Có thể tiếp tục",
"OptionSpecialEpisode": "Đặc biệt",
"OptionSubstring": "Chuỗi con",
"OptionResElement": "thành phần res",
"MessageItemsAdded": "Đã thêm vào các mục.",
"MessageInvalidForgotPasswordPin": "Đã nhập mã pin không hợp lệ hoặc hết hạn. Vui lòng thử lại.",
"MessageInvalidUser": "Sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu. Vui lòng thử lại.",
"MessageItemSaved": "Mục đã được lưu.",
"LabelTVHomeScreen": "Màn hình chính chế độ TV:",
"OptionProtocolHttp": "HTTP",
"OptionPlainVideoItemsHelp": "Tất cả các video được trình bày trong DIDL như \"object.item.videoItem\" thay vì một loại cụ thể hơn, chẳng hạn như \"object.item.videoItem.movie\".",
"OptionPlainVideoItems": "Hiển thị tất cả video dưới dạng các mục video đơn giản",
"OptionPremiereDate": "Ngày công chiếu",
"OptionProtocolHls": "Luồng Trực Tiếp HTTP",
"OptionRandom": "Ngẫu Nhiên",
"OptionRegex": "Biểu thức chính quy",
"OptionRequirePerfectSubtitleMatch": "Chỉ tải xuống phụ đề đúng nhất khớp với tệp video của tôi",
"OptionReportByteRangeSeekingWhenTranscodingHelp": "Điều này là bắt buộc đối với một số thiết bị không có thời gian tìm kiếm tốt.",
"OptionReportByteRangeSeekingWhenTranscoding": "Báo cáo máy chủ có hỗ trợ tìm kiếm byte khi chuyển mã",
"OptionReleaseDate": "Ngày Phát Hành",
"MessageForgotPasswordInNetworkRequired": "Vui lòng thử lại trong mạng nhà của bạn để bắt đầu quá trình đặt lại mật khẩu.",
"MessageImageTypeNotSelected": "Vui lòng chọn một kiểu ảnh từ menu thả xuống.",
"MessageImageFileTypeAllowed": "Chỉ các tệp JPEG và PNG được hỗ trợ.",
"LabelKnownProxies": "Các Proxy đã biết:",
"LabelIconMaxResHelp": "Độ phân giải tối đa của các biểu tượng được hiển thị thông qua thuộc tính upnp:icon .",
"KnownProxiesHelp": "Danh sách địa chỉ IP của các proxy đã biết được sử dụng khi kết nối với phiên bản Jellyfin của bạn được phân tách bằng dấu phẩy. Đây là bắt buộc để sử dụng đúng các tiêu đề X-Forwarded-For. Yêu cầu khởi động lại sau khi lưu.",
"Image": "Hình Ảnh",
"LabelSyncPlayLeaveGroup": "Rời khỏi nhóm",
"LabelSyncPlayNewGroupDescription": "Tạo một nhóm mới",
"LabelSyncPlayNewGroup": "Nhóm mới",
"LabelSyncPlaySyncMethod": "Phương pháp đồng bộ hóa:",
"LabelSyncPlayPlaybackDiff": "Chênh lệch thời gian phát lại:",
"MillisecondsUnit": "ms",
"LabelSyncPlayTimeOffset": "Thời gian bù đắp với máy chủ:",
"LabelSupportedMediaTypes": "Các loại phương tiện được hỗ trợ:",
"LabelSubtitlePlaybackMode": "Chế độ phụ đề:",
"LabelSubtitleFormatHelp": "Ví dụ: srt",
"LabelSubtitleDownloaders": "Trình tải xuống phụ đề:",
"LabelStreamType": "Loại luồng:",
"LabelStopping": "Đang dừng lại",
"LabelStopWhenPossible": "Dừng lại khi có thể:",
"LabelStatus": "Trạng thái:",
"LabelStartWhenPossible": "Bắt đầu khi có thể:",
"LabelSportsCategories": "Thể loại thể thao:",
"LabelSpecialSeasonsDisplayName": "Tên hiển thị mùa đặc biệt:",
"LabelSource": "Nguồn:",
"LabelSortTitle": "Sắp xếp tiêu đề:",
"LabelSortOrder": "Thứ tự sắp xếp:",
"LabelSortBy": "Sắp xếp theo:",
"LabelSonyAggregationFlags": "Cờ tổng hợp của Sony:",
"LabelSkipIfGraphicalSubsPresentHelp": "Việc giữ các phiên bản phụ đề bằng văn bản sẽ giúp phân phối hiệu quả hơn và giảm khả năng chuyển mã video.",
"LabelSkipIfGraphicalSubsPresent": "Bỏ qua nếu video đã có phụ đề được nhúng",
"LabelSkipIfAudioTrackPresentHelp": "Bỏ chọn mục này để đảm bảo tất cả video đều có phụ đề, bất kể ngôn ngữ âm thanh.",
"LabelSkipIfAudioTrackPresent": "Bỏ qua nếu bản âm thanh mặc định khớp với ngôn ngữ tải xuống",
"LabelSkipForwardLength": "Bỏ qua độ dài phía trước:",
"LabelSkipBackLength": "Bỏ qua độ dài phía sau:",
"LabelSize": "Kích cỡ:",
"LabelSimultaneousConnectionLimit": "Giới hạn luồng đồng thời:",
"LabelServerName": "Tên máy chủ:",
"LabelServerHostHelp": "192.168.1.100:8096 hoặc https://myserver.com",
"LabelSerialNumber": "Số sê-ri",
"LabelSendNotificationToUsers": "Gửi thông báo tới:",
"LabelSelectVersionToInstall": "Chọn phiên bản để cài đặt:",
"LabelSelectUsers": "Chọn người dùng:",
"LabelSelectFolderGroupsHelp": "Các thư mục không được chọn sẽ tự hiển thị trong chế độ xem của chính chúng.",
"LabelSelectFolderGroups": "Tự động nhóm nội dung từ các thư mục sau vào các chế độ xem như Phim, Nhạc và TV:",
"LabelSeasonNumber": "Số phần:",
"EnableFasterAnimationsHelp": "Sử dụng hoạt ảnh và chuyển tiếp nhanh hơn",
"EnableFasterAnimations": "Hoạt ảnh nhanh hơn",
"LabelScreensaver": "Bảo vệ màn hình:",
"LabelRuntimeMinutes": "Thời gian chạy:",
"LabelRequireHttpsHelp": "Nếu được chọn, máy chủ sẽ tự động chuyển hướng tất cả các yêu cầu qua HTTP sang HTTPS. Điều này không ảnh hưởng nếu máy chủ không nghe trên HTTPS.",
"LabelRequireHttps": "Yêu cầu HTTPS",
"LabelRemoteClientBitrateLimitHelp": "Giới hạn tốc độ bit trên mỗi luồng cho tất cả các thiết bị ngoài mạng. Nó hữu ích để ngăn các thiết bị yêu cầu tốc độ bit cao hơn mức kết nối internet của bạn có thể xử lý. Điều này có thể dẫn đến việc tăng tải CPU trên máy chủ của bạn để chuyển mã video nhanh chóng xuống tốc độ bit thấp hơn.",
"LabelRemoteClientBitrateLimit": "Giới hạn tốc độ bit phát trực tuyến Internet (Mbps):",
"LabelReleaseDate": "Ngày phát hành:",
"LabelRefreshMode": "Chế độ làm mới :",
"LabelRecordingPathHelp": "Chỉ định vị trí mặc định để lưu bản ghi. Nếu để trống, thư mục dữ liệu chương trình của máy chủ sẽ được sử dụng.",
"LabelRecordingPath": "Đường dẫn ghi mặc định:",
"LabelRecord": "Ghi lại:",
"LabelReasonForTranscoding": "Lý do chuyển mã:",
"LabelQuickConnectCode": "Mã số kết nối nhanh:",
"LabelPublicHttpsPortHelp": "Số cổng công cộng sẽ được ánh xạ tới cổng HTTPS cục bộ.",
"LabelPublicHttpsPort": "Số cổng HTTPS công khai:",
"LabelPublicHttpPortHelp": "Số cổng công khai sẽ được ánh xạ tới cổng HTTP cục bộ.",
"LabelPublicHttpPort": "Số cổng HTTP công khai:",
"LabelProtocolInfoHelp": "Giá trị sẽ được sử dụng khi phản hồi các yêu cầu GetProtocolInfo từ thiết bị.",
"LabelProtocolInfo": "Thông tin giao thức:",
"LabelProtocol": "Giao thức:",
"LabelProfileVideoCodecs": "Bộ giải mã video:",
"LabelProfileContainersHelp": "Phân cách bằng dấu phẩy. Điều này có thể được để trống để áp dụng cho tất cả các vùng chứa.",
"LabelProfileContainer": "Chứa đựng:",
"LabelProfileCodecsHelp": "Phân cách bằng dấu phẩy. Điều này có thể được để trống để áp dụng cho tất cả các bộ giải mã.",
"LabelProfileCodecs": "Bộ giải mã:",
"LabelProfileAudioCodecs": "Bộ giải mã âm thanh:",
"LabelPreferredSubtitleLanguage": "Ngôn ngữ phụ đề ưu tiên:",
"LabelPreferredDisplayLanguage": "Ngôn ngữ hiển thị ưa thích:",
"LabelPostProcessorArgumentsHelp": "Sử dụng {path} làm đường dẫn đến tệp ghi.",
"LabelPostProcessorArguments": "Đối số dòng lệnh của bộ xử lý sau:",
"LabelPostProcessor": "Ứng dụng sau xử lý:",
"LabelPleaseRestart": "Các thay đổi sẽ có hiệu lực sau khi tải lại ứng dụng khách web theo cách thủ công.",
"LabelPlayMethod": "Phương pháp chơi:",
"LabelPlaylist": "Danh sách phát:",
"LabelPlayerDimensions": "Kích thước trình phát:",
"LabelPlayer": "Trình phát:",
"LabelPlayDefaultAudioTrack": "Phát bản âm thanh mặc định bất kể ngôn ngữ",
"LabelPlaceOfBirth": "Nơi sinh:",
"LabelPersonRoleHelp": "Ví dụ: Tài xế xe bán kem",
"LabelPersonRole": "Vai trò:",
"LabelPath": "Đường dẫn:",
"LabelPasswordRecoveryPinCode": "Mã PIN:",
"LabelPasswordResetProvider": "Nhà cung cấp Đặt lại Mật khẩu:",
"LabelParentalRating": "Đánh giá của phụ huynh:",
"LabelParentNumber": "Số chính:",
"LabelOverview": "Tổng quát:",
"LabelOriginalTitle": "Tiêu đề ban đầu:",
"LabelOriginalAspectRatio": "Tỷ lệ khung hình gốc:",
"LabelOptionalNetworkPathHelp": "Nếu thư mục này được chia sẻ trong mạng nhà của bạn, việc cung cấp đường dẫn chia sẻ mạng có thể cho phép ứng dụng khách trên các thiết bị khác truy cập trực tiếp vào các tệp phương tiện. Ví dụ: {0} hoặc {1}.",
"LabelOptionalNetworkPath": "Thư mục mạng được chia sẻ:",
"LabelNumberOfGuideDaysHelp": "Việc tải xuống nhiều ngày hơn dữ liệu hướng dẫn cung cấp khả năng lên lịch trình trước và xem nhiều danh sách hơn, nhưng cũng sẽ mất nhiều thời gian hơn để tải xuống. Tự động sẽ chọn dựa trên số lượng kênh.",
"LabelNumberOfGuideDays": "Số ngày tải xuống dữ liệu hướng dẫn:",
"LabelNumber": "Số:",
"LabelNewName": "Tên mới:",
"LabelUnstable": "Không ổn định",
"LabelChromecastVersion": "Phiên bản Chromecast",
"LabelMusicStreamingTranscodingBitrateHelp": "Chỉ định tốc độ bit tối đa khi phát nhạc trực tuyến.",
"LabelMusicStreamingTranscodingBitrate": "Tốc độ bit chuyển mã âm nhạc:",
"LabelMovieRecordingPath": "Đường dẫn quay phim:",
"LabelCurrentStatus": "Tình trạng hiện tại:",
"LabelAlbumArtMaxResHelp": "Độ phân giải tối đa của ảnh bìa album được hiển thị qua thuộc tính UPnP, albumArtURI.",
"Other": "Khác",
"EnableQuickConnect": "Bật kết nối nhanh trên máy chủ này",
"EnableDecodingColorDepth10Vp9": "Bật giải mã phần cứng 10 bit cho VP9",
"EnableDecodingColorDepth10Hevc": "Bật giải mã phần cứng 10-bit cho HEVC",
"Data": "Dữ liệu",
"ButtonUseQuickConnect": "Dùng Kết Nhanh",
"ButtonActivate": "Kích hoạt",
"Authorize": "Ủy quyền",
"MessagePlayAccessRestricted": "Việc phát lại nội dung này hiện bị hạn chế. Vui lòng liên hệ với quản trị viên máy chủ của bạn để biết thêm thông tin.",
"MessagePasswordResetForUsers": "Những người dùng này đã đặt lại mật khẩu của họ. Giờ đây, họ có thể đăng nhập bằng mã pin đã được sử dụng để thực hiện đặt lại.",
"MessageNoTrailersFound": "Cài đặt kênh đoạn giới thiệu để nâng cao trải nghiệm phim của bạn bằng cách thêm thư viện đoạn giới thiệu trên internet.",
"MessageNoServersAvailable": "Không có máy chủ nào được tìm thấy bằng cách sử dụng tính năng khám phá máy chủ tự động.",
"MessageNoPluginsInstalled": "Bạn chưa cài đặt plugin nào.",
"MessageNoMovieSuggestionsAvailable": "Hiện tại không có phim nào được đề xuất. Hãy bắt đầu xem và xếp hạng các bộ phim của bạn, sau đó quay lại để xem các đề xuất của bạn.",
"MessageNoGenresAvailable": "Cho phép một số bên cung cấp dữ liệu lấy các thể loại từ internet.",
"MessageNoCollectionsAvailable": "Bộ sưu tập giúp bạn thưởng thức các nhóm Phim, Phim Bộ và Album được tùy chỉnh theo cách của bạn. Bấm nút + để tạo bộ sưu tập.",
"MessageAddRepository": "Nếu bạn muốn thêm kho lưu trữ, hãy nhấp vào nút bên cạnh tiêu đề và điền thông tin được yêu cầu.",
"LabelRepositoryNameHelp": "Tên tùy chỉnh để phân biệt kho lưu trữ này với bất kỳ kho lưu trữ nào khác được thêm vào máy chủ của bạn.",
"LabelRepositoryName": "Tên kho lưu trữ",
"LabelRepositoryUrlHelp": "Vị trí của tệp kê khai kho lưu trữ mà bạn muốn đưa vào.",
"LabelRepositoryUrl": "URL kho lưu trữ",
"HeaderNewRepository": "Kho lưu trữ mới",
"MessageNoRepositories": "Không có kho lưu trữ.",
"MessageNoAvailablePlugins": "Không có plugin nào.",
"MessageLeaveEmptyToInherit": "Để trống để kế thừa cài đặt từ mục mẹ hoặc giá trị mặc định chung.",
"MessageForgotPasswordFileCreated": "Tệp đã được tạo trên máy chủ của bạn và chứa hướng dẫn về cách tiếp tục:",
"MessageFileReadError": "Đã xảy ra lỗi khi đọc tệp. Vui lòng thử lại.",
"MessageEnablingOptionLongerScans": "Kích hoạt tùy chọn này có thể dẫn đến việc quét thư viện lâu hơn đáng kể.",
"MessageDownloadQueued": "Tải xuống đã được xếp hàng đợi.",
"MessageDirectoryPickerLinuxInstruction": "Đối với Linux trên Arch Linux, CentOS, Debian, Fedora, openSUSE hoặc Ubuntu, bạn phải cấp cho người dùng dịch vụ ít nhất quyền truy cập đọc vào các vị trí lưu trữ của bạn.",
"MessageDirectoryPickerBSDInstruction": "Đối với BSD, bạn có thể cần phải định cấu hình bộ nhớ trong FreeNAS Jail của mình để Jellyfin có thể truy cập phương tiện của bạn.",
"MessageDeleteTaskTrigger": "Bạn có chắc chắn muốn xóa trình kích hoạt tác vụ này không?",
"MessageCreateAccountAt": "Tạo tài khoản tại {0}",
"MessageContactAdminToResetPassword": "Vui lòng liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn để đặt lại mật khẩu của bạn.",
"MessageConfirmShutdown": "Bạn có chắc chắn muốn tắt máy chủ không?",
"MessageConfirmRevokeApiKey": "Bạn có chắc chắn muốn thu hồi khóa API này không? Kết nối của ứng dụng với máy chủ này sẽ bị chấm dứt đột ngột.",
"MessageConfirmRestart": "Bạn có chắc chắn muốn khởi động lại Jellyfin không?",
"MessageConfirmRemoveMediaLocation": "Bạn có chắc chắn muốn xóa vị trí này không?",
"MessageConfirmRecordingCancellation": "Hủy ghi lại?",
"MessageConfirmProfileDeletion": "Bạn có chắc chắn muốn xóa hồ sơ này không?",
"MessageConfirmDeleteTunerDevice": "Bạn có chắc chắn muốn xóa thiết bị này không?",
"MessageConfirmDeleteGuideProvider": "Bạn có chắc chắn muốn xóa bên cung cấp hướng dẫn này không?",
"MessageConfirmAppExit": "Bạn có muốn thoát không?",
"MessageAreYouSureYouWishToRemoveMediaFolder": "Bạn có chắc chắn muốn xóa thư mục phương tiện này không?",
"MessageAreYouSureDeleteSubtitles": "Bạn có chắc chắn muốn xóa tệp phụ đề này không?",
"MessageAlreadyInstalled": "Phiên bản này đã được cài đặt.",
"Menu": "Menu",
"MediaIsBeingConverted": "Phương tiện đang được chuyển đổi thành định dạng tương thích với thiết bị đang phát phương tiện.",
"MediaInfoTimestamp": "Dấu thời gian",
"MediaInfoSize": "Kích cỡ",
"MediaInfoSampleRate": "Tỷ lệ mẫu",
"MediaInfoResolution": "Độ phân giải",
"MediaInfoRefFrames": "Khung tham chiếu",
"MediaInfoProfile": "Hồ sơ",
"MediaInfoPixelFormat": "Định dạng pixel",
"MediaInfoPath": "Đường dẫn",
"MediaInfoLevel": "Cấp độ",
"MediaInfoLayout": "Bố cục",
"MediaInfoLanguage": "Ngôn ngữ",
"MediaInfoInterlaced": "Xen kẽ",
"MediaInfoFramerate": "Tỷ lệ khung hình",
"MediaInfoForced": "Bắt Buộc",
"MediaInfoExternal": "Bên ngoài",
"MediaInfoDefault": "Mặc định",
"MediaInfoCodec": "Bộ giải mã",
"MediaInfoChannels": "Các kênh",
"MediaInfoBitrate": "Tốc độ bit",
"MediaInfoBitDepth": "Độ sâu bit",
"MediaInfoAspectRatio": "Tỷ lệ khung hình",
"MarkUnplayed": "Đánh dấu chưa phát",
"MarkPlayed": "Đánh dấu đã phát",
"MapChannels": "Kênh bản đồ",
"ManageRecording": "Quản lý ghi lại",
"ManageLibrary": "Quản lý thư viện",
"Logo": "Logo",
"LiveTV": "Truyền hình trực tiếp",
"LiveBroadcasts": "Chương trình phát sóng trực tiếp",
"Live": "Trực tiếp",
"List": "Danh sách",
"LibraryAccessHelp": "Chọn thư viện để chia sẻ với người dùng này. Quản trị viên sẽ có thể chỉnh sửa tất cả các thư mục bằng trình quản lý thông tin chi tiết.",
"LeaveBlankToNotSetAPassword": "Bạn có thể để trống trường này để không đặt mật khẩu.",
"LearnHowYouCanContribute": "Tìm hiểu cách bạn có thể đóng góp.",
"LatestFromLibrary": "{0} mới nhất",
"Large": "Lớn",
"LanNetworksHelp": "Danh sách địa chỉ IP được phân tách bằng dấu phẩy hoặc mục IP / Mặt nạ mạng cho các mạng sẽ được xem xét trên mạng cục bộ khi thực thi các hạn chế về băng thông. Nếu được đặt, tất cả các địa chỉ IP khác sẽ được coi là thuộc mạng bên ngoài và sẽ phải tuân theo các giới hạn băng thông bên ngoài. Nếu để trống, chỉ mạng con của máy chủ được coi là nằm trên mạng cục bộ.",
"LabelffmpegPathHelp": "Đường dẫn đến tệp ứng dụng ffmpeg hoặc thư mục chứa ffmpeg.",
"LabelffmpegPath": "Đường dẫn FFmpeg:",
"LabelZipCode": "Mã Bưu Chính:",
"LabelYear": "Năm:",
"LabelXDlnaDocHelp": "Xác định nội dung của phần tử X_DLNADOC trong không gian tên urn:schemas-dlna-org:device-1-0.",
"LabelXDlnaDoc": "Tài liệu X-DLNA:",
"LabelXDlnaCapHelp": "Xác định nội dung của phần tử X_DLNACAP trong không gian tên urn:schemas-dlna-org:device-1-0.",
"LabelWeb": "Web:",
"LabelVideoResolution": "Độ phân giải video:",
"LabelVideoCodec": "Bộ giải mã video:",
"LabelVideoBitrate": "Tốc độ bit của video:",
"DashboardArchitecture": "Kiến trúc: {0}",
"DashboardOperatingSystem": "Hệ điều hành: {0}",
"DashboardServerName": "Máy chủ: {0}",
"DashboardVersionNumber": "Phiên bản: {0}",
"LabelVersionInstalled": "đã cài đặt {0}",
"LabelVersion": "Phiên bản:",
"LabelValue": "Giá trị:",
"LabelVaapiDeviceHelp": "Đây là nút kết xuất được sử dụng để tăng tốc phần cứng.",
"LabelVaapiDevice": "API Thiết bị tăng tốc Video:",
"LabelUsername": "Tên đăng nhập:",
"LabelUserRemoteClientBitrateLimitHelp": "Ghi đè giá trị chung mặc định được đặt trong cài đặt phát lại trên máy chủ.",
"LabelUserLoginAttemptsBeforeLockout": "Lần đăng nhập không thành công trước khi người dùng bị khóa:",
"LabelUserLibraryHelp": "Chọn thư viện người dùng để hiển thị cho thiết bị. Để trống để giữ nguyên cài đặt mặc định.",
"LabelUserLibrary": "Thư viện người dùng:",
"LabelUserAgent": "Hành động người dùng:",
"LabelUser": "Người dùng:",
"LabelUseNotificationServices": "Sử dụng các dịch vụ sau:",
"LabelTypeText": "Văn bản",
"LabelTypeMetadataDownloaders": "{0} trình tải xuống dữ liệu mô tả thông tin:",
"LabelType": "Kiểu:",
"LabelTunerType": "Loại bộ dò:",
"LabelTunerIpAddress": "Địa chỉ IP của bộ dò:",
"LabelTriggerType": "Loại kích hoạt:",
"LabelTranscodingThreadCountHelp": "Chọn số luồng tối đa để sử dụng khi chuyển mã. Giảm số luồng sẽ giảm mức sử dụng CPU nhưng có thể không chuyển đổi đủ nhanh để có trải nghiệm phát lại mượt mà.",
"LabelTranscodingThreadCount": "Số luồng chuyển mã:",
"LabelTranscodingProgress": "Tiến trình chuyển mã:",
"LabelTranscodingFramerate": "Tốc độ khung hình chuyển mã:",
"LabelTranscodes": "Chuyển mã:",
"LabelTranscodingTempPathHelp": "Chỉ định một đường dẫn tùy chỉnh cho các tệp chuyển mã được cung cấp cho máy khách. Để trống để sử dụng mặc định của máy chủ.",
"LabelTranscodePath": "Đường dẫn chuyển mã:",
"LabelTrackNumber": "Số theo dõi:",
"LabelTitle": "Tiêu đề:",
"LabelTimeLimitHours": "Giới hạn thời gian (giờ):",
"LabelTheme": "Chủ đề:",
"LabelTextSize": "Cỡ chữ:",
"LabelTextColor": "Màu văn bản:",
"LabelTextBackgroundColor": "Màu nền văn bản:",
"LabelTagline": "Dòng giới thiệu:",
"LabelTag": "Nhãn:",
"LabelSyncPlayAccess": "Quyền truy cập SyncPlay",
"LabelSyncPlayAccessNone": "Đã tắt cho người dùng này",
"LabelSyncPlayAccessJoinGroups": "Cho phép người dùng tham gia nhóm",
"LabelSyncPlayAccessCreateAndJoinGroups": "Cho phép người dùng tạo và tham gia nhóm",
"LabelSyncPlayLeaveGroupDescription": "Tắt SyncPlay",
"LabelSonyAggregationFlagsHelp": "Xác định nội dung của phần tử aggregationFlags trong không gian tên urn: schemas-sonycom: av.",
"LabelServerHost": "Máy chủ:",
"OptionSaveMetadataAsHiddenHelp": "Thay đổi điều này sẽ áp dụng cho dữ liệu mô tả mới được lưu về sau. Các tệp dữ liệu mô tả hiện có sẽ được cập nhật vào lần tiếp theo chúng được máy chủ lưu.",
"OptionSaveMetadataAsHidden": "Lưu dữ liệu môt tả và hình ảnh dưới dạng tệp ẩn",
"OptionRequirePerfectSubtitleMatchHelp": "Yêu cầu phù hợp nhất sẽ lọc phụ đề để chỉ bao gồm những phụ đề đã được kiểm tra và xác minh với tệp video chính xác của bạn. Bỏ chọn điều này sẽ làm tăng khả năng phụ đề được tải xuống, nhưng sẽ làm tăng khả năng văn bản phụ đề bị điền sai hoặc không chính xác.",
"OptionPlainStorageFoldersHelp": "Tất cả các thư mục được biểu diễn trong DIDL dưới dạng \"object.container.storageFolder\" thay vì một loại cụ thể hơn, chẳng hạn như \"object.container.woman.musicArtist\".",
"OptionPlainStorageFolders": "Hiển thị tất cả các thư mục dưới dạng thư mục lưu trữ đơn giản",
"OptionParentalRating": "Xếp hạng Phụ Huynh",
"OptionOnInterval": "Vào một khoảng thời gian",
"OptionNew": "Mới…",
"OptionMissingEpisode": "Thiếu Tập Phim",
"OptionMax": "Tối đa",
"OptionLoginAttemptsBeforeLockoutHelp": "Giá trị bằng 0 có nghĩa là giữ mặc định ba lần thử đối với người dùng bình thường và năm lần thử đối với quản trị viên. Đặt giá trị này thành -1 sẽ tắt tính năng này.",
"OptionLoginAttemptsBeforeLockout": "Xác định số lần đăng nhập không chính xác có thể được thực hiện trước khi xảy ra khóa người dùng.",
"OptionIgnoreTranscodeByteRangeRequestsHelp": "Các yêu cầu này sẽ được thực hiện nhưng sẽ bỏ qua phần đầu dải byte.",
"OptionIgnoreTranscodeByteRangeRequests": "Bỏ qua các yêu cầu phạm vi byte chuyển mã",
"OptionHlsSegmentedSubtitles": "Phụ đề được phân đoạn HLS",
"OptionHideUserFromLoginHelp": "Hữu ích cho tài khoản quản trị viên cá nhân hoặc ẩn. Người dùng sẽ cần đăng nhập thủ công bằng cách nhập tên người dùng và mật khẩu của họ.",
"OptionExtractChapterImage": "Bật trích xuất hình ảnh mỗi cảnh quay",
"OptionExternallyDownloaded": "Tải xuống bên ngoài",
"OptionEveryday": "Mỗi ngày",
"OptionEstimateContentLength": "Ước tính độ dài nội dung khi chuyển mã",
"OptionEnableM2tsModeHelp": "Bật chế độ m2ts khi mã hóa thành mpegts.",
"OptionEnableM2tsMode": "Bật chế độ M2ts",
"OptionEnableForAllTuners": "Bật cho tất cả các thiết bị dò",
"OptionEnableExternalContentInSuggestionsHelp": "Cho phép đưa các đoạn giới thiệu trên internet và các chương trình truyền hình trực tiếp vào nội dung được đề xuất.",
"OptionEnableExternalContentInSuggestions": "Bật nội dung bên ngoài trong phần đề xuất",
"OptionEnableAccessToAllLibraries": "Bật cho phép truy cập vào tất cả các thư viện",
"OptionEnableAccessToAllChannels": "Bật cho phép truy cập vào tất cả các kênh",
"OptionEnableAccessFromAllDevices": "Bật cho phép truy cập từ tất cả các thiết bị",
"OptionDownloadImagesInAdvanceHelp": "Theo mặc định, hầu hết các hình ảnh chỉ được tải xuống khi khách hàng yêu cầu. Bật tùy chọn này để tải xuống trước tất cả các hình ảnh khi phương tiện mới được nhập. Điều này có thể khiến quá trình quét thư viện lâu hơn đáng kể.",
"OptionDownloadImagesInAdvance": "Tải xuống hình ảnh nâng cao",
"OptionDisplayFolderViewHelp": "Hiển thị các thư mục cùng với các thư viện phương tiện khác của bạn. Nó có thể hữu ích nếu bạn muốn xem thư mục đơn giản.",
"OptionDisplayFolderView": "Hiển thị chế độ xem thư mục để hiển thị các thư mục phương tiện đơn giản",
"OptionDisableUserHelp": "Máy chủ sẽ không cho phép bất kỳ kết nối nào từ người dùng này. Các kết nối hiện có sẽ bị chấm dứt đột ngột.",
"OptionDateAddedImportTime": "Sử dụng ngày đã quét vào thư viện",
"OptionDateAddedFileTime": "Sử dụng ngày tạo tệp",
"OptionDaily": "Hằng ngày",
"OptionCustomUsers": "Tùy Chọn",
"OptionCriticRating": "Xếp Hạng Phê Bình",
"OptionBluray": "Đĩa Blu-ray",
"OptionAutomaticallyGroupSeriesHelp": "Loạt phim nằm trên nhiều thư mục trong thư viện này sẽ được tự động hợp nhất thành một loạt phim duy nhất.",
"OptionAutomaticallyGroupSeries": "Tự động hợp nhất các loạt phim được trải dài trên nhiều thư mục",
"OptionAllowVideoPlaybackTranscoding": "Cho phép phát lại video yêu cầu chuyển mã",
"OptionAllowSyncTranscoding": "Cho phép tải xuống và đồng bộ hóa phương tiện yêu cầu chuyển mã",
"OptionAllowRemoteSharedDevicesHelp": "Các thiết bị DLNA được coi là chia sẻ cho đến khi người dùng bắt đầu kiểm soát chúng.",
"OptionAllowRemoteSharedDevices": "Cho phép điều khiển từ xa các thiết bị dùng chung",
"OptionAllowRemoteControlOthers": "Cho phép điều khiển từ xa những người dùng khác",
"OptionAllowMediaPlaybackTranscodingHelp": "Việc hạn chế quyền truy cập chuyển mã có thể gây ra lỗi phát lại trên ứng dụng khách do định dạng phương tiện không được hỗ trợ.",
"OptionAllowMediaPlayback": "Cho phép phát lại phương tiện",
"OptionAllowManageLiveTv": "Cho phép quản lý ghi truyền hình trực tiếp",
"OptionAllowLinkSharingHelp": "Chỉ các trang web chứa thông tin phương tiện được chia sẻ. Các tệp phương tiện không bao giờ chia sẻ công khai. Chia sẻ giới hạn thời gian và sẽ hết hạn sau {0} ngày.",
"OptionAllowLinkSharing": "Cho phép chia sẻ mạng xã hội",
"OptionAllowContentDownloading": "Cho phép tải xuống và đồng bộ hóa phương tiện",
"OptionAllowBrowsingLiveTv": "Cho phép truy cập TV trực tiếp",
"OptionForceRemoteSourceTranscoding": "Bắt buộc chuyển mã các nguồn phương tiện từ xa (như LiveTV)",
"OptionAllowAudioPlaybackTranscoding": "Cho phép chuyển mã khi phát lại âm thanh",
"OptionAllUsers": "Tất Cả Người Dùng",
"OptionAdminUsers": "Quản Trị Viên",
"Option3D": "3D",
"OnlyImageFormats": "Chỉ những định dạng ảnh này (VOBSUB, PGS, SUB)",
"OnlyForcedSubtitles": "Bắt Buộc Duy Nhất",
"OnlyForcedSubtitlesHelp": "Chỉ những phụ đề được đánh dấu là bắt buộc mới được tải.",
"OneChannel": "Một kênh",
"Off": "Tắt",
"NumLocationsValue": "{0} thư mục",
"Normal": "Bình thường",
"None": "Không",
"NoSubtitlesHelp": "Phụ đề sẽ không được tải theo mặc định. Chúng vẫn có thể được bật theo cách thủ công trong khi phát lại.",
"NoSubtitleSearchResultsFound": "Không tìm thấy kết quả nào.",
"MessageNoPluginConfiguration": "Không có cài đặt nào cho Plugin này để định cấu hình.",
"MessageNoNextUpItems": "Không tìm thấy. Bắt đầu xem chương trình của bạn!",
"NoNewDevicesFound": "Không tìm thấy thiết bị mới. Để thêm bộ dò mới, hãy đóng hộp thoại này và nhập thông tin thiết bị theo cách thủ công.",
"NoCreatedLibraries": "Có vẻ như bạn chưa tạo bất kỳ thư viện nào. {0} Bạn có muốn tạo một cái ngay bây giờ không? {1}",
"No": "Không",
"NextUp": "Tiếp Theo",
"NextTrack": "Chuyển đến kế tiếp",
"Next": "Kế tiếp",
"News": "Tin Tức",
"NewEpisodesOnly": "Chỉ Các Tập Mới",
"NewEpisodes": "Tập Mới",
"NewCollectionNameExample": "Ví dụ: Bộ sưu tập Chiến tranh giữa các vì sao",
"NewCollectionHelp": "Bộ sưu tập cho phép bạn tạo các nhóm phim và nội dung thư viện khác được cá nhân hóa.",
"NewCollection": "Bộ Sưu Tập Mới",
"Never": "Không Bao Giờ",
"Name": "Tên",
"MySubtitles": "Phụ Đề Của Tôi",
"Mute": "Tắt Âm Thanh",
"MusicVideos": "Video Âm Nhạc",
"MusicVideo": "Video Âm Nhạc",
"MusicLibraryHelp": "Xem lại {0} hướng dẫn đặt tên nhạc {1}.",
"MusicArtist": "Nghệ Sĩ Âm Nhạc",
"MusicAlbum": "Album nhạc",
"Movie": "Phim",
"MovieLibraryHelp": "Xem lại {0} hướng dẫn đặt tên phim {1}.",
"MoveRight": "Di chuyển sang phải",
"MoveLeft": "Di chuyển sang trái",
"MoreMediaInfo": "Thông Tin Phương Tiện",
"MoreUsersCanBeAddedLater": "Có thể thêm nhiều người dùng hơn sau đó từ trong trang tổng quan.",
"MoreFromValue": "Thêm từ {0}",
"Mobile": "Di động",
"MinutesBefore": "phút trước",
"MinutesAfter": "phút sau",
"MetadataSettingChangeHelp": "Thay đổi cài đặt dữ liệu mô tả sẽ ảnh hưởng đến nội dung mới được thêm vào. Để làm mới nội dung hiện có, hãy mở màn hình chi tiết và bấm nút làm mới hoặc thực hiện làm mới hàng loạt bằng trình quản lý dữ liệu mô tả.",
"MetadataManager": "Quản lý dữ liệu mô tả",
"Metadata": "Dữ liệu mô tả",
"MessageSyncPlayErrorMedia": "Không thể bật SyncPlay! Lỗi phương tiện.",
"MessageSyncPlayErrorMissingSession": "Không thể bật SyncPlay! Thiếu phiên.",
"MessageSyncPlayErrorNoActivePlayer": "Không tìm thấy trình phát đang hoạt động. Phát đồng bộ SyncPlay đã bị tắt.",
"MessageSyncPlayErrorAccessingGroups": "Đã xảy ra lỗi khi truy cập danh sách nhóm.",
"MessageSyncPlayLibraryAccessDenied": "Quyền truy cập vào nội dung này bị hạn chế.",
"MessageSyncPlayJoinGroupDenied": "Cần có quyền để sử dụng SyncPlay.",
"MessageSyncPlayCreateGroupDenied": "Cần có quyền để tạo nhóm.",
"MessageSyncPlayGroupDoesNotExist": "Không thể tham gia nhóm vì nó không tồn tại.",
"MessageSyncPlayPlaybackPermissionRequired": "Cần có quyền phát lại.",
"MessageSyncPlayNoGroupsAvailable": "Không có nhóm nào. Bắt đầu phát thứ gì đó trước.",
"MessageSyncPlayUserLeft": "<b>{0}</b> đã rời bỏ nhóm.",
"MessageSyncPlayUserJoined": "<b>{0}</b> đã tham gia nhóm.",
"MessageSyncPlayDisabled": "Phát đồng bộ SyncPlay đã tắt.",
"MessageSyncPlayEnabled": "Phát đồng bộ SyncPlay đã được bật.",
"MessageYouHaveVersionInstalled": "Bạn hiện đã cài đặt phiên bản {0}.",
"MessageUnsetContentHelp": "Nội dung sẽ được hiển thị dưới dạng các thư mục thuần túy. Để có kết quả tốt nhất, hãy sử dụng trình quản lý dữ liệu mô tả để đặt loại nội dung của thư mục con.",
"MessageUnableToConnectToServer": "Chúng tôi không thể kết nối với máy chủ đã chọn ngay bây giờ. Hãy đảm bảo rằng nó đang chạy và thử lại.",
"MessageTheFollowingLocationWillBeRemovedFromLibrary": "Các vị trí phương tiện sau sẽ bị xóa khỏi thư viện của bạn:",
"MessageReenableUser": "Xem bên dưới để kích hoạt lại",
"MessagePluginInstallDisclaimer": "Các plugin do các thành viên cộng đồng xây dựng là một cách tuyệt vời để nâng cao trải nghiệm của bạn với các tính năng và lợi ích bổ sung. Trước khi cài đặt, hãy lưu ý về những ảnh hưởng mà chúng có thể có trên máy chủ của bạn, chẳng hạn như quét thư viện lâu hơn, xử lý nền bổ sung và giảm độ ổn định của hệ thống.",
"MessagePluginConfigurationRequiresLocalAccess": "Để định cấu hình plugin này, vui lòng đăng nhập trực tiếp vào máy chủ cục bộ của bạn.",
"MessagePleaseWait": "Vui lòng đợi. Việc này có thể phải mất một ít thời gian.",
"MessagePleaseEnsureInternetMetadata": "Hãy đảm bảo rằng việc tải xuống dữ liệu mô tả trên internet đã được bật.",
"LabelSeriesRecordingPath": "Đường dẫn Ghi lại Phim Bộ:",
"PinCodeResetConfirmation": "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại mã pin không?",
"PinCodeResetComplete": "Mã pin đã được đặt lại.",
"PictureInPicture": "Ảnh trong ảnh",
"Photo": "Hình Ảnh",
"Person": "Người",
"PerfectMatch": "Trùng khớp hoàn hảo",
"People": "Mọi người",
"PasswordResetProviderHelp": "Chọn nhà cung cấp đặt lại mật khẩu sẽ được sử dụng khi người dùng này yêu cầu đặt lại mật khẩu.",
"PackageInstallFailed": "Cài đặt {0} (phiên bản {1}) không thành công.",
"PackageInstallCompleted": "Đã hoàn tất cài đặt {0} (phiên bản {1}).",
"PackageInstallCancelled": "Đã hủy cài đặt {0} (phiên bản {1}).",
"Overview": "Tổng Quát",
"OriginalAirDateValue": "Ngày phát sóng ban đầu: {0}",
"OptionWeekly": "Hàng tuần",
"OptionWeekends": "Ngày cuối tuần",
"OptionWeekdays": "Các ngày trong tuần",
"OptionWakeFromSleep": "Đánh Thức Khi Đang Ở Chế Độ Ngủ",
"OptionUnairedEpisode": "Các tập không mong muốn",
"OptionTvdbRating": "Xếp hạng TVDB",
"OptionAllowVideoPlaybackRemuxing": "Cho phép phát lại video yêu cầu chuyển đổi mà không cần mã hóa lại",
"SortByValue": "Sắp xếp theo {0}",
"Sort": "Sắp xếp",
"SmartSubtitlesHelp": "Phụ đề phù hợp với tùy chọn ngôn ngữ sẽ được tải khi âm thanh bằng tiếng nước ngoài.",
"Smart": "Thông minh",
"Smaller": "Nhỏ hơn",
"Small": "Nhỏ",
"SkipEpisodesAlreadyInMyLibraryHelp": "Các tập sẽ được so sánh bằng cách sử dụng số tập và mùa, khi có sẵn.",
"SkipEpisodesAlreadyInMyLibrary": "Không ghi các tập đã có trong thư viện của tôi",
"SimultaneousConnectionLimitHelp": "Số luồng đồng thời tối đa được phép. Nhập 0 không giới hạn.",
"SettingsWarning": "Việc thay đổi các giá trị này có thể làm mất ổn định hoặc lỗi kết nối. Nếu bạn gặp bất kỳ sự cố nào, chúng tôi khuyên bạn nên thay đổi chúng về mặc định.",
"Settings": "Cài đặt",
"ServerUpdateNeeded": "Máy chủ này cần được cập nhật. Để tải xuống phiên bản mới nhất, vui lòng truy cập {0}",
"ServerRestartNeededAfterPluginInstall": "Jellyfin sẽ cần được khởi động lại sau khi cài đặt plugin.",
"ServerNameIsShuttingDown": "Máy chủ tại {0} đang ngừng hoạt động.",
"ServerNameIsRestarting": "Máy chủ tại {0} đang khởi động lại.",
"SeriesYearToPresent": "{0} - Hiện tại",
"SeriesSettings": "Cài đặt loạt phim",
"SeriesRecordingScheduled": "Đã lên lịch ghi loạt phim.",
"SeriesDisplayOrderHelp": "Thứ tự các tập theo ngày phát sóng, thứ tự DVD hoặc đánh số tuyệt đối.",
"SeriesCancelled": "Đã hủy loạt phim.",
"Series": "Loạt Phim",
"SendMessage": "Gửi tin nhắn",
"SelectServer": "Chọn Máy Chủ",
"SelectAdminUsername": "Vui lòng chọn tên đăng nhập cho tài khoản quản trị.",
"Season": "Mùa",
"SearchResults": "Kết Quả Tìm Kiếm",
"SearchForSubtitles": "Tìm kiếm phụ đề",
"SearchForMissingMetadata": "Tìm kiếm dữ liệu mô tả bị thiếu",
"SearchForCollectionInternetMetadata": "Tìm kiếm ảnh bìa phim và dữ liệu mô tả trên Internet",
"Search": "Tìm kiếm",
"Screenshots": "Ảnh chụp màn hình",
"Screenshot": "Ảnh chụp màn hình",
"Schedule": "Lên lịch",
"ScanLibrary": "Quét thư viện",
"ScanForNewAndUpdatedFiles": "Quét các tệp mới và các tệp đã cập nhật",
"SaveSubtitlesIntoMediaFoldersHelp": "Lưu phụ đề kế bên tệp video để quản lý chúng được dễ dàng hơn.",
"SaveSubtitlesIntoMediaFolders": "Lưu phụ đề vào thư mục phương tiện",
"SaveChanges": "Lưu thay đổi",
"Runtime": "Thời gian chạy",
"Rewind": "Tua lại",
"ResumeAt": "Tiếp tục từ {0}",
"Restart": "Khởi động lại",
"ResetPassword": "Đặt lại mật khẩu",
"ReplaceExistingImages": "Thay thế hình ảnh hiện có",
"ReplaceAllMetadata": "Thay thế tất cả dữ liệu mô tả",
"RepeatOne": "Lặp lại một lần",
"Recordings": "Bản ghi",
"MessageChangeRecordingPath": "Thay đổi thư mục ghi của bạn sẽ không đưa các bản ghi hiện có từ chỗ cũ sang chỗ mới. Bạn sẽ cần đưa chúng đi theo cách thủ công nếu muốn.",
"RecordingCancelled": "Đã hủy ghi.",
"RecordSeries": "Ghi lại loạt phim",
"QuickConnectNotActive": "Kết nối nhanh không hoạt động trên máy chủ này",
"QuickConnectNotAvailable": "Yêu cầu quản trị viên máy chủ của bạn bật kết nối nhanh",
"QuickConnectInvalidCode": "Mã kết nối nhanh không hợp lệ",
"QuickConnectDescription": "Để đăng nhập bằng kết nối nhanh, hãy chọn nút Kết Nối Nhanh trên thiết bị bạn đang đăng nhập và nhập mã hiển thị bên dưới.",
"QuickConnectDeactivated": "Kết nối nhanh đã bị vô hiệu hóa trước khi yêu cầu đăng nhập được chấp nhận",
"QuickConnectAuthorizeFail": "Mã kết nối nhanh không xác định",
"QuickConnectAuthorizeSuccess": "Yêu cầu đã được cho phép",
"QuickConnectAuthorizeCode": "Nhập mã {0} để đăng nhập",
"QuickConnectActivationSuccessful": "Kích hoạt thành công",
"QuickConnect": "Kết Nối Nhanh",
"Quality": "Chất lượng",
"Programs": "Chương Trình",
"Profile": "Hồ sơ",
"ProductionLocations": "Nơi sản xuất",
"Producer": "Nhà sản xuất",
"Primary": "Chính Thức",
"PreviousTrack": "Chuyển đến phần trước",
"Previous": "Trước",
"Premieres": "Công chiếu",
"Premiere": "Công chiếu",
"PreferEmbeddedEpisodeInfosOverFileNames": "Ưu tiên thông tin tập được nhúng hơn tên tệp",
"PreferEmbeddedEpisodeInfosOverFileNamesHelp": "Điều này sử dụng thông tin tập từ siêu dữ liệu được nhúng nếu có.",
"PreferEmbeddedTitlesOverFileNamesHelp": "Điều này xác định tiêu đề hiển thị mặc định khi không có siêu dữ liệu internet hoặc siêu dữ liệu cục bộ.",
"PreferEmbeddedTitlesOverFileNames": "Ưu tiên tiêu đề được nhúng hơn tên tệp",
"MessageGetInstalledPluginsError": "Đã xảy ra lỗi khi nhận danh sách các plugin hiện được cài đặt.",
"MessagePluginInstallError": "Đã xảy ra lỗi khi cài đặt plugin.",
"MessagePluginInstalled": "Plugin đã được cài đặt thành công. Máy chủ sẽ cần được khởi động lại để các thay đổi có hiệu lực.",
"PosterCard": "Thẻ áp phích",
"Poster": "Áp phích",
"PleaseSelectTwoItems": "Vui lòng chọn ít nhất hai mục.",
"PleaseRestartServerName": "Vui lòng khởi động lại Jellyfin vào {0}.",
"PleaseEnterNameOrId": "Vui lòng nhập tên hoặc ID bên ngoài.",
"PleaseConfirmPluginInstallation": "Vui lòng nhấp vào OK để xác nhận bạn đã đọc ở trên và muốn tiếp tục cài đặt plugin.",
"PleaseAddAtLeastOneFolder": "Vui lòng thêm ít nhất một thư mục vào thư viện này bằng cách nhấp vào nút Thêm.",
"Played": "Đã Phát",
"PlaybackErrorNoCompatibleStream": "Ứng dụng khách không tương thích với phương tiện và máy chủ không gửi định dạng phương tiện tương thích.",
"PlayNextEpisodeAutomatically": "Tự động phát tập tiếp theo",
"PlayNext": "Phát kế tiếp",
"PlayFromBeginning": "Phát từ đầu",
"PlayCount": "Số lần phát",
"PlaybackRate": "Tốc độ phát lại",
"PlaybackData": "Dữ liệu phát lại",
"PlayAllFromHere": "Phát tất cả từ đây",
"Play": "Phát",
"PlaceFavoriteChannelsAtBeginning": "Đặt các kênh yêu thích ở phần đầu",
"TabNetworking": "Kết Nối Mạng",
"WizardCompleted": "Đó là tất cả những gì chúng ta cần bây giờ. Jellyfin đã bắt đầu thu thập thông tin về thư viện phương tiện của bạn. Kiểm tra một số ứng dụng của chúng tôi, sau đó nhấp vào <b>Hoàn thành</b> để xem <b>Trang tổng quan</b>.",
"TabDashboard": "Trang tổng quan",
"LabelScheduledTaskLastRan": "Lần cuối chạy {0}, mất{1}.",
"UseDoubleRateDeinterlacingHelp": "Cài đặt này sử dụng giá trị tỉ lệ khi khử xen kẽ, thường được gọi là khử xen kẽ bob, tăng gấp đôi tốc độ khung hình của video để cung cấp chuyển động đầy đủ như những gì bạn sẽ thấy khi xem video xen kẽ trên TV.",
"UseDoubleRateDeinterlacing": "Tăng gấp đôi tốc độ khung hình khi khử xen kẽ",
"TvLibraryHelp": "Xem lại {0} hướng dẫn đặt tên TV {1}.",
"Tuesday": "Thứ ba",
"Transcoding": "Chuyển mã",
"Trailers": "Đoạn giới thiệu",
"TabAccess": "Truy cập",
"SystemDlnaProfilesHelp": "Cấu hình hệ thống ở chế độ chỉ đọc. Các thay đổi đối với cấu hình hệ thống sẽ được lưu vào cấu hình tùy chỉnh mới.",
"Sports": "Thể thao",
"SpecialFeatures": "Các tính năng đặc biệt",
"SortName": "Sắp xếp tên",
"SortChannelsBy": "Sắp xếp các kênh theo:",
"SmallCaps": "Chữ hoa nhỏ",
"MediaInfoCodecTag": "Thẻ mã hóa",
"TitleHostingSettings": "Cài đặt máy chủ",
"TitleHardwareAcceleration": "Tăng tốc phần cứng",
"Thursday": "Thứ năm",
"ThumbCard": "Thẻ ảnh thu nhỏ",
"Thumb": "Ảnh thu nhỏ",
"TheseSettingsAffectSubtitlesOnThisDevice": "Các cài đặt này ảnh hưởng đến phụ đề trên thiết bị này",
"ThemeVideos": "Video Giao diện",
"ThemeSongs": "Bài hát Giao diện",
"TagsValue": "Thẻ: {0}",
"Tags": "Thẻ",
"TabStreaming": "Luồng",
"TabScheduledTasks": "Công việc đã lên lịch",
"TabResponses": "Phản hồi",
"TabParentalControl": "Kiểm soát của cha mẹ",
"TabOther": "Khác",
"TabNotifications": "Thông báo",
"TabNfoSettings": "Cài đặt NFO",
"TabMusic": "Nhạc",
"TabLogs": "Nhật ký",
"TabCodecs": "Bộ giải mã",
"TabRepositories": "Kho lưu trữ",
"TabAdvanced": "Nâng cao",
"Suggestions": "Đề xuất",
"Subtitles": "Phụ đề",
"Subtitle": "Phụ đề",
"SubtitleDownloadersHelp": "Bật và xếp hạng các trình tải xuống phụ đề ưa thích của bạn theo thứ tự ưu tiên.",
"SubtitleAppearanceSettingsDisclaimer": "Các cài đặt này sẽ không áp dụng cho phụ đề đồ họa (PGS, DVD, v.v.) hoặc phụ đề ASS / SSA được nhúng kiểu riêng của chúng.",
"StopRecording": "Dừng ghi",
"LabelSubtitleVerticalPosition": "Vị trí dọc:",
"LabelMaxMuxingQueueSize": "Kích cỡ hàng đợi phát ngẫu nhiên tối đa:",
"SubtitleAppearanceSettingsAlsoPassedToCastDevices": "Các cài đặt này áp dụng cho mỗi lần bắt đầu phát lại Chromecast trên thiết bị này.",
"SyncPlayAccessHelp": "Chọn cấp độ truy cập cho người dùng này vào tính năng Phát Đồng Bộ. Phát Đồng Bộ cho phép đồng bộ phát lại với các thiết bị khác.",
"TabDirectPlay": "Phát Trực Tiếp",
"TitlePlayback": "Phát lại",
"Unplayed": "Chưa Phát",
"UserProfilesIntro": "Jellyfin hỗ trợ hồ sơ người dùng bao gồm cài đặt hiển thị chi tiết, trạng thái phát và kiểm soát của phụ huynh.",
"ViewPlaybackInfo": "Xem thông tin phát lại",
"XmlTvKidsCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng chương trình dành cho trẻ em. Phân tách nhiều bằng '|'.",
"XmlTvMovieCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng phim. Phân tách nhiều bằng '|'.",
"XmlTvNewsCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng chương trình tin tức. Phân tách nhiều bằng '|'.",
"XmlTvSportsCategoriesHelp": "Các chương trình có các danh mục này sẽ được hiển thị dưới dạng chương trình thể thao. Phân tách nhiều với '|'.",
"UnsupportedPlayback": "Jellyfin không thể giải mã nội dung được DRM bảo vệ nhưng sẽ được cố gắng giải mã tất cả nội dung, bao gồm cả các tiêu đề được bảo vệ. Một số tệp có thể xuất hiện hoàn toàn màu đen do mã hóa hoặc các tính năng không được hỗ trợ, chẳng hạn như tiêu đề tương tác.",
"EnableBlurHashHelp": "Hình ảnh đang được tải sẽ được hiển thị với một trình giữ chỗ duy nhất.",
"ButtonPlayer": "Trình Phát"
2019-03-21 13:12:20 -07:00
}